Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC

Vòng 11
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
1-0
1/4 : 02 1/2
0.79-0.950.80-0.98
FT
1-1
0 : 1/22 1/2
0.960.880.821.00
FT
3-0
3/4 : 02 3/4
0.83-0.990.960.86
FT
1-0
0 : 1 1/42 3/4
0.900.860.960.80
FT
2-2
0 : 12 1/2
0.850.910.880.88
FT
3-3
1/4 : 02 3/4
0.880.960.81-0.99
FT
0-2
0 : 02 1/2
-0.860.700.821.00
FT
1-1
3/4 : 02 1/2
0.860.980.860.96
83
6-0
0 : 1/23
0.950.810.70-0.88
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lok.Leipzig 11 9 1 1 21 5 28
2. CZ Jena 11 8 2 1 21 4 26
3. RW Erfurt 11 7 2 2 22 15 23
4. Hallescher 11 7 1 3 16 9 22
5. VSG Altglienicke 11 7 1 3 16 10 22
6. Luckenwalde 11 6 1 4 15 15 19
7. Zwickau 11 5 3 3 12 12 18
8. BFC Preussen 11 4 4 3 13 14 16
9. Chemnitzer 11 4 3 4 15 15 15
10. Babelsberg 11 4 2 5 18 17 14
11. Magdeburg II 10 4 1 5 17 14 13
12. BFC Dynamo 11 3 3 5 13 18 12
13. Meuselwitz 11 2 4 5 9 15 10
14. Hertha Berlin II 10 1 6 3 17 21 9
15. Greifswalder FC 11 1 4 6 10 17 7
16. C. Leipzig 11 2 1 8 8 15 7
17. FC Eilenburg 11 1 4 6 11 22 7
18. Hertha Zehlendorf 11 0 3 8 8 24 3

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua