Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT MỸ USL PRO

Vòng 20
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Mỹ USL Pro

16/08
06h35
0 : 1/42 1/4
0.84-0.960.900.90
17/08
06h05
0 : 02 1/2
0.821.000.880.92
17/08
06h05
  
    
17/08
06h05
0 : 1/22 3/4
0.970.850.930.87
17/08
06h35
1 : 02 3/4
0.79-0.970.910.89
17/08
08h05
0 : 1/22 1/2
0.950.870.830.97
17/08
08h05
0 : 3/42 1/2
0.79-0.970.830.97
17/08
08h05
0 : 1/42 1/2
0.79-0.970.920.88
17/08
08h05
0 : 1/22 3/4
0.840.980.960.84
17/08
08h05
0 : 12 1/2
0.910.910.900.90
17/08
10h05
0 : 12 1/4
-0.990.810.801.00
20/08
06h05
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT MỸ USL PRO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Louisville City 18 12 5 1 36 14 41
2. Ch. Battery 18 13 2 3 38 18 41
3. North Carolina 17 9 1 7 27 24 28
4. Pittsburgh R. 18 7 5 6 17 15 26
5. Loudoun United 18 7 4 7 25 26 25
6. Hartford Athletic 17 6 4 7 25 20 22
7. Detroit City FC 18 5 6 7 19 23 21
8. Indy Eleven 18 5 5 8 27 32 20
9. Miami FC 18 5 5 8 17 25 20
10. Birmingham Legion 19 4 7 8 22 29 19
11. Tampa Bay Rowdies 17 5 2 10 21 27 17
Bảng B
1. FC Tulsa 18 10 5 3 34 22 35
2. Sacramento 17 7 6 4 24 12 27
3. El Paso Locomotive 17 7 5 5 28 23 26
4. SA Scorpions 17 7 4 6 24 25 25
5. New Mexico United 16 8 1 7 23 24 25
6. Phoenix Rising 18 6 6 6 30 34 24
7. Colorado Springs 17 6 5 6 22 22 23
8. Monterey Bay FC 19 6 4 9 21 26 22
9. Orange County SC 16 6 3 7 23 22 21
10. Rhode Island FC 20 5 6 9 15 20 21
11. Oakland Roots 17 6 2 9 18 23 20
12. Lexington 18 4 7 7 18 26 19
13. Las Vegas Lights 18 4 4 10 13 35 16
  Final Series

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua