Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH

Vòng 7
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Ngoại Hạng Anh

FT
3-1
0 : 1/22 1/4
1.000.880.87-0.99
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
1-2
0 : 02 1/2
-0.990.870.960.93
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
2-0
0 : 23 1/2
0.84-0.961.000.88
Trực tiếp: K+SPORT2
FT
2-0
0 : 12 3/4
-0.930.810.81-0.93
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
2-1
1/4 : 03
0.86-0.980.920.96
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
2-1
0 : 12 1/2
0.960.920.920.96
Trực tiếp: K+ACTION
FT
2-1
0 : 02 1/4
0.881.00-0.940.82
Trực tiếp: K+CINE
FT
1-1
1/2 : 02 1/2
0.890.940.78-0.97
Trực tiếp: K+Live 1
FT
2-0
0 : 12 3/4
0.83-0.950.900.98
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
0-1
1 : 03
0.84-0.96-0.970.85
Trực tiếp: K+SPORT1
BẢNG XẾP HẠNG NGOẠI HẠNG ANH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Arsenal 7 5 1 1 14 3 16
2. Liverpool 7 5 0 2 13 9 15
3. Tottenham 7 4 2 1 13 5 14
4. Bournemouth 7 4 2 1 11 8 14
5. Man City 7 4 1 2 15 6 13
6. Crystal Palace 7 3 3 1 9 5 12
7. Chelsea 7 3 2 2 13 9 11
8. Everton 7 3 2 2 9 7 11
9. Sunderland 7 3 2 2 7 6 11
10. Man Utd 7 3 1 3 9 11 10
11. Newcastle 7 2 3 2 6 5 9
12. Brighton 7 2 3 2 10 10 9
13. Aston Villa 7 2 3 2 6 7 9
14. Fulham 7 2 2 3 8 11 8
15. Leeds Utd 7 2 2 3 7 11 8
16. Brentford 7 2 1 4 9 12 7
17. Nottingham Forest 7 1 2 4 5 12 5
18. Burnley 7 1 1 5 7 15 4
19. West Ham Utd 7 1 1 5 6 16 4
20. Wolves 7 0 2 5 5 14 2
  Champions League   UEFA Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Sunderland 7 5 0 2 71.4%
2. Tottenham 7 5 0 2 71.4%
3. Fulham 7 4 0 3 57.1%
4. Leeds Utd 7 4 0 3 57.1%
5. Arsenal 7 4 1 2 57.1%
6. Burnley 7 4 1 2 57.1%
7. Bournemouth 7 4 0 3 57.1%
8. Man City 7 4 1 2 57.1%
9. Crystal Palace 7 4 0 3 57.1%
10. Everton 7 4 1 2 57.1%
11. Brentford 7 3 1 3 42.9%
12. Liverpool 7 3 0 4 42.9%
13. Chelsea 7 3 0 4 42.9%
14. Wolves 7 3 0 4 42.9%
15. Newcastle 7 3 0 4 42.9%
16. West Ham Utd 7 2 1 4 28.6%
17. Man Utd 7 2 0 5 28.6%
18. Nottingham Forest 7 2 0 5 28.6%
19. Brighton 7 2 0 5 28.6%
20. Aston Villa 7 1 2 4 14.3%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Newcastle 4 2 1 0 57.0% 42.0%
2. Leeds Utd 3 1 3 0 42.0% 57.0%
3. Aston Villa 3 3 1 0 57.0% 42.0%
4. Bournemouth 3 1 3 0 57.0% 42.0%
5. Brentford 2 1 4 0 57.0% 42.0%
6. Liverpool 2 3 2 0 14.0% 85.0%
7. Arsenal 2 4 1 0 28.0% 71.0%
8. Sunderland 2 5 0 0 57.0% 42.0%
9. Wolves 2 2 3 0 57.0% 42.0%
10. Crystal Palace 2 5 0 0 42.0% 57.0%
11. Everton 2 4 1 0 42.0% 57.0%
12. Fulham 1 3 3 0 85.0% 14.0%
13. Chelsea 1 3 3 0 71.0% 28.0%
14. Burnley 1 4 2 0 42.0% 57.0%
15. Man Utd 1 4 2 0 42.0% 57.0%
16. Nottingham Forest 1 5 1 0 57.0% 42.0%
17. Tottenham 1 5 1 0 42.0% 57.0%
18. Man City 1 4 2 0 57.0% 42.0%
19. West Ham Utd 0 6 1 0 42.0% 57.0%
20. Brighton 0 5 2 0 71.0% 28.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Brentford 5 2 6 1
2. Liverpool 5 2 5 2
3. Chelsea 5 2 6 1
4. West Ham Utd 5 2 4 3
5. Leeds Utd 4 3 4 3
6. Bournemouth 4 3 5 2
7. Crystal Palace 4 3 5 2
8. Burnley 4 3 5 2
9. Man Utd 4 3 6 1
10. Tottenham 4 3 5 2
11. Man City 4 3 7 0
12. Brighton 4 3 6 1
13. Aston Villa 3 4 4 3
14. Arsenal 3 4 6 1
15. Wolves 3 4 6 1
16. Everton 3 4 5 2
17. Fulham 3 4 3 4
18. Nottingham Forest 3 4 5 2
19. Newcastle 2 5 3 4
20. Sunderland 2 5 2 5

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1