Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 TÂY BAN NHA

Vòng 11
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Tây Ban Nha

FT
1-1
0 : 1/42
0.890.930.76-0.96
FT
2-2
1/4 : 02 1/4
0.78-0.960.79-0.99
FT
0-1
0 : 1/42
-0.980.800.990.81
FT
1-2
0 : 1/22 1/4
0.821.00-0.980.78
FT
1-1
0 : 1/41 3/4
0.960.860.850.95
FT
1-0
0 : 1/41 3/4
-0.880.700.801.00
FT
2-1
0 : 1/41 3/4
0.870.950.850.95
FT
1-1
1/2 : 02
0.75-0.93-0.940.74
FT
4-1
0 : 1/42 1/4
0.79-0.970.880.92
FT
1-2
0 : 1/41 3/4
0.910.910.860.94
FT
4-2
0 : 1/42
0.880.94-0.940.74
FT
1-1
0 : 02
0.840.980.830.97
FT
0-0
1/4 : 02
0.70-0.88-0.990.79
FT
2-2
0 : 1/42 1/4
0.81-0.990.920.88
FT
2-2
0 : 1/42
0.840.980.890.91
FT
3-0
0 : 3/42
0.81-0.990.820.98
FT
2-1
0 : 1/42
0.980.841.000.80
28/11
01h30
0 : 1/42
0.970.850.820.98
28/11
02h00
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. Cultural Leonesa 11 7 3 1 18 8 24
2. CD Arenteiro 11 6 4 1 13 5 22
3. Barakaldo 11 5 3 3 15 10 18
4. Andorra FC 11 4 6 1 9 6 18
5. Lugo 11 4 6 1 9 6 18
6. SD Ponferradina 11 4 5 2 14 11 17
7. Gimnastic T. 10 5 2 3 13 12 17
8. Zamora CF 11 4 4 3 19 11 16
9. Real Sociedad B 11 4 3 4 16 11 15
10. Celta Vigo II 10 4 2 4 12 11 14
11. Salamanca 11 2 7 2 14 12 13
12. Barcelona B 11 2 7 2 15 13 13
13. Osasuna B 11 4 1 6 11 16 13
14. Real Union 10 3 3 4 10 20 12
15. Sestao 11 3 2 6 9 12 11
16. Gimnástica Seg. 11 2 5 4 13 17 11
17. Amorebieta 11 2 4 5 11 21 10
18. Ourense 11 2 3 6 8 17 9
19. SD Tarazona 10 2 2 6 11 15 8
20. Athletic Bilbao B 11 2 2 7 8 14 8
Bảng A2
1. Real Betis B 10 6 4 0 16 5 22
2. Antequera CF 11 5 5 1 14 8 20
3. Murcia 11 5 3 3 14 10 18
4. Atletico Madrid B 11 4 6 1 11 8 18
5. Villarreal B 11 4 4 3 14 9 16
6. Marbella 11 4 3 4 13 11 15
7. Fuenlabrada 11 4 3 4 11 11 15
8. Hercules CF 11 4 3 4 12 12 15
9. UD Ibiza 11 4 3 4 8 8 15
10. Alcoyano 11 4 3 4 12 16 15
11. Yeclano Dep. 11 3 5 3 11 8 14
12. Sevilla B 10 3 5 2 17 18 14
13. Ceuta 11 3 5 3 10 12 14
14. Algeciras 11 3 4 4 14 15 13
15. Real Madrid B 11 2 6 3 15 12 12
16. Merida 11 2 6 3 10 12 12
17. Recreativo Huelva 10 2 4 4 8 11 10
18. Alcorcon 11 2 3 6 13 20 9
19. Atl. Sanluqueno 11 1 6 4 10 17 9
20. CF Intercity 10 1 3 6 7 17 6

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua