Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH

Vòng 20
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Anh

FT
1-1
0 : 12 3/4
0.920.960.880.99
FT
3-2
0 : 1/22 3/4
0.84-0.961.000.87
FT
1-1
0 : 3/42 1/4
0.950.930.900.97
FT
1-0
0 : 1/22 1/2
0.990.890.970.90
FT
1-2
0 : 02 1/2
-0.930.811.000.87
FT
1-1
0 : 13
-0.900.780.990.88
FT
1-1
1/2 : 02 1/2
0.82-0.94-0.950.82
FT
2-1
0 : 02 1/2
-0.920.790.910.96
FT
1-0
0 : 12 1/2
0.950.931.000.87
FT
1-1
0 : 02 1/4
1.000.88-0.960.83
FT
2-2
0 : 1/42 1/2
-0.970.850.960.91
FT
2-0
0 : 02 1/2
0.83-0.950.970.90
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT ANH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Coventry 20 13 5 2 51 22 44
2. Middlesbrough 20 11 6 3 30 21 39
3. Millwall 20 10 5 5 24 26 35
4. Ipswich 20 9 7 4 34 19 34
5. Preston North End 20 8 8 4 27 21 32
6. Hull City 20 9 4 7 33 34 31
7. QPR 20 9 4 7 27 30 31
8. Stoke City 20 9 3 8 26 19 30
9. Southampton 20 8 6 6 34 28 30
10. Bristol City 20 8 6 6 28 23 30
11. Birmingham 20 8 4 8 29 25 28
12. Watford 20 7 7 6 28 26 28
13. Leicester City 20 7 7 6 27 26 28
14. Wrexham 20 6 9 5 24 23 27
15. Derby County 20 7 6 7 27 29 27
16. West Brom 20 7 4 9 23 28 25
17. Sheffield Utd 20 7 2 11 25 29 23
18. Swansea City 20 6 5 9 21 27 23
19. Charlton Athletic 19 6 5 8 19 25 23
20. Blackburn Rovers 19 6 4 9 19 24 22
21. Oxford Utd 20 4 7 9 21 28 19
22. Portsmouth 19 4 5 10 15 26 17
23. Norwich 20 3 5 12 22 33 14
24. Sheffield Wed. 19 1 6 12 15 37 9
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua