Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH

Vòng 2
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Anh

FT
3-5
1/4 : 02
-0.950.840.920.95
FT
1-2
0 : 02 1/2
0.910.980.960.91
FT
2-3
0 : 02 1/4
0.970.920.980.89
FT
0-3
1/4 : 02 1/4
-0.960.850.85-0.98
FT
2-1
0 : 1/22 1/2
-0.990.88-0.960.83
FT
2-1
1/2 : 02 1/4
0.84-0.950.920.95
FT
0-3
0 : 1/42 1/4
0.910.980.920.95
FT
1-0
0 : 02 1/4
0.86-0.970.970.90
FT
1-2
1/4 : 02 1/4
0.85-0.96-0.940.81
FT
0-0
0 : 1/22 1/4
0.960.930.920.95
FT
1-1
0 : 1/22 3/4
0.920.970.990.88
FT
3-2
0 : 1/22 1/4
0.920.97-0.960.83
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT ANH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Stoke City 2 2 0 0 6 1 6
2. Middlesbrough 2 2 0 0 4 0 6
3. West Brom 2 2 0 0 4 2 6
4. Bristol City 2 1 1 0 4 1 4
5. Coventry 2 1 1 0 5 3 4
6. Birmingham 2 1 1 0 3 2 4
7. Hull City 2 1 1 0 3 2 4
8. Preston North End 2 1 1 0 3 2 4
9. Southampton 2 1 1 0 3 2 4
10. Charlton Athletic 2 1 1 0 1 0 4
11. Leicester City 2 1 0 1 3 3 3
12. Norwich 2 1 0 1 3 3 3
13. Portsmouth 2 1 0 1 2 2 3
14. Watford 2 1 0 1 2 2 3
15. Swansea City 2 1 0 1 1 1 3
16. Millwall 2 1 0 1 2 4 3
17. Ipswich 2 0 2 0 2 2 2
18. QPR 2 0 1 1 2 3 1
19. Wrexham 2 0 0 2 3 5 0
20. Oxford Utd 2 0 0 2 2 4 0
21. Blackburn Rovers 2 0 0 2 1 3 0
22. Derby County 2 0 0 2 4 8 0
23. Sheffield Utd 2 0 0 2 1 5 0
24. Sheffield Wed. 2 0 0 2 1 5 0
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua