Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU NỮ NHẬT

Vòng 9
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU
BẢNG XẾP HẠNG NỮ NHẬT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Shizuoka SSU(W) 9 7 0 2 23 11 21
2. NGU Loverledge Nữ 9 6 3 0 12 3 21
3. Iga Kunoichi Nữ 9 6 1 2 13 9 19
4. AS Harima Albion Nữ 9 4 2 3 14 8 14
5. Setagaya Sfida Nữ 9 3 4 2 15 13 13
6. Via. Miyazaki Nữ 9 4 0 5 10 12 12
7. Nittaidai FIELDS (W) 9 1 6 2 10 11 9
8. Orca Kamogawa Nữ 9 1 6 2 2 4 9
9. Okayama BY Nữ 9 2 3 4 11 14 9
10. Nippatsu Yokohama Nữ 9 2 3 4 7 12 9
11. Ehime FC Nữ 9 2 3 4 6 13 9
12. Sperenza Osaka Nữ 9 0 1 8 5 18 1
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua