Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU LIÊN ĐOÀN ICELAND

Vòng 3
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Liên Đoàn Iceland

FT
1-3
1 1/2 : 04
0.821.000.950.85
FT
3-0
0 : 2 1/44 1/2
0.950.870.75-0.95
FT
0-3
1 : 03 1/2
0.77-0.950.880.92
FT
3-1
1 1/4 : 03 1/2
0.76-0.940.75-0.95
22/02
22h00
  
    
22/02
22h00
1/2 : 03 1/2
0.830.990.950.85
22/02
22h00
0 : 1 1/43 1/2
-0.880.700.880.92
22/02
22h00
1/2 : 03 1/4
0.830.990.830.97
23/02
20h00
  
    
23/02
21h00
  
    
23/02
22h00
  
    
BẢNG XẾP HẠNG LIÊN ĐOÀN ICELAND
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Valur Rey. 3 2 1 0 8 2 7
2. Trottur Rey. 3 2 0 1 7 6 6
3. IA Akranes 3 1 2 0 6 3 5
4. UMF Grindavik 3 1 0 2 6 9 3
5. Vestri 2 0 1 1 5 6 1
6. Fjolnir 2 0 0 2 1 7 0
Bảng B
1. Fram Rey. 3 2 0 1 6 3 6
2. Breidablik 3 1 1 1 7 4 4
3. Fylkir 2 1 1 0 2 1 4
4. KA Akureyri 3 1 1 1 2 6 4
5. Volsungur 2 0 1 1 2 4 1
6. UMF Njardvik 1 0 0 1 0 1 0
Bảng C
1. Afturelding 3 2 0 1 11 6 6
2. IR Reykjavik 2 2 0 0 4 1 6
3. Vikingur Rey. 1 1 0 0 2 0 3
4. Hafnarfjordur 3 1 0 2 6 7 3
5. Thor Akureyri 2 1 0 1 4 5 3
6. HK Kopavogur 3 0 0 3 1 9 0
Bảng D
1. KR Reykjavik 2 2 0 0 8 1 6
2. Stjarnan 1 1 0 0 6 0 3
3. Keflavik 2 1 0 1 1 2 3
4. Leiknir Rey. 2 0 1 1 6 11 1
5. UMF Selfoss 2 0 1 1 5 11 1
6. Vestmannaeyjar 1 0 0 1 0 1 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua