Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 NHẬT BẢN

Vòng 2
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Nhật Bản

FT
2-0
0 : 1/42 1/4
-0.970.850.850.95
FT
1-0
0 : 02
0.930.951.000.86
FT
2-0
0 : 1/42 1/4
0.86-0.980.950.85
FT
0-1
1/4 : 02 1/4
-0.880.75-0.980.78
23/02
12h00
0 : 1/42 1/4
0.79-0.970.820.98
23/02
12h00
0 : 1/42 1/4
0.79-0.970.850.95
23/02
12h00
0 : 1/42 1/4
-0.960.780.920.88
23/02
12h00
0 : 02 1/4
0.890.930.820.98
23/02
12h00
1/4 : 02 1/4
0.910.910.820.98
23/02
12h00
0 : 1/42 1/4
1.000.820.970.83
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Thespa Kusatsu 2 1 1 0 2 0 4
2. FC Osaka 2 1 1 0 2 1 4
3. Azul Claro Numazu 1 1 0 0 3 0 3
4. Giravanz Kita. 1 1 0 0 2 0 3
5. Sagamihara 2 1 0 1 2 2 3
6. Tochigi SC 2 1 0 1 1 1 3
7. Tochigi City 2 1 0 1 2 3 3
8. Nagano Parceiro 2 1 0 1 1 2 3
9. Fukushima Utd 1 0 1 0 2 2 1
10. Nara Club 1 0 1 0 2 2 1
11. FC Gifu 1 0 1 0 1 1 1
12. Kagoshima 1 0 1 0 1 1 1
13. Kamatamare San. 1 0 1 0 1 1 1
14. Ryukyu 2 0 1 1 0 1 1
15. Matsumoto Yama. 0 0 0 0 0 0 0
16. Vanraure Hachinohe 0 0 0 0 0 0 0
17. Zweigen Kan. 0 0 0 0 0 0 0
18. Kochi United SC 1 0 0 1 0 1 0
19. Tegevajaro Miyazaki 1 0 0 1 0 1 0
20. Gainare Tottori 1 0 0 1 0 3 0
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua