Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU NỮ NHẬT

Vòng Play off 4
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Nữ Nhật

FT
3-0
0 : 02 1/4
0.880.880.870.89
FT
3-1
0 : 1/42 1/2
0.820.940.780.98
FT
1-2
  
    
FT
1-2
0 : 1/22 1/2
0.800.960.860.90
FT
1-1
0 : 1/42 1/2
0.761.000.960.80
FT
2-1
0 : 1 3/43
0.920.840.960.80
BẢNG XẾP HẠNG NỮ NHẬT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. NGU Loverledge Nữ 22 16 3 3 35 12 51
2. Iga Kunoichi Nữ 22 11 8 3 36 21 41
3. Shizuoka SSU(W) 22 12 2 8 48 29 38
4. Via. Miyazaki Nữ 22 10 4 8 30 27 34
5. AS Harima Albion Nữ 22 9 6 7 29 24 33
6. Okayama BY Nữ 22 7 7 8 25 32 28
7. Ehime FC Nữ 22 7 6 9 26 38 27
8. Nippatsu Yokohama Nữ 22 6 7 9 21 27 25
9. Orca Kamogawa Nữ 22 5 10 7 15 21 25
10. Setagaya Sfida Nữ 22 5 9 8 32 33 24
11. Nittaidai FIELDS (W) 22 3 10 9 27 40 19
12. Sperenza Osaka Nữ 22 2 6 14 14 34 12
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua