Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU LEAGUE ONE

Vòng 33
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu League One

67
0-1
0 : 1/42 3/4
-0.830.70-0.930.78
68
0-0
1 : 02 1/2
0.920.960.73-0.88
22/02
22h00
0 : 01 3/4
0.910.970.84-0.98
22/02
22h00
3/4 : 02 1/4
0.85-0.970.890.97
22/02
22h00
0 : 1/42 1/4
0.81-0.930.980.88
22/02
22h00
0 : 3/42 3/4
1.000.880.920.94
22/02
22h00
0 : 3/43
0.83-0.950.980.88
22/02
22h00
0 : 1/42 1/2
-0.960.841.000.86
22/02
22h00
0 : 3/42
1.000.880.83-0.97
22/02
22h00
0 : 1 1/42 1/2
-0.940.82-0.990.85
22/02
22h00
0 : 1/22 1/4
0.950.930.910.95
23/02
22h00
1/4 : 02 1/4
-0.970.790.810.99
BẢNG XẾP HẠNG LEAGUE ONE
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Birmingham 28 20 6 2 48 19 66
2. Wycombe 31 18 9 4 58 31 63
3. Wrexham 31 17 7 7 46 27 58
4. Stockport 32 16 9 7 49 30 57
5. Huddersfield 31 16 7 8 44 27 55
6. Leyton Orient 31 16 5 10 48 28 53
7. Charlton Athletic 31 14 8 9 40 30 50
8. Bolton 31 15 5 11 50 48 50
9. Reading 31 14 7 10 46 43 49
10. Lincoln 32 11 10 11 41 38 43
11. Barnsley 31 12 7 12 43 43 43
12. Blackpool 31 9 14 8 45 44 41
13. Stevenage 31 11 8 12 29 32 41
14. Rotherham Utd 30 10 8 12 34 35 38
15. Mansfield 31 11 5 15 38 44 38
16. Wigan 29 9 8 12 28 28 35
17. Exeter City 30 10 5 15 34 46 35
18. Bristol Rovers 31 10 5 16 32 48 35
19. Northampton 31 8 9 14 29 47 33
20. Peterborough Utd 31 8 7 16 47 58 31
21. Burton Albion 32 6 11 15 33 48 29
22. Crawley Town 31 7 8 16 35 55 29
23. Shrewsbury 31 6 6 19 31 53 24
24. Cambridge Utd 31 5 8 18 30 56 23
  Lên hạng   PlayOf Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua