Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - BAVARIA

Vòng 22
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Bavaria

FT
0-0
0 : 1/22 3/4
-0.980.820.970.85
FT
2-3
0 : 1/43
0.990.850.910.91
FT
1-0
3/4 : 03
0.890.95-0.980.80
30/11
Hoãn
  
    
FT
3-0
1/4 : 02 3/4
0.850.990.940.88
30/11
Hoãn
0 : 1/42 3/4
0.70-0.940.770.99
FT
0-2
1 : 02 3/4
0.950.890.850.97
FT
3-3
1/2 : 02 3/4
-0.980.820.920.90
FT
1-3
1/2 : 03 1/4
0.50-0.740.900.92
FT
1-0
  
    
07/12
Hoãn
0 : 1/22 3/4
1.000.840.920.90
07/12
Hoãn
1 1/4 : 03
0.840.980.990.81
07/12
Hoãn
0 : 1/23
0.840.980.970.83
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - BAVARIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Schweinfurt 21 14 3 4 46 21 45
2. SpVgg Bayreuth 22 12 6 4 33 18 42
3. Bayern Munich II 20 12 5 3 46 22 41
4. Illertissen 21 12 2 7 31 18 38
5. Wurzburger 21 10 7 4 42 26 37
6. Buchbach 22 10 6 6 40 31 36
7. Greuther Furth II 22 8 6 8 35 34 30
8. Wacker Burghausen 22 9 3 10 33 32 30
9. TSV Aubstadt 21 7 7 7 32 29 28
10. Nurnberg II 22 6 8 8 38 39 26
11. V. Aschaffenburg 21 6 8 7 22 29 26
12. Augsburg II 22 6 7 9 41 42 25
13. Schwaben Augsburg 21 8 1 12 33 40 25
14. Ansbach 20 5 8 7 25 38 23
15. Hankofen-Hailing 19 5 5 9 20 34 20
16. DJK Vilzing 20 5 5 10 25 40 20
17. Ein.Bamberg 22 5 3 14 17 45 18
18. Turkgucu-Ataspor 21 3 4 14 19 40 13

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua