| T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU | 
| Lịch Thi Đấu Liên Đoàn Ai Cập | |||||
| FT 2-0 | 1/4 : 0 | 1 3/4 | |||
| 0.94 | 0.88 | -0.98 | 0.78 | ||
| FT 2-0 | 0 : 1/4 | 2 | |||
| 0.84 | 0.98 | 0.97 | 0.83 | ||
| T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU | 
| Lịch Thi Đấu Liên Đoàn Ai Cập | |||||
| FT 2-0 | 1/4 : 0 | 1 3/4 | |||
| 0.94 | 0.88 | -0.98 | 0.78 | ||
| FT 2-0 | 0 : 1/4 | 2 | |||
| 0.84 | 0.98 | 0.97 | 0.83 | ||