Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC

Vòng 19
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc

14/12
Hoãn
3/4 : 03
0.980.860.870.95
FT
3-0
0 : 1/22 3/4
0.960.880.830.99
14/12
Hoãn
0 : 1/22 1/2
-0.990.830.820.98
14/12
Hoãn
0 : 1/42 1/2
0.850.990.890.91
FT
2-1
0 : 1/22 3/4
-0.930.76-0.940.76
FT
2-2
3/4 : 02 1/2
0.79-0.950.930.89
14/12
Hoãn
1 1/4 : 02 3/4
0.74-0.930.890.91
15/12
Hoãn
0 : 1 1/43
0.900.920.930.87
FT
3-0
0 : 1/22 1/2
0.990.850.900.92
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lok.Leipzig 19 13 5 1 33 12 44
2. Hallescher 18 10 5 3 28 12 35
3. RW Erfurt 19 9 6 4 30 23 33
4. Zwickau 19 10 2 7 26 29 32
5. CZ Jena 18 9 4 5 41 23 31
6. BFC Dynamo 19 8 5 6 27 18 29
7. Hertha Berlin II 18 9 1 8 28 29 28
8. Greifswalder FC 18 7 4 7 24 20 25
9. VSG Altglienicke 17 6 6 5 19 15 24
10. Chemnitzer 17 6 5 6 11 9 23
11. Babelsberg 19 5 7 7 27 32 22
12. Meuselwitz 18 6 4 8 20 31 22
13. Viktoria Berlin 16 6 3 7 19 23 21
14. C. Leipzig 18 5 4 9 15 31 19
15. Hertha Zehlendorf 18 4 4 10 24 31 16
16. Plauen 17 4 3 10 17 30 15
17. FC Eilenburg 18 3 5 10 21 29 14
18. Luckenwalde 18 2 7 9 15 28 13

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua