Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH

Vòng 34
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Anh

FT
2-1
0 : 1/42 1/2
-0.950.84-0.960.83
FT
4-0
0 : 1/22
0.990.900.83-0.96
22/02
19h30
0 : 3/42 1/2
0.80-0.93-0.950.82
22/02
19h30
0 : 02 1/2
0.990.89-0.980.85
22/02
19h30
0 : 1/41 3/4
-0.930.800.900.97
22/02
22h00
0 : 3/42 1/4
0.960.920.980.89
22/02
22h00
0 : 02 1/4
0.81-0.930.940.93
22/02
22h00
0 : 3/42 1/4
-0.950.830.930.93
22/02
22h00
0 : 3/42 1/2
0.85-0.970.930.94
22/02
22h00
0 : 02 1/4
0.78-0.900.83-0.96
23/02
19h00
0 : 1/42 1/4
-0.940.820.920.95
25/02
03h00
1/2 : 02 1/2
-0.990.87-0.970.83
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT ANH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Leeds Utd 33 21 9 3 68 20 72
2. Sheffield Utd 33 22 6 5 47 23 72
3. Burnley 34 18 14 2 43 9 68
4. Sunderland 33 17 11 5 50 30 62
5. Blackburn Rovers 33 15 6 12 39 31 51
6. Bristol City 34 12 13 9 43 38 49
7. West Brom 33 11 15 7 42 31 48
8. Coventry 33 13 8 12 44 41 47
9. Watford 33 13 6 14 43 48 45
10. Sheffield Wed. 34 12 9 13 46 54 45
11. Middlesbrough 33 12 8 13 51 45 44
12. Norwich 33 11 11 11 51 45 44
13. QPR 33 11 11 11 39 41 44
14. Millwall 33 10 12 11 33 34 42
15. Preston North End 33 9 15 9 35 39 42
16. Oxford Utd 33 9 11 13 34 47 38
17. Swansea City 33 10 7 16 34 46 37
18. Portsmouth 33 9 9 15 41 55 36
19. Stoke City 32 8 11 13 31 40 35
20. Cardiff City 32 7 11 14 35 54 32
21. Hull City 32 7 9 16 32 43 30
22. Derby County 33 7 8 18 33 46 29
23. Plymouth Argyle 33 6 11 16 35 67 29
24. Luton Town 33 7 7 19 31 53 28
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua