Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH

Vòng 38
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Anh

FT
2-1
0 : 1/42 1/2
0.82-0.93-0.960.83
FT
1-0
0 : 1/42
-0.920.80-0.960.83
FT
2-2
1 1/4 : 02 1/2
0.86-0.970.950.92
FT
1-1
0 : 1/22 1/4
0.891.000.920.95
FT
2-1
0 : 1/42 1/4
0.990.90-0.930.80
FT
1-0
0 : 02 1/4
-0.900.79-0.930.80
FT
0-2
1/2 : 02
0.87-0.980.871.00
FT
2-3
1/4 : 01 3/4
0.80-0.920.85-0.98
FT
1-2
0 : 1/22 1/4
0.920.970.970.90
FT
3-0
0 : 02 1/2
-0.950.84-0.950.82
FT
0-0
0 : 02 1/2
0.970.920.990.88
FT
0-1
0 : 1/42 1/4
-0.860.750.900.97
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT ANH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sheffield Utd 38 25 7 6 53 28 82
2. Leeds Utd 38 23 11 4 76 25 80
3. Burnley 38 21 15 2 52 11 78
4. Sunderland 38 19 12 7 55 37 69
5. Coventry 38 17 8 13 55 48 59
6. West Brom 38 13 18 7 48 34 57
7. Bristol City 38 14 15 9 49 41 57
8. Middlesbrough 38 15 9 14 57 48 54
9. Blackburn Rovers 38 15 7 16 42 40 52
10. Watford 38 15 7 16 47 51 52
11. Millwall 38 13 12 13 37 39 51
12. Sheffield Wed. 38 14 9 15 53 59 51
13. Norwich 38 12 13 13 60 54 49
14. Preston North End 38 10 17 11 39 44 47
15. QPR 38 11 12 15 44 50 45
16. Swansea City 38 12 8 18 38 49 44
17. Portsmouth 38 11 9 18 46 61 42
18. Oxford Utd 38 10 12 16 39 55 42
19. Hull City 38 10 11 17 39 47 41
20. Stoke City 38 9 12 17 37 51 39
21. Cardiff City 38 9 12 17 42 62 39
22. Derby County 38 10 8 20 40 51 38
23. Luton Town 38 9 8 21 34 60 35
24. Plymouth Argyle 38 7 12 19 40 77 33
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua