Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 ĐỨC

Vòng 34
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đức

FT
3-0
0 : 3/42 3/4
0.85-0.990.970.83
FT
0-2
0 : 02 3/4
-0.940.800.920.88
FT
1-0
0 : 1/42 3/4
0.870.990.880.96
FT
2-1
0 : 1/42 1/4
0.950.910.950.89
FT
4-0
0 : 1/22 1/2
0.900.960.880.96
19/04
21h30
0 : 02 3/4
-0.960.820.930.91
19/04
21h30
0 : 1/22 3/4
0.970.890.880.96
20/04
18h30
0 : 02 1/2
0.850.970.810.99
20/04
21h30
1/4 : 02 3/4
0.980.840.850.95
21/04
00h30
0 : 02 1/2
0.78-0.960.810.99
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Dynamo Dresden 33 17 9 7 61 36 60
2. A.Bielefeld 33 17 8 8 53 34 59
3. E.Cottbus 34 17 7 10 57 44 58
4. Saarbrucken 33 15 11 7 47 35 56
5. Ingolstadt 33 13 12 8 66 54 51
6. Hansa Rostock 32 15 6 11 46 37 51
7. Vik.Koln 34 15 5 14 51 46 50
8. Verl 33 13 10 10 48 47 49
9. Essen 34 14 7 13 48 48 49
10. Munchen 1860 33 14 6 13 51 53 48
11. Wehen 34 12 10 12 50 53 46
12. A.Aachen 33 10 14 9 36 36 44
13. B.Dortmund II 33 11 10 12 49 47 43
14. Erzgebirge Aue 33 13 4 16 45 55 43
15. Osnabruck 33 11 9 13 42 48 42
16. Waldhof Man. 33 9 11 13 37 41 38
17. Stuttgart II 33 10 8 15 44 56 38
18. Sandhausen 34 8 8 18 45 58 32
19. Hannover II 33 7 8 18 44 66 29
20. Unterhaching 33 4 11 18 38 64 23
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua