Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU LEAGUE TWO

Vòng 17
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu League Two

FT
1-1
1/4 : 02 1/2
1.000.88-0.960.82
FT
0-2
3/4 : 02 1/4
0.800.960.82-0.96
FT
0-2
1/4 : 02
0.81-0.930.990.87
FT
3-1
0 : 1/42 1/2
-0.930.800.861.00
FT
2-2
1/4 : 02 1/2
1.000.881.000.86
FT
2-2
0 : 02 3/4
0.83-0.95-0.970.83
FT
2-0
0 : 1/42 1/2
0.950.930.83-0.97
FT
1-3
0 : 1/42 1/2
-0.970.850.980.88
FT
3-3
0 : 1/42 1/2
-0.970.850.930.93
FT
3-0
0 : 3/42 1/2
-0.940.820.900.90
FT
1-0
1/4 : 02 1/2
0.970.91-0.980.84
FT
1-1
0 : 1/42 1/2
0.890.990.83-0.97
BẢNG XẾP HẠNG LEAGUE TWO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Walsall 17 10 2 5 25 17 32
2. Swindon 17 9 4 4 29 23 31
3. Bromley 17 8 6 3 27 19 30
4. Milton Keynes Dons 17 8 5 4 33 19 29
5. Notts County 17 8 4 5 29 20 28
6. Chesterfield 17 7 7 3 31 27 28
7. Gillingham 17 7 6 4 23 17 27
8. Crewe Alexandra 17 8 3 6 26 22 27
9. Grimsby 17 7 5 5 31 23 26
10. Cambridge Utd 17 7 5 5 18 15 26
11. Fleetwood Town 17 7 5 5 26 24 26
12. Salford City 17 8 2 7 20 22 26
13. Colchester Utd 17 6 6 5 26 21 24
14. Barnet 17 6 6 5 21 18 24
15. Oldham 17 5 8 4 16 12 23
16. Tranmere Rovers 17 4 8 5 28 26 20
17. Barrow 17 5 4 8 16 21 19
18. Accrington 17 4 6 7 20 22 18
19. Crawley Town 17 4 5 8 19 26 17
20. Bristol Rovers 17 5 2 10 15 30 17
21. Cheltenham 17 5 2 10 14 30 17
22. Shrewsbury 17 4 4 9 15 28 16
23. Harrogate Town 17 4 3 10 16 27 15
24. Newport 17 3 2 12 16 31 11
  Lên hạng   Play off Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua