Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 NHẬT BẢN

Vòng 12
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Nhật Bản

FT
2-4
0 : 02 3/4
-0.940.821.000.80
FT
0-2
0 : 1/42 1/4
-0.950.770.820.98
FT
0-1
0 : 1/22 1/4
-0.930.750.880.92
FT
0-0
0 : 02 1/4
0.960.860.840.96
FT
1-0
0 : 1/22
0.77-0.950.820.94
FT
1-0
0 : 1/22 1/4
0.860.900.780.98
FT
0-1
1/2 : 02 1/4
0.80-0.980.840.96
FT
1-2
3/4 : 02 1/4
0.85-0.970.84-0.98
FT
3-2
0 : 1/22 1/4
0.980.840.801.00
FT
1-0
0 : 1/22 1/4
-0.970.850.960.90
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Tochigi City 12 7 4 1 19 10 25
2. FC Osaka 12 8 1 3 16 10 25
3. Tegevajaro Miyazaki 12 6 4 2 16 11 22
4. Vanraure Hachinohe 12 6 3 3 12 8 21
5. Kagoshima 12 5 5 2 20 13 20
6. Giravanz Kita. 12 6 2 4 12 7 20
7. Nara Club 12 5 4 3 16 14 19
8. Fukushima Utd 12 5 3 4 22 22 18
9. Zweigen Kan. 12 5 2 5 14 14 17
10. Tochigi SC 12 4 3 5 7 8 15
11. Matsumoto Yama. 11 4 3 4 11 13 15
12. Sagamihara 12 3 5 4 10 14 14
13. Kamatamare San. 12 3 4 5 10 12 13
14. Thespa Kusatsu 12 3 4 5 18 21 13
15. FC Gifu 12 3 4 5 14 18 13
16. Kochi United SC 12 3 3 6 19 23 12
17. Nagano Parceiro 11 3 2 6 11 16 11
18. Ryukyu 12 2 4 6 9 13 10
19. Gainare Tottori 12 2 4 6 8 14 10
20. Azul Claro Numazu 12 1 6 5 10 13 9
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua