Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 NHẬT BẢN

Vòng 33
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Nhật Bản

FT
0-1
0 : 1/42 1/4
0.950.93-0.930.79
FT
2-1
0 : 1/42 1/2
1.000.820.900.90
FT
2-1
0 : 1/22 1/2
0.790.970.900.96
FT
1-3
1/4 : 02 1/2
-0.990.870.830.97
FT
1-0
0 : 02 1/4
0.72-0.900.861.00
FT
2-0
0 : 1/42 3/4
0.970.790.980.82
FT
0-1
0 : 1/42 1/2
0.960.86-0.900.70
FT
1-2
0 : 1/42 1/2
0.880.940.920.88
FT
0-1
1/2 : 02 3/4
0.950.930.770.99
FT
1-4
1/4 : 02 1/4
0.830.930.840.96
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Vanraure Hachinohe 33 21 6 6 43 18 69
2. Tochigi City 33 20 7 6 56 32 67
3. Kagoshima 33 17 10 6 63 35 61
4. FC Osaka 33 17 7 9 46 30 58
5. Tegevajaro Miyazaki 32 16 9 7 52 37 57
6. Zweigen Kan. 33 16 5 12 45 37 53
7. Nara Club 33 14 9 10 43 38 51
8. Giravanz Kita. 33 15 5 13 38 32 50
9. Tochigi SC 33 14 7 12 33 31 49
10. Fukushima Utd 33 12 8 13 51 62 44
11. Sagamihara 33 11 10 12 32 42 43
12. FC Gifu 33 11 8 14 43 50 41
13. Gainare Tottori 33 11 6 16 33 42 39
14. Ryukyu 33 10 7 16 34 46 37
15. Matsumoto Yama. 32 9 9 14 32 37 36
16. Nagano Parceiro 33 9 8 16 29 45 35
17. Kochi United SC 33 9 7 17 39 57 34
18. Thespa Kusatsu 33 7 10 16 42 54 31
19. Kamatamare San. 33 8 7 18 38 53 31
20. Azul Claro Numazu 33 5 9 19 35 49 24
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua