Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 ĐỨC

Vòng 15
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đức

22/11
01h00
0 : 02 3/4
0.900.960.910.93
22/11
20h00
0 : 1/43
0.870.950.960.84
22/11
20h00
0 : 03
0.960.860.970.83
22/11
20h00
1/4 : 03
0.72-0.900.980.82
22/11
20h00
0 : 1 3/43 1/4
0.950.810.840.96
22/11
20h00
0 : 1/42 3/4
0.770.990.950.85
22/11
22h30
0 : 1/23
0.850.97-0.990.79
23/11
18h30
0 : 1/42 3/4
-0.950.770.960.84
23/11
21h30
0 : 02 3/4
0.880.940.78-0.98
24/11
00h30
0 : 1/43
0.821.000.830.97
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Duisburg 14 8 5 1 26 14 29
2. E.Cottbus 14 8 2 4 30 22 26
3. Osnabruck 14 7 5 2 18 11 26
4. Essen 14 7 5 2 27 22 26
5. Verl 14 6 6 2 31 22 24
6. Vik.Koln 14 7 2 5 22 16 23
7. Hoffenheim II 14 6 3 5 28 20 21
8. Hansa Rostock 14 5 6 3 22 16 21
9. Stuttgart II 14 6 3 5 21 22 21
10. Saarbrucken 14 5 5 4 23 21 20
11. A.Aachen 14 6 1 7 24 23 19
12. Waldhof Man. 14 6 1 7 24 23 19
13. Wehen 14 5 4 5 17 17 19
14. Munchen 1860 14 5 3 6 21 25 18
15. Ingolstadt 14 4 5 5 24 21 17
16. Jahn Regensburg 14 5 2 7 21 23 17
17. Erzgebirge Aue 14 4 4 6 16 23 16
18. SSV Ulm 14 4 1 9 19 33 13
19. Schweinfurt 14 2 0 12 11 35 6
20. Havelse 14 0 5 9 16 32 5
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua