T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu Liên Đoàn Thái Lan | |||||
FT 2-1 | 1/4 : 0 | 2 3/4 | |||
0.80 | -0.98 | 0.81 | 0.99 | ||
FT 0-2 | 0 : 1 1/4 | 3 1/4 | |||
0.98 | 0.84 | 0.90 | 0.90 |
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu Liên Đoàn Thái Lan | |||||
FT 2-1 | 1/4 : 0 | 2 3/4 | |||
0.80 | -0.98 | 0.81 | 0.99 | ||
FT 0-2 | 0 : 1 1/4 | 3 1/4 | |||
0.98 | 0.84 | 0.90 | 0.90 |