Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT MỸ USL PRO

Vòng 28
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Mỹ USL Pro

11/10
06h00
0 : 1/42 1/2
0.920.900.801.00
12/10
03h05
0 : 1/22 1/2
-0.940.700.990.81
12/10
06h05
0 : 1/42 1/2
0.860.900.850.95
12/10
06h05
0 : 1/42 1/4
-0.980.800.801.00
12/10
06h05
0 : 1/22 1/2
-0.990.810.920.88
12/10
06h05
0 : 3/42 1/2
0.970.850.980.82
12/10
06h35
0 : 1 1/43
0.81-0.990.900.90
12/10
06h35
0 : 3/42 3/4
0.830.990.920.88
12/10
07h05
0 : 1/22 1/2
0.820.940.980.82
12/10
08h05
0 : 1/42 1/2
0.80-0.980.820.98
12/10
09h35
1/4 : 02 1/4
0.900.860.79-0.99
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT MỸ USL PRO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Louisville City 26 19 6 1 52 18 63
2. Ch. Battery 24 16 4 4 49 26 52
3. Hartford Athletic 26 12 5 9 43 28 41
4. North Carolina 26 12 4 10 38 36 40
5. Loudoun United 25 10 6 9 39 40 36
6. Pittsburgh R. 25 9 6 10 25 26 33
7. Detroit City FC 26 8 8 10 29 32 32
8. Indy Eleven 27 9 5 13 40 47 32
9. Tampa Bay Rowdies 26 8 6 12 39 41 30
10. Birmingham Legion 27 5 12 10 32 42 27
11. Miami FC 26 6 6 14 25 39 24
Bảng B
1. FC Tulsa 26 13 8 5 43 29 47
2. New Mexico United 26 13 4 9 36 32 43
3. Sacramento 25 11 8 6 37 20 41
4. El Paso Locomotive 26 9 9 8 40 36 36
5. SA Scorpions 25 9 7 9 33 32 34
6. Rhode Island FC 27 9 7 11 23 27 34
7. Phoenix Rising 26 7 12 7 45 47 33
8. Colorado Springs 26 9 6 11 32 37 33
9. Lexington 26 8 8 10 26 35 32
10. Orange County SC 25 7 7 11 34 39 28
11. Monterey Bay FC 27 7 7 13 26 40 28
12. Oakland Roots 26 7 6 13 32 43 27
13. Las Vegas Lights 25 5 7 13 19 45 22
  Final Series

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua