Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU LEAGUE ONE

Vòng 27
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu League One

FT
2-1
1/2 : 02
-0.970.850.870.99
18/01
19h30
0 : 02 1/2
-0.930.800.970.83
18/01
19h30
1/4 : 02 3/4
0.83-0.950.880.92
18/01
21h00
1/2 : 02 1/4
0.870.950.980.88
18/01
22h00
0 : 12 3/4
0.86-0.980.960.84
18/01
22h00
0 : 1 1/22 3/4
0.950.930.870.99
18/01
22h00
0 : 02 1/2
0.881.000.861.00
18/01
22h00
0 : 1/42
-0.980.860.960.90
18/01
22h00
0 : 1/42 1/2
0.82-0.940.820.98
18/01
22h00
1/4 : 02 1/2
-0.990.870.980.88
18/01
22h00
1/2 : 02 3/4
-0.960.840.910.89
18/01
22h00
0 : 02 1/4
0.76-0.880.950.85
BẢNG XẾP HẠNG LEAGUE ONE
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Wycombe 25 15 6 4 50 27 51
2. Wrexham 26 15 6 5 38 20 51
3. Birmingham 22 15 5 2 38 17 50
4. Huddersfield 24 14 5 5 37 19 47
5. Barnsley 25 12 6 7 39 33 42
6. Reading 24 12 5 7 39 33 41
7. Stockport 25 10 8 7 37 27 38
8. Leyton Orient 24 11 4 9 32 22 37
9. Mansfield 23 11 4 8 31 26 37
10. Bolton 24 11 4 9 36 37 37
11. Charlton Athletic 23 9 7 7 27 21 34
12. Lincoln 25 8 8 9 28 30 32
13. Rotherham Utd 24 8 7 9 24 24 31
14. Stevenage 23 8 7 8 18 20 31
15. Exeter City 24 9 4 11 28 31 31
16. Blackpool 24 7 9 8 32 35 30
17. Wigan 22 7 6 9 21 20 27
18. Northampton 25 6 8 11 24 39 26
19. Peterborough Utd 24 7 4 13 41 46 25
20. Bristol Rovers 24 7 4 13 22 38 25
21. Shrewsbury 25 5 5 15 26 45 20
22. Crawley Town 23 5 5 13 24 43 20
23. Cambridge Utd 24 4 5 15 22 43 17
24. Burton Albion 24 2 8 14 20 38 14
  Lên hạng   PlayOf Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua