Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 ĐỨC

Vòng 20
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đức

FT
2-1
1/4 : 03
0.970.91-0.950.75
18/01
20h00
1/2 : 02 3/4
0.960.920.960.84
18/01
20h00
0 : 3/42 3/4
0.840.980.960.84
18/01
20h00
1/4 : 03
0.85-0.97-0.990.79
18/01
20h00
0 : 1/22 3/4
0.73-0.920.840.96
18/01
20h00
0 : 1/42 3/4
0.950.870.900.90
18/01
22h30
0 : 02 3/4
0.850.970.980.82
19/01
19h30
0 : 13
0.850.97-0.990.79
19/01
22h30
0 : 1/42 1/2
0.840.980.970.83
20/01
01h30
0 : 02 3/4
0.890.930.910.89
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Dynamo Dresden 19 11 5 3 38 20 38
2. E.Cottbus 19 11 4 4 42 24 37
3. Saarbrucken 19 8 8 3 24 18 32
4. A.Bielefeld 19 8 7 4 25 20 31
5. Ingolstadt 19 8 6 5 43 33 30
6. Vik.Koln 19 9 2 8 31 26 29
7. Erzgebirge Aue 20 9 2 9 32 36 29
8. Hansa Rostock 19 8 4 7 25 22 28
9. Wehen 19 7 7 5 30 32 28
10. Sandhausen 19 7 6 6 29 28 27
11. B.Dortmund II 19 7 5 7 35 30 26
12. Verl 19 6 8 5 30 27 26
13. A.Aachen 19 5 10 4 18 21 25
14. Munchen 1860 19 7 3 9 29 34 24
15. Waldhof Man. 19 5 6 8 20 24 21
16. Hannover II 20 6 3 11 24 31 21
17. Stuttgart II 19 5 5 9 26 34 20
18. Essen 19 4 5 10 23 34 17
19. Osnabruck 19 3 6 10 22 36 15
20. Unterhaching 19 2 8 9 22 38 14
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua