Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU LEAGUE ONE

Vòng 20
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu League One

FT
0-0
0 : 1/42 1/4
-0.890.770.960.90
FT
1-1
0 : 1/22 1/4
-0.960.840.870.99
FT
2-2
1/4 : 02 1/4
0.81-0.930.80-0.94
FT
2-2
0 : 3/42 1/4
0.940.940.890.97
FT
1-3
0 : 3/42
-0.950.830.880.98
FT
1-0
0 : 1/42 1/4
0.87-0.99-0.940.80
FT
2-1
0 : 1 1/42 1/2
-0.960.840.84-0.98
FT
2-1
0 : 1/22 1/4
0.940.940.980.88
FT
0-0
1/2 : 02 1/2
0.881.00-0.960.82
FT
4-3
0 : 3/42 3/4
0.930.950.861.00
FT
3-2
0 : 1/22 1/2
-0.990.870.85-0.99
FT
2-0
0 : 1/42 1/2
0.86-0.980.84-0.98
BẢNG XẾP HẠNG LEAGUE ONE
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Bradford City 19 10 7 2 28 18 37
2. Cardiff City 17 11 2 4 30 17 35
3. Lincoln 20 10 5 5 28 21 35
4. Bolton 19 9 7 3 27 17 34
5. Stevenage 18 10 4 4 22 13 34
6. Stockport 19 9 5 5 26 24 32
7. Luton Town 20 8 5 7 24 25 29
8. Barnsley 17 8 4 5 30 24 28
9. Huddersfield 20 8 4 8 32 30 28
10. Wimbledon 19 8 3 8 23 26 27
11. Wigan 17 6 8 3 22 18 26
12. Leyton Orient 19 7 4 8 29 29 25
13. Northampton 19 7 3 9 18 20 24
14. Rotherham Utd 20 6 6 8 20 24 24
15. Mansfield 19 6 5 8 23 24 23
16. Burton Albion 19 6 5 8 16 24 23
17. Wycombe 19 5 7 7 25 21 22
18. Reading 19 5 7 7 21 24 22
19. Peterborough Utd 19 7 1 11 23 27 22
20. Doncaster Rovers 20 6 4 10 20 30 22
21. Plymouth Argyle 20 7 1 12 21 32 22
22. Exeter City 19 6 2 11 18 20 20
23. Blackpool 20 5 5 10 22 30 20
24. Port Vale 19 3 6 10 13 23 15
  Lên hạng   PlayOf Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua