Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 ĐỨC

Vòng 25
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đức

FT
0-3
1/4 : 02 1/2
0.930.930.930.91
62
1-0
0 : 3/42 3/4
0.970.890.910.89
62
1-0
0 : 02 3/4
0.970.890.990.85
58
2-0
0 : 1/42 1/2
0.83-0.970.900.94
57
2-0
0 : 02 3/4
0.82-0.960.880.96
62
1-0
0 : 1/42 1/2
0.83-0.970.930.91
22/02
22h30
0 : 1 1/42 3/4
-0.950.810.82-0.98
23/02
19h30
0 : 1/42 3/4
0.950.870.980.82
23/02
19h30
1/4 : 03
0.890.930.930.87
24/02
01h30
0 : 1/42 3/4
-0.930.750.950.85
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. E.Cottbus 24 14 6 4 48 26 48
2. Dynamo Dresden 24 13 6 5 49 29 45
3. Saarbrucken 24 11 8 5 34 25 41
4. A.Bielefeld 25 11 7 7 35 26 40
5. Ingolstadt 24 10 9 5 49 36 39
6. Vik.Koln 24 12 3 9 40 32 39
7. Verl 24 9 9 6 36 31 36
8. Hansa Rostock 24 10 5 9 32 32 35
9. Wehen 24 9 7 8 38 39 34
10. B.Dortmund II 24 9 5 10 38 38 32
11. Sandhausen 24 8 7 9 37 38 31
12. Erzgebirge Aue 24 9 4 11 35 41 31
13. A.Aachen 24 6 12 6 23 27 30
14. Munchen 1860 25 8 5 12 35 49 29
15. Osnabruck 24 7 7 10 34 41 28
16. Essen 24 7 6 11 34 40 27
17. Waldhof Man. 24 6 8 10 28 29 26
18. Stuttgart II 24 6 7 11 30 42 25
19. Hannover II 24 6 4 14 28 44 22
20. Unterhaching 24 3 9 12 29 47 18
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua