Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU LEAGUE ONE

Vòng 17
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu League One

FT
3-0
0 : 02 3/4
0.83-0.950.960.90
22/11
19h30
0 : 1/22 1/2
0.960.860.980.82
22/11
19h30
0 : 1/42 1/2
0.940.880.990.81
22/11
22h00
0 : 1/22 1/2
0.80-0.980.880.92
22/11
22h00
0 : 02 1/2
0.940.940.880.92
22/11
22h00
0 : 1/22 1/4
0.880.940.870.93
22/11
22h00
0 : 3/42 3/4
-0.990.810.78-0.93
22/11
22h00
0 : 1/22 1/4
-0.960.780.940.86
22/11
22h00
1/4 : 02 3/4
0.860.960.990.81
22/11
22h00
1/4 : 02 1/4
-0.940.820.74-0.88
22/11
22h00
0 : 02
-0.900.780.930.87
22/11
22h00
0 : 3/42 1/2
-0.980.800.810.99
BẢNG XẾP HẠNG LEAGUE ONE
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lincoln 16 8 4 4 20 15 28
2. Stockport 16 8 4 4 22 20 28
3. Bradford City 15 7 6 2 24 18 27
4. Bolton 15 7 5 3 23 15 26
5. Stevenage 13 8 2 3 18 11 26
6. Wimbledon 15 8 1 6 19 20 25
7. Luton Town 15 7 2 6 18 15 23
8. Mansfield 15 6 4 5 22 17 22
9. Huddersfield 14 7 1 6 21 19 22
10. Rotherham Utd 16 6 4 6 18 18 22
11. Burton Albion 16 6 4 6 16 19 22
12. Barnsley 13 6 3 4 20 18 21
13. Cardiff City 12 6 2 4 16 11 20
14. Northampton 15 6 2 7 12 14 20
15. Leyton Orient 15 6 2 7 21 24 20
16. Wigan 13 4 6 3 18 16 18
17. Reading 15 4 6 5 16 19 18
18. Doncaster Rovers 16 5 3 8 15 23 18
19. Wycombe 15 4 5 6 21 17 17
20. Exeter City 16 5 2 9 16 17 17
21. Peterborough Utd 15 5 1 9 18 22 16
22. Blackpool 16 4 3 9 16 24 15
23. Port Vale 16 3 5 8 11 19 14
24. Plymouth Argyle 15 4 1 10 18 28 13
  Lên hạng   PlayOf Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua