Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 NHẬT BẢN

Vòng 37
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Nhật Bản

FT
0-1
0 : 12 1/4
0.900.860.910.85
FT
1-1
0 : 1 1/23
0.960.800.850.91
FT
2-1
0 : 12 1/4
-0.900.720.930.87
FT
3-0
0 : 1 1/23
-0.940.70-0.920.71
FT
1-3
0 : 1/42 3/4
-0.990.810.72-0.93
FT
6-2
0 : 1/42 1/2
1.000.760.880.88
FT
2-1
1/4 : 02 1/2
0.820.941.000.80
FT
2-1
0 : 1/42 1/2
0.73-0.920.75-0.95
24/11
12h00
0 : 1/42 1/2
0.880.880.990.77
24/11
12h00
0 : 12 1/2
1.000.760.920.84
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Tochigi City 37 22 8 7 64 37 74
2. Vanraure Hachinohe 37 21 8 8 45 22 71
3. Tegevajaro Miyazaki 37 19 10 8 60 43 67
4. Kagoshima 37 18 12 7 67 40 66
5. FC Osaka 36 19 8 9 51 31 65
6. Zweigen Kan. 37 17 5 15 49 43 56
7. Giravanz Kita. 37 17 5 15 45 39 56
8. Tochigi SC 37 16 7 14 38 36 55
9. Nara Club 36 14 11 11 47 43 53
10. Fukushima Utd 37 15 8 14 58 66 53
11. Sagamihara 36 13 11 12 37 43 50
12. Gainare Tottori 37 14 6 17 42 48 48
13. FC Gifu 37 13 8 16 50 57 47
14. Thespa Kusatsu 37 11 10 16 55 59 43
15. Matsumoto Yama. 37 10 10 17 39 49 40
16. Ryukyu 37 10 9 18 40 56 39
17. Kochi United SC 36 10 8 18 40 58 38
18. Kamatamare San. 37 9 8 20 40 57 35
19. Nagano Parceiro 37 9 8 20 29 53 35
20. Azul Claro Numazu 37 6 10 21 40 56 28
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua