T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu Nữ Đông Nam Á | |||||
06/08 16h30 | 0 : 2 3/4 | 3 3/4 | |||
0.84 | 0.92 | 0.94 | 0.76 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
06/08 19h30 | |||||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
07/08 16h30 | |||||
07/08 19h30 | |||||
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Singapore Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
2. | Lào Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
3. | Đông Timo Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Indonesia Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
2. | Campuchia Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
3. | Malaysia Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua