Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 TÂY BAN NHA

Vòng 21
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Tây Ban Nha

FT
1-0
0 : 1/22
0.940.880.890.91
FT
1-1
0 : 02 1/4
0.79-0.97-0.980.78
FT
1-1
0 : 1/22
0.980.840.79-0.99
FT
1-1
0 : 1/22 1/4
0.930.890.870.93
FT
1-2
0 : 1/42
0.990.83-0.990.79
FT
2-0
0 : 1/22
-0.980.800.890.91
FT
2-2
0 : 1/42
0.900.920.990.81
FT
5-0
0 : 1/22 1/4
0.940.880.820.98
FT
0-1
0 : 1/41 3/4
-0.970.790.940.86
FT
3-0
0 : 1/22 1/4
0.910.91-0.960.76
FT
1-0
0 : 1/42
0.930.89-0.990.79
FT
1-1
0 : 1/22 1/4
1.000.820.870.93
26/01
Hoãn
0 : 02
0.71-0.950.840.92
FT
2-1
0 : 3/42 1/4
0.940.88-0.960.76
FT
2-2
0 : 1/22 1/4
0.840.980.850.95
FT
1-0
0 : 02
-0.980.800.920.88
FT
1-1
0 : 12 1/4
-0.970.790.880.92
FT
4-3
0 : 1/42
0.79-0.970.870.93
27/01
Hoãn
0 : 1/22 1/4
0.860.900.990.77
FT
1-0
0 : 1/42
-0.930.750.920.88
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. Cultural Leonesa 19 11 4 4 34 24 37
2. SD Ponferradina 19 10 5 4 30 17 35
3. Barakaldo 18 9 5 4 26 15 32
4. CD Arenteiro 18 9 5 4 24 14 32
5. Gimnastic T. 19 9 4 6 27 21 31
6. Zamora CF 19 8 5 6 28 17 29
7. Real Sociedad B 19 7 6 6 29 20 27
8. UD Salamanca 19 5 10 4 24 21 25
9. Andorra FC 18 6 7 5 21 18 25
10. Celta Vigo II 17 7 3 7 23 22 24
11. Barcelona B 19 4 11 4 25 26 23
12. Lugo 18 5 7 6 14 17 22
13. Athletic Bilbao B 19 6 4 9 21 24 22
14. Ourense 19 5 7 7 17 24 22
15. Sestao 19 6 3 10 15 20 21
16. Real Union 18 6 3 9 21 31 21
17. Gimnástica Seg. 19 5 6 8 23 38 21
18. SD Tarazona 18 5 5 8 21 23 20
19. Osasuna B 19 5 3 11 20 33 18
20. Amorebieta 19 3 7 9 20 38 16
Bảng A2
1. Antequera CF 19 9 9 1 26 16 36
2. Murcia 19 9 6 4 23 15 33
3. Atletico Madrid B 19 7 8 4 22 18 29
4. Hercules CF 19 8 4 7 24 20 28
5. Ceuta 19 6 10 3 21 19 28
6. Real Betis B 18 7 6 5 24 22 27
7. Real Madrid B 19 6 8 5 34 23 26
8. Algeciras 19 6 8 5 22 21 26
9. Villarreal B 19 5 10 4 24 19 25
10. UD Ibiza 19 7 4 8 16 16 25
11. Merida 19 6 7 6 21 28 25
12. Sevilla B 19 6 6 7 22 26 24
13. Fuenlabrada 19 5 8 6 19 20 23
14. Alcoyano 19 6 5 8 16 24 23
15. Yeclano Dep. 19 5 7 7 17 14 22
16. Recreativo Huelva 18 5 7 6 17 20 22
17. Atl. Sanluqueno 19 4 10 5 21 25 22
18. Marbella 19 5 6 8 27 30 21
19. Alcorcon 19 5 5 9 26 32 20
20. CF Intercity 19 2 6 11 17 31 12

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua