Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 TÂY BAN NHA

Vòng 16
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Tây Ban Nha

FT
2-1
0 : 02
0.870.950.990.81
FT
2-0
0 : 3/42
0.970.850.76-0.96
FT
0-2
0 : 02
0.870.950.950.85
FT
1-1
0 : 1/42
0.900.860.761.00
FT
3-1
0 : 3/42 1/4
0.860.90-0.990.75
FT
0-0
1/4 : 02
0.880.880.960.80
FT
1-0
0 : 3/41 3/4
0.900.800.720.98
FT
1-3
0 : 1/22
0.69-0.990.980.72
FT
0-1
1/2 : 01 3/4
0.820.940.74-0.98
FT
2-2
0 : 1/42
0.860.900.940.82
FT
0-1
0 : 1/41 3/4
0.870.890.790.97
14/12
18h00
0 : 1/22
0.790.910.74-0.98
14/12
18h00
0 : 02
0.990.710.870.89
14/12
18h00
0 : 1/42
0.850.850.870.89
14/12
22h00
0 : 1/41 3/4
0.900.800.800.96
14/12
22h00
0 : 3/42
0.840.860.75-0.99
15/12
00h15
0 : 1/42
0.730.970.930.83
15/12
00h15
0 : 1/22
0.820.880.810.89
15/12
00h15
0 : 02
0.890.810.761.00
15/12
02h30
0 : 3/42
0.710.990.910.85
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. Tenerife 16 11 2 3 30 10 35
2. Real Madrid B 15 9 1 5 22 19 28
3. Racing Ferrol 14 7 3 4 19 15 24
4. Celta Vigo II 14 7 3 4 20 18 24
5. Merida 15 7 3 5 23 21 24
6. Real Aviles 16 7 3 6 24 22 24
7. Zamora CF 15 6 4 5 22 19 22
8. Athletic Bilbao B 15 6 4 5 17 19 22
9. Pontevedra 15 5 6 4 17 15 21
10. Arenas de Getxo 15 6 3 6 18 21 21
11. Barakaldo 16 4 8 4 19 19 20
12. Lugo 16 4 8 4 13 13 20
13. UD Salamanca 14 5 4 5 18 15 19
14. Ourense 15 4 6 5 19 20 18
15. Osasuna B 16 4 6 6 12 16 18
16. SD Ponferradina 16 4 5 7 17 19 17
17. Guadalajara 16 4 5 7 16 24 17
18. CD Arenteiro 16 4 4 8 12 17 16
19. Cacereno 16 3 5 8 11 22 14
20. Talavera 15 3 3 9 14 19 12
Bảng B1
1. CE Europa 16 8 5 3 22 14 29
2. Sabadell 15 7 7 1 15 7 28
3. Atletico Madrid B 12 7 3 2 20 8 24
4. Murcia 16 6 5 5 16 15 23
5. Eldense 16 5 8 3 17 17 23
6. Teruel 15 6 5 4 12 12 23
7. Cartagena 14 6 4 4 13 12 22
8. Gimnastic T. 15 6 4 5 20 20 22
9. Algeciras 15 6 3 6 16 17 21
10. Alcorcon 16 5 5 6 13 16 20
11. Villarreal B 15 5 4 6 21 17 19
12. Antequera CF 16 4 7 5 17 17 19
13. Juventud Torr. 16 4 7 5 19 20 19
14. SD Tarazona 16 5 4 7 9 13 19
15. UD Ibiza 14 4 6 4 12 13 18
16. Hercules CF 14 5 3 6 14 16 18
17. Sevilla B 15 3 6 6 10 12 15
18. Marbella 16 3 6 7 10 15 15
19. Atl. Sanluqueno 15 3 5 7 13 19 14
20. Real Betis B 15 2 5 8 11 20 11

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua