Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU LIÊN ĐOÀN SCOTLAND

Vòng Vong 1/8
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Liên Đoàn Scotland

16/08
01h45
0 : 2 1/43 1/2
0.890.930.860.94
16/08
21h00
1/4 : 02 1/2
0.71-0.890.990.81
16/08
21h00
1/4 : 02 1/2
0.68-0.860.920.88
16/08
21h00
1 : 02 3/4
0.980.840.960.84
16/08
21h00
1/4 : 02 1/4
0.900.920.801.00
16/08
23h45
0 : 3 1/44 1/4
0.970.850.950.85
17/08
21h00
0 : 1/42 3/4
0.830.990.880.92
17/08
21h00
1/4 : 02 1/2
0.910.91-0.930.73
BẢNG XẾP HẠNG LIÊN ĐOÀN SCOTLAND
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Falkirk 4 3 1 0 14 1 10
2. Cove Rangers 4 2 1 1 5 2 7
3. Queen's Park 4 2 0 2 9 6 6
4. Spartans 4 2 0 2 4 6 6
5. Brechin City 4 0 0 4 0 17 0
Bảng B
1. Partick Thistle 4 4 0 0 11 2 12
2. Ross County 4 2 1 1 11 4 7
3. Stranraer 4 1 2 1 2 3 5
4. Queen of South 4 1 0 3 4 4 3
5. Edinburgh City 4 0 1 3 1 16 1
Bảng C
1. Alloa Athletic 4 4 0 0 7 3 12
2. Airdrieonians 4 3 0 1 8 4 9
3. Dundee 4 2 0 2 8 3 6
4. Montrose 4 1 0 3 6 10 3
5. Bonnyrigg Rose 4 0 0 4 2 11 0
Bảng D
1. St. Mirren 4 3 1 0 12 4 10
2. Ayr Utd 4 3 0 1 14 3 9
3. Arbroath 4 1 1 2 6 5 4
4. Forfar Athletic 4 1 1 2 3 6 4
5. Annan Athletic 4 0 1 3 4 21 1
Bảng E
1. Hearts 4 4 0 0 16 1 12
2. Dunfermline 4 3 0 1 9 5 9
3. Dumbarton 4 2 0 2 2 8 6
4. Hamilton 4 1 0 3 3 7 3
5. Stirling Albion 4 0 0 4 0 9 0
Bảng F
1. St. Johnstone 4 4 0 0 15 2 12
2. Raith Rovers 4 2 0 2 13 9 6
3. Inverness C.T. 4 2 0 2 9 8 6
4. East Kilbride 4 2 0 2 11 12 6
5. Elgin City 4 0 0 4 2 19 0
Bảng G
1. Motherwell 4 3 1 0 8 3 10
2. Greenock Morton 4 3 0 1 10 5 9
3. Clyde 4 1 2 1 6 8 5
4. Stenhousemuir 4 1 1 2 3 6 4
5. Peterhead 4 0 0 4 4 9 0
Bảng H
1. Kilmarnock 4 3 1 0 7 0 10
2. Livingston 4 3 0 1 10 2 9
3. East Fife 4 2 0 2 5 6 6
4. Kelty Hearts 4 1 1 2 4 7 4
5. Brora Rangers 4 0 0 4 0 11 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua