Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU LEAGUE TWO

Vòng 7
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu League Two

FT
2-3
1/2 : 02 3/4
0.881.001.000.86
FT
1-0
0 : 02 1/4
-0.980.861.000.86
FT
1-3
1/4 : 02 1/4
0.881.000.70-0.84
FT
2-3
0 : 1/22 1/2
-0.940.820.890.97
FT
3-1
0 : 1/22 1/2
0.87-0.990.950.91
FT
0-1
  
    
FT
1-1
  
    
FT
1-3
0 : 3/42 1/2
0.920.960.950.85
FT
0-1
0 : 1/22 1/4
1.000.88-0.930.78
FT
1-0
0 : 1/42 1/2
0.940.940.880.98
FT
1-0
  
    
FT
2-2
0 : 1/42
0.940.940.82-0.96
BẢNG XẾP HẠNG LEAGUE TWO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Gillingham 7 4 3 0 11 5 15
2. Swindon 7 5 0 2 14 9 15
3. Walsall 7 5 0 2 7 4 15
4. Grimsby 7 4 2 1 13 8 14
5. Bromley 7 3 4 0 12 7 13
6. Crewe Alexandra 7 4 1 2 11 7 13
7. Chesterfield 7 4 1 2 11 9 13
8. Salford City 7 4 1 2 10 8 13
9. Milton Keynes Dons 7 3 2 2 12 6 11
10. Notts County 7 3 2 2 12 9 11
11. Fleetwood Town 7 3 2 2 9 9 11
12. Cambridge Utd 7 3 1 3 8 7 10
13. Bristol Rovers 7 3 1 3 7 8 10
14. Tranmere Rovers 6 2 2 2 10 7 8
15. Harrogate Town 7 2 2 3 7 9 8
16. Colchester Utd 7 1 4 2 7 8 7
17. Oldham 7 1 4 2 4 5 7
18. Barnet 7 2 1 4 6 10 7
19. Barrow 7 2 0 5 5 9 6
20. Crawley Town 7 1 2 4 5 11 5
21. Shrewsbury 7 1 2 4 5 13 5
22. Newport 7 1 1 5 7 12 4
23. Cheltenham 7 1 1 5 3 12 4
24. Accrington 6 0 3 3 3 7 3
  Lên hạng   Play off Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua