Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 NHẬT BẢN

Vòng 18
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Nhật Bản

FT
0-1
1/2 : 02 1/2
-0.930.750.81-0.95
FT
1-0
1/4 : 02 1/4
0.85-0.970.79-0.93
FT
3-1
0 : 1/22 1/4
0.83-0.950.890.97
FT
1-2
0 : 1/22 1/4
-0.930.81-0.890.75
FT
2-1
0 : 1/42 1/2
-0.900.780.980.88
FT
0-1
1/4 : 02 1/4
0.920.960.870.99
FT
3-1
0 : 1/42
-0.980.860.940.92
FT
1-0
0 : 1/22 1/4
0.80-0.931.000.86
FT
1-0
0 : 1/22 1/4
0.960.920.890.97
FT
1-1
0 : 1 1/42 1/2
0.940.880.880.92
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. FC Osaka 18 12 3 3 32 13 39
2. Tochigi City 18 11 4 3 26 15 37
3. Tegevajaro Miyazaki 18 9 7 2 26 17 34
4. Vanraure Hachinohe 18 10 4 4 20 11 34
5. Kagoshima 18 7 7 4 31 22 28
6. Giravanz Kita. 18 8 3 7 18 14 27
7. Nara Club 18 7 6 5 22 20 27
8. Kochi United SC 18 6 6 6 29 30 24
9. Tochigi SC 18 6 5 7 14 14 23
10. Matsumoto Yama. 18 6 5 7 20 23 23
11. Fukushima Utd 18 6 5 7 30 41 23
12. Zweigen Kan. 18 6 4 8 19 22 22
13. Gainare Tottori 18 6 4 8 15 18 22
14. Sagamihara 18 4 8 6 19 24 20
15. Thespa Kusatsu 18 4 7 7 24 29 19
16. Ryukyu 18 5 4 9 14 19 19
17. Nagano Parceiro 18 5 4 9 16 23 19
18. FC Gifu 18 4 5 9 21 28 17
19. Kamatamare San. 18 4 5 9 15 22 17
20. Azul Claro Numazu 18 2 8 8 14 20 14
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua