Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT MỸ USL PRO

Vòng 9
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Mỹ USL Pro

FT
1-0
0 : 1/22 1/4
-0.920.790.930.93
FT
1-1
0 : 1 1/42 3/4
1.000.820.900.90
FT
5-1
0 : 3/42 3/4
-0.980.801.000.80
FT
0-0
0 : 02 1/2
0.84-0.96-0.850.71
FT
0-0
0 : 12 1/2
-0.880.750.980.88
FT
1-3
1/4 : 03
-0.950.83-0.880.73
FT
1-1
0 : 02 1/2
0.82-0.940.990.81
FT
1-2
0 : 3/42 1/2
0.81-0.93-0.920.77
FT
1-2
0 : 3/42 1/2
-0.970.850.880.98
FT
1-1
0 : 1/22 1/4
0.80-0.930.79-0.99
FT
0-0
1/4 : 02 1/2
0.82-0.94-0.880.74
15/05
07h05
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT MỸ USL PRO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Ch. Battery 7 6 0 1 17 8 18
2. Loudoun United 8 6 0 2 15 7 18
3. Louisville City 7 4 3 0 10 3 15
4. Detroit City FC 8 3 4 1 11 9 13
5. North Carolina 8 4 1 3 10 8 13
6. Indy Eleven 7 1 4 2 12 13 7
7. Miami FC 6 2 1 3 7 9 7
8. Pittsburgh R. 7 2 1 4 5 8 7
9. Birmingham Legion 6 1 3 2 8 9 6
10. Tampa Bay Rowdies 7 1 1 5 8 13 4
11. Hartford Athletic 6 1 1 4 4 9 4
Bảng B
1. Monterey Bay FC 9 4 4 1 13 7 16
2. New Mexico United 7 5 0 2 8 7 15
3. SA Scorpions 8 4 1 3 13 11 13
4. El Paso Locomotive 8 3 3 2 14 12 12
5. FC Tulsa 7 3 1 3 9 7 10
6. Phoenix Rising 8 2 4 2 16 17 10
7. Oakland Roots 8 3 1 4 9 11 10
8. Las Vegas Lights 7 2 3 2 5 7 9
9. Sacramento 7 1 4 2 8 9 7
10. Colorado Springs 8 1 4 3 11 13 7
11. Orange County SC 7 2 1 4 6 11 7
12. Rhode Island FC 7 1 3 3 6 9 6
13. Lexington 8 0 4 4 7 15 4
  Final Series

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua