Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT MỸ USL PRO

Vòng Play off
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Mỹ USL Pro

FT
0-0
0 : 1/22 1/4
0.970.850.820.98
FT
0-1
0 : 3/42 1/2
0.830.990.930.87
FT
1-0
0 : 02 1/2
0.910.910.930.87
FT
0-0
0 : 1/22 1/2
0.870.950.850.95
FT
2-0
0 : 1/42 3/4
0.821.00-0.950.75
FT
0-1
0 : 1/42 1/2
0.79-0.970.860.94
FT
0-0
0 : 3/42 1/2
0.881.00-0.990.85
FT
0-0
0 : 3/42 1/2
-0.980.861.000.86
FT
0-2
0 : 02 1/4
1.000.880.970.89
FT
0-0
0 : 1/42
0.80-0.930.880.98
FT
0-0
0 : 1/22 1/2
0.940.940.84-0.98
FT
2-1
0 : 1/22 1/2
0.980.900.870.83
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT MỸ USL PRO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Louisville City 30 22 7 1 56 19 73
2. Ch. Battery 30 19 5 6 62 32 62
3. North Carolina 30 13 6 11 40 39 45
4. Hartford Athletic 30 13 5 12 48 36 44
5. Pittsburgh R. 30 12 8 10 32 28 44
6. Loudoun United 30 12 6 12 45 48 42
7. Rhode Island FC 30 10 8 12 29 29 38
8. Detroit City FC 30 9 10 11 33 35 37
9. Indy Eleven 30 10 5 15 44 52 35
10. Tampa Bay Rowdies 30 9 7 14 43 50 34
11. Miami FC 30 8 6 16 29 44 30
12. Birmingham Legion 30 5 12 13 36 50 27
Bảng B
1. FC Tulsa 30 16 9 5 50 30 57
2. Sacramento 30 13 9 8 44 27 48
3. New Mexico United 30 14 6 10 45 41 48
4. El Paso Locomotive 30 10 11 9 47 45 41
5. SA Scorpions 30 11 7 12 39 38 40
6. Phoenix Rising 30 9 13 8 48 48 40
7. Orange County SC 30 10 9 11 44 45 39
8. Colorado Springs 30 10 7 13 35 47 37
9. Lexington 30 9 9 12 31 42 36
10. Oakland Roots 30 8 8 14 42 52 32
11. Monterey Bay FC 30 7 8 15 27 45 29
12. Las Vegas Lights 30 6 9 15 23 50 27
  Final Series

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua