Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH

Vòng 13
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Anh

FT
3-2
1/4 : 02 1/2
0.920.960.85-0.98
01/11
19h30
0 : 12 1/2
0.881.000.930.94
01/11
19h30
0 : 1/22 1/2
0.890.99-0.930.80
01/11
19h30
0 : 1/42 3/4
0.84-0.960.980.89
01/11
22h00
0 : 1/22 1/4
-0.960.84-0.970.84
01/11
22h00
0 : 3/42 1/4
0.980.900.890.98
01/11
22h00
0 : 1/42 1/4
-0.940.820.890.98
01/11
22h00
0 : 3/42 1/4
-0.980.860.950.92
01/11
22h00
0 : 3/42 1/2
0.940.940.890.98
01/11
22h00
0 : 02 1/2
0.890.99-0.970.84
01/11
22h00
1/4 : 02 1/2
-0.960.840.900.97
01/11
22h00
0 : 02 1/4
0.970.91-0.990.86
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT ANH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Coventry 13 8 4 1 36 12 28
2. Middlesbrough 12 7 4 1 16 8 25
3. Millwall 12 7 2 3 14 13 23
4. Bristol City 12 6 4 2 20 11 22
5. Stoke City 12 6 3 3 13 8 21
6. Charlton Athletic 12 5 4 3 14 10 19
7. Preston North End 12 5 4 3 15 12 19
8. Hull City 12 5 4 3 20 20 19
9. QPR 12 5 3 4 15 17 18
10. Leicester City 12 4 5 3 15 12 17
11. Wrexham 13 4 5 4 19 19 17
12. West Brom 12 5 2 5 12 14 17
13. Ipswich 11 4 4 3 17 13 16
14. Swansea City 12 4 4 4 12 12 16
15. Watford 12 4 3 5 14 16 15
16. Birmingham 12 4 3 5 11 15 15
17. Derby County 12 3 5 4 13 16 14
18. Portsmouth 12 3 4 5 10 13 13
19. Oxford Utd 12 3 3 6 13 15 12
20. Southampton 12 2 6 4 13 17 12
21. Blackburn Rovers 11 3 1 7 10 17 10
22. Sheffield Utd 12 3 0 9 9 20 9
23. Norwich 12 2 2 8 12 18 8
24. Sheffield Wed. 12 1 3 8 10 25 6
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua