Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 TÂY BAN NHA

Vòng 29
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Tây Ban Nha

FT
2-2
0 : 12 3/4
0.76-0.940.900.90
FT
1-0
0 : 1/41 3/4
-0.940.760.801.00
FT
0-0
0 : 1/42
0.76-0.940.880.92
FT
1-1
0 : 3/42 1/4
0.930.890.850.95
FT
0-2
0 : 1/21 3/4
0.950.870.77-0.97
FT
1-1
0 : 12 1/2
0.70-0.880.980.82
FT
0-0
0 : 1/22 1/2
-0.980.80-0.960.76
FT
0-0
0 : 1/22
-0.960.780.77-0.97
FT
1-1
0 : 1/42
0.950.870.900.90
FT
1-3
0 : 1/22
0.870.950.810.99
FT
1-1
0 : 1/22
0.980.840.820.98
FT
0-2
0 : 12 1/2
0.990.83-0.990.79
FT
1-0
0 : 1/42
0.821.000.930.87
FT
2-1
0 : 1/42 1/4
0.950.870.840.96
FT
0-1
0 : 1/42 1/4
0.830.990.920.88
FT
0-1
0 : 1/22
0.990.830.860.94
FT
0-0
0 : 12 1/2
0.80-0.980.990.81
FT
0-2
0 : 1/42
0.970.850.78-0.98
FT
1-1
0 : 1/42 1/4
1.000.82-0.930.72
FT
0-1
0 : 1/42
0.900.920.830.97
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. Cultural Leonesa 27 13 10 4 45 32 49
2. SD Ponferradina 27 13 7 7 40 24 46
3. Gimnastic T. 27 12 7 8 35 29 43
4. Barakaldo 27 12 6 9 37 28 42
5. Zamora CF 27 11 8 8 36 25 41
6. CD Arenteiro 27 11 8 8 33 27 41
7. Andorra FC 26 10 10 6 33 26 40
8. Real Sociedad B 27 10 8 9 37 26 38
9. Lugo 27 10 8 9 29 30 38
10. Ourense 27 10 8 9 25 29 38
11. Athletic Bilbao B 27 10 7 10 34 32 37
12. UD Salamanca 27 8 12 7 35 32 36
13. SD Tarazona 26 8 8 10 29 29 32
14. Celta Vigo II 26 9 5 12 29 33 32
15. Real Union 26 9 4 13 29 39 31
16. Sestao 27 7 8 12 22 29 29
17. Osasuna B 27 7 8 12 32 43 29
18. Amorebieta 27 6 9 12 30 45 27
19. Gimnástica Seg. 27 6 9 12 30 53 27
20. Barcelona B 27 4 14 9 34 43 26
Bảng A2
1. Ceuta 27 10 14 3 34 24 44
2. UD Ibiza 27 13 5 9 34 26 44
3. Murcia 27 12 7 8 34 24 43
4. Antequera CF 27 10 13 4 38 32 43
5. Sevilla B 27 12 7 8 31 28 43
6. Atletico Madrid B 27 10 11 6 30 25 41
7. Real Madrid B 27 9 13 5 45 28 40
8. Merida 27 10 8 9 34 42 38
9. Hercules CF 27 10 7 10 32 29 37
10. Real Betis B 26 9 9 8 31 36 36
11. Villarreal B 27 8 11 8 37 28 35
12. Fuenlabrada 27 8 9 10 30 31 33
13. Algeciras 27 7 11 9 28 35 32
14. Alcoyano 27 8 8 11 20 32 32
15. Alcorcon 27 8 7 12 34 38 31
16. Recreativo Huelva 26 6 12 8 23 28 30
17. Yeclano Dep. 27 6 11 10 25 23 29
18. Atl. Sanluqueno 27 5 13 9 27 36 28
19. Marbella 27 6 9 12 34 43 27
20. CF Intercity 27 5 9 13 27 40 24

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua