T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu Liên Đoàn Hồng Kông | |||||
FT 3-0 | 0 : 0 | 3 1/2 | |||
0.50 | -0.83 | 0.90 | 0.80 | ||
FT 2-2 | 1 : 0 | 4 | |||
0.85 | 0.85 | 0.80 | 0.90 |
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu Liên Đoàn Hồng Kông | |||||
FT 3-0 | 0 : 0 | 3 1/2 | |||
0.50 | -0.83 | 0.90 | 0.80 | ||
FT 2-2 | 1 : 0 | 4 | |||
0.85 | 0.85 | 0.80 | 0.90 |