T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu Hạng Nhất QG | |||||
FT 1-0 | |||||
FT 1-1 | 0 : 1/4 | 2 | |||
0.73 | 0.97 | 0.92 | 0.78 | ||
FT 1-0 | |||||
23/02 16h00 | |||||
23/02 16h00 | |||||
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PĐ Ninh Bình | 9 | 9 | 0 | 0 | 15 | 1 | 27 |
2. | PVF CAND | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 5 | 20 |
3. | TT Bình Phước | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 5 | 20 |
4. | Bà Rịa Vũng Tàu | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 9 | 12 |
5. | TP.HCM 2 | 9 | 2 | 4 | 3 | 6 | 8 | 10 |
6. | Khánh Hòa | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 9 | 9 |
7. | Đồng Tháp | 10 | 1 | 5 | 4 | 3 | 6 | 8 |
8. | ĐT Long An | 8 | 1 | 4 | 3 | 4 | 7 | 7 |
9. | Hòa Bình | 9 | 1 | 4 | 4 | 3 | 7 | 7 |
10. | Thừa Thiên Huế | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 13 | 5 |
11. | Đồng Nai | 9 | 0 | 4 | 5 | 4 | 12 | 4 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua