Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH

Vòng 16
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Anh

22/11
03h00
0 : 02 1/4
0.82-0.940.980.89
22/11
19h30
0 : 1/22 1/4
-0.970.850.920.95
22/11
19h30
0 : 3/42 1/2
0.890.990.930.94
22/11
19h30
0 : 02 1/4
0.930.950.910.96
22/11
22h00
0 : 1/22 1/2
-0.980.860.980.89
22/11
22h00
0 : 1/22 1/2
-0.980.860.970.90
22/11
22h00
0 : 02 1/4
0.87-0.99-0.950.82
22/11
22h00
0 : 02 1/4
0.910.97-0.960.83
22/11
22h00
1/2 : 02 1/2
0.82-0.94-0.970.84
22/11
22h00
0 : 3/42 1/2
0.82-0.940.910.96
22/11
22h00
0 : 12 1/2
0.960.920.880.99
23/11
19h00
1/2 : 02 1/2
0.890.99-0.950.82
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT ANH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Coventry 15 10 4 1 40 13 34
2. Middlesbrough 15 8 5 2 19 13 29
3. Stoke City 15 8 3 4 21 10 27
4. Preston North End 15 7 5 3 20 14 26
5. Hull City 15 7 4 4 26 24 25
6. Millwall 15 7 4 4 17 20 25
7. Ipswich 14 6 5 3 26 16 23
8. Bristol City 15 6 5 4 22 18 23
9. Charlton Athletic 15 6 5 4 16 12 23
10. Derby County 15 6 5 4 20 19 23
11. Birmingham 15 6 3 6 20 17 21
12. Leicester City 15 5 6 4 18 16 21
13. Wrexham 15 5 6 4 20 19 21
14. West Brom 15 6 3 6 14 16 21
15. Watford 15 5 5 5 19 18 20
16. QPR 15 5 4 6 17 23 19
17. Southampton 15 4 6 5 18 21 18
18. Swansea City 15 4 5 6 15 19 17
19. Blackburn Rovers 14 5 1 8 14 19 16
20. Portsmouth 15 3 5 7 12 20 14
21. Oxford Utd 15 3 4 8 16 22 13
22. Sheffield Utd 15 3 1 11 11 26 10
23. Norwich 15 2 3 10 14 23 9
24. Sheffield Wed. 15 1 5 9 12 29 8
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua