Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 TÂY BAN NHA

Vòng 7
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Tây Ban Nha

11/10
19h00
0 : 1/42 1/4
0.761.000.880.88
11/10
21h00
0 : 02 1/4
0.790.911.000.76
11/10
21h00
0 : 12 1/4
-0.920.610.860.84
11/10
21h15
0 : 02
-0.740.440.890.87
11/10
23h00
0 : 02
0.830.930.65-0.95
11/10
23h30
0 : 02
0.950.870.76-0.96
11/10
23h30
0 : 02
0.821.000.880.92
11/10
23h30
0 : 02
1.000.820.810.99
12/10
23h00
1/4 : 02
0.940.820.820.94
12/10
23h00
0 : 1/22
0.920.840.860.90
12/10
23h00
0 : 02
0.860.960.900.90
12/10
23h00
0 : 1/42
0.980.780.761.00
12/10
23h00
0 : 1/42 1/4
0.880.880.980.78
12/10
23h00
0 : 02
0.800.960.75-0.99
12/10
23h00
  
    
12/10
23h00
0 : 3/42 1/4
0.780.980.840.92
12/10
23h00
0 : 1/42 1/4
0.920.841.000.76
12/10
23h00
0 : 02
0.980.780.860.90
12/10
23h00
1/4 : 02
0.840.920.790.97
12/10
23h00
3/4 : 02 1/4
0.780.980.880.88
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. Tenerife 6 6 0 0 16 2 18
2. Celta Vigo II 5 3 1 1 8 4 10
3. Guadalajara 6 3 1 2 9 7 10
4. Real Aviles 6 3 1 2 11 11 10
5. Pontevedra 6 3 1 2 6 6 10
6. Zamora CF 6 2 3 1 6 4 9
7. Athletic Bilbao B 6 2 3 1 5 4 9
8. Osasuna B 6 2 3 1 3 3 9
9. CD Arenteiro 6 2 2 2 6 5 8
10. Racing Ferrol 5 2 2 1 6 5 8
11. Talavera 6 2 2 2 7 7 8
12. Barakaldo 6 1 4 1 6 6 7
13. Lugo 6 2 1 3 4 5 7
14. Arenas de Getxo 6 2 1 3 7 11 7
15. Cacereno 6 1 3 2 6 8 6
16. Real Madrid B 5 2 0 3 6 8 6
17. Merida 6 2 0 4 7 12 6
18. SD Ponferradina 6 1 1 4 7 9 4
19. UD Salamanca 5 1 0 4 4 8 3
20. Ourense 6 0 3 3 4 9 3
Bảng B1
1. CE Europa 6 3 2 1 9 6 11
2. Atl. Sanluqueno 6 2 4 0 9 4 10
3. Gimnastic T. 6 3 1 2 10 8 10
4. Cartagena 5 3 1 1 8 6 10
5. Sabadell 5 2 3 0 5 3 9
6. Alcorcon 6 2 3 1 5 4 9
7. Teruel 6 2 3 1 6 5 9
8. Eldense 6 2 3 1 6 7 9
9. UD Ibiza 5 2 2 1 6 6 8
10. Algeciras 6 2 2 2 5 5 8
11. Marbella 6 1 4 1 5 5 7
12. SD Tarazona 6 2 1 3 3 6 7
13. Murcia 6 1 3 2 5 6 6
14. Juventud Torr. 6 1 3 2 7 8 6
15. Atletico Madrid B 4 1 2 1 6 5 5
16. Sevilla B 6 1 2 3 4 6 5
17. Villarreal B 6 1 2 3 6 9 5
18. Real Betis B 5 0 4 1 4 5 4
19. Antequera CF 6 0 4 2 3 5 4
20. Hercules CF 6 1 1 4 4 7 4

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua