Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU LEAGUE TWO

Vòng 27
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu League Two

FT
2-0
0 : 02 1/4
0.980.900.861.00
18/01
19h30
1/4 : 02 1/4
0.86-0.980.801.00
18/01
19h30
1/4 : 02 1/4
0.930.890.79-0.99
18/01
22h00
1/4 : 02 1/4
0.980.840.870.99
18/01
22h00
0 : 1/22 1/4
0.840.980.79-0.93
18/01
22h00
0 : 12 1/4
0.980.900.960.90
18/01
22h00
0 : 3/42 3/4
0.980.840.990.81
18/01
22h00
0 : 1/42 1/4
0.920.900.72-0.86
18/01
22h00
0 : 1/42 1/4
0.870.950.940.86
18/01
22h00
0 : 02 1/2
0.80-0.930.910.95
18/01
22h00
1/4 : 02 3/4
0.920.960.990.81
18/01
22h00
0 : 12 3/4
0.80-0.98-0.930.78
BẢNG XẾP HẠNG LEAGUE TWO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Walsall 24 17 4 3 48 21 55
2. Crewe Alexandra 25 11 10 4 33 22 43
3. Salford City 24 12 6 6 29 19 42
4. Port Vale 25 11 8 6 29 25 41
5. Wimbledon 23 12 4 7 35 19 40
6. Notts County 24 11 7 6 38 26 40
7. Doncaster Rovers 25 11 7 7 35 30 40
8. Bradford City 24 10 8 6 33 27 38
9. Grimsby 25 12 1 12 36 40 37
10. Chesterfield 24 9 7 8 38 29 34
11. Milton Keynes Dons 23 10 4 9 36 31 34
12. Bromley 23 7 10 6 30 28 31
13. Cheltenham 25 8 7 10 34 38 31
14. Gillingham 23 9 3 11 22 24 30
15. Barrow 24 7 7 10 23 26 28
16. Harrogate Town 26 8 4 14 23 37 28
17. Colchester Utd 24 5 12 7 28 28 27
18. Fleetwood Town 22 6 9 7 28 28 27
19. Newport 22 7 5 10 28 35 26
20. Accrington 23 6 7 10 32 40 25
21. Swindon 26 5 10 11 31 41 25
22. Tranmere Rovers 24 6 7 11 18 37 25
23. Morecambe 24 5 5 14 22 39 20
24. Carlisle 24 4 6 14 19 38 18
  Lên hạng   Play off Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua