Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU LIÊN ĐOÀN SCOTLAND

Vòng Ban ket
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Liên Đoàn Scotland

FT
6-0
0 : 1 3/43 1/4
-0.980.870.950.91
FT
1-2
1 3/4 : 03
0.920.970.83-0.97
BẢNG XẾP HẠNG LIÊN ĐOÀN SCOTLAND
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Aberdeen 4 4 0 0 15 1 12
2. Airdrieonians 4 3 0 1 15 5 9
3. Queen of South 4 2 0 2 5 6 6
4. Dumbarton 4 0 1 3 4 13 1
5. East Kilbride 4 0 1 3 2 16 1
6. Celtic 0 0 0 0 0 0 0
7. Hearts 0 0 0 0 0 0 0
8. Kilmarnock 0 0 0 0 0 0 0
9. Rangers 0 0 0 0 0 0 0
10. St. Mirren 0 0 0 0 0 0 0
Bảng B
1. Falkirk 4 3 0 1 11 2 9
2. Dundee Utd 4 3 0 1 10 5 9
3. Ayr Utd 4 3 0 1 9 5 9
4. Stenhousemuir 4 1 0 3 5 11 3
5. Buckie Thistle 4 0 0 4 5 17 0
Bảng C
1. Hibernian 4 3 0 1 14 2 9
2. Queen's Park 4 3 0 1 16 5 9
3. Peterhead 4 2 0 2 5 11 6
4. Kelty Hearts 4 1 1 2 2 8 4
5. Elgin City 4 0 1 3 3 14 1
Bảng D
1. Dundee 4 4 0 0 18 2 12
2. Annan Athletic 4 2 1 1 7 5 7
3. Inverness C.T. 4 1 1 2 3 7 4
4. Arbroath 4 1 1 2 1 5 4
5. Bonnyrigg Rose 4 0 1 3 3 13 1
Bảng E
1. Spartans 4 3 0 1 7 3 9
2. Livingston 4 3 0 1 5 1 9
3. Forfar Athletic 4 1 1 2 3 4 4
4. Cove Rangers 4 1 1 2 3 9 4
5. Dunfermline 4 1 0 3 4 5 3
Bảng F
1. St. Johnstone 4 3 0 1 11 5 9
2. East Fife 4 2 1 1 8 5 7
3. Alloa Athletic 4 2 1 1 7 5 7
4. Greenock Morton 4 2 0 2 3 6 6
5. Brechin City 4 0 0 4 2 10 0
Bảng G
1. Motherwell 4 2 2 0 7 2 8
2. Partick Thistle 4 2 1 1 11 5 7
3. Montrose 4 2 1 1 6 5 7
4. Clyde 4 2 0 2 9 6 6
5. Edinburgh City 4 0 0 4 1 16 0
Bảng H
1. Ross County 4 4 0 0 10 3 12
2. Raith Rovers 4 2 1 1 7 4 7
3. Hamilton 4 1 2 1 5 3 5
4. Stirling Albion 4 0 2 2 2 8 2
5. Stranraer 4 0 1 3 4 10 1

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua