Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 NHẬT BẢN

Vòng 24
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Nhật Bản

FT
1-0
0 : 1/42 1/4
-0.900.780.990.77
FT
3-0
0 : 02 1/2
1.000.88-0.960.82
FT
1-1
0 : 02 1/2
0.78-0.900.930.93
FT
1-2
0 : 1/22 1/2
0.920.960.920.94
FT
1-1
0 : 02 1/4
0.990.890.880.88
FT
0-0
0 : 02 1/2
-0.940.82-0.970.83
FT
2-1
0 : 3/42 1/2
-0.950.831.000.80
FT
0-1
0 : 02 1/4
0.980.900.920.84
FT
0-2
0 : 1/42 3/4
0.990.891.000.86
FT
6-0
0 : 12 1/2
0.970.911.000.86
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Vanraure Hachinohe 24 15 5 4 33 16 50
2. FC Osaka 24 13 6 5 36 19 45
3. Tochigi City 24 13 6 5 36 24 45
4. Kagoshima 24 12 8 4 46 25 44
5. Tegevajaro Miyazaki 24 11 8 5 33 26 41
6. Nara Club 24 11 7 6 33 25 40
7. Giravanz Kita. 24 10 3 11 25 25 33
8. Gainare Tottori 24 9 5 10 23 25 32
9. Tochigi SC 24 9 5 10 21 23 32
10. Matsumoto Yama. 24 8 7 9 26 28 31
11. Kochi United SC 24 8 7 9 33 40 31
12. Fukushima Utd 24 8 7 9 39 49 31
13. Sagamihara 24 7 9 8 24 30 30
14. Zweigen Kan. 24 8 5 11 27 31 29
15. Ryukyu 24 7 7 10 24 27 28
16. Thespa Kusatsu 24 6 9 9 32 35 27
17. Nagano Parceiro 24 6 6 12 17 32 24
18. Kamatamare San. 24 5 7 12 23 30 22
19. FC Gifu 24 4 8 12 25 39 20
20. Azul Claro Numazu 24 3 9 12 25 32 18
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua