Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT MỸ USL PRO

Vòng 4
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Mỹ USL Pro

FT
1-0
0 : 02 1/4
-0.940.821.000.86
FT
1-2
0 : 1/22 1/4
0.990.830.880.92
FT
2-0
1/4 : 02 1/2
0.860.960.77-0.97
FT
2-0
0 : 12 3/4
0.821.000.930.87
FT
2-0
0 : 3/42 1/4
0.890.930.910.89
FT
2-3
0 : 1/42 1/2
0.860.960.920.88
FT
2-1
1/4 : 02 1/4
0.830.990.850.95
FT
2-3
0 : 02 1/4
0.900.920.840.96
FT
0-1
3/4 : 02 3/4
0.821.000.950.85
FT
3-1
0 : 1/42 1/2
-0.980.860.970.89
FT
0-0
0 : 02 1/4
0.940.940.82-0.96
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT MỸ USL PRO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Louisville City 3 2 1 0 5 1 7
2. Loudoun United 3 2 0 1 4 3 6
3. North Carolina 3 2 0 1 4 3 6
4. Pittsburgh R. 3 2 0 1 3 2 6
5. Indy Eleven 3 1 1 1 5 5 4
6. Detroit City FC 3 1 1 1 4 5 4
7. Ch. Battery 2 1 0 1 3 2 3
8. Tampa Bay Rowdies 2 1 0 1 2 2 3
9. Birmingham Legion 3 0 2 1 3 5 2
10. Hartford Athletic 2 0 0 2 1 3 0
11. Miami FC 3 0 0 3 2 6 0
Bảng B
1. Monterey Bay FC 3 3 0 0 9 3 9
2. SA Scorpions 3 3 0 0 7 3 9
3. New Mexico United 3 3 0 0 5 2 9
4. FC Tulsa 3 2 0 1 2 1 6
5. Colorado Springs 3 1 1 1 6 5 4
6. El Paso Locomotive 3 1 1 1 6 6 4
7. Lexington 3 0 2 1 5 6 2
8. Phoenix Rising 3 0 2 1 7 9 2
9. Las Vegas Lights 2 0 1 1 2 3 1
10. Sacramento 2 0 1 1 2 3 1
11. Oakland Roots 3 0 1 2 3 5 1
12. Orange County SC 2 0 1 1 2 5 1
13. Rhode Island FC 3 0 1 2 2 6 1
  Final Series

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua