Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU NỮ NHẬT

Vòng 11
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Nữ Nhật

FT
1-1
1 1/2 : 02 3/4
0.790.970.770.99
FT
0-0
1/2 : 02 1/2
0.840.920.880.88
FT
1-2
1/2 : 02 1/4
0.830.930.910.85
FT
3-2
0 : 1/41 3/4
0.930.830.810.95
FT
0-1
  
    
FT
2-0
0 : 1/22 1/4
0.750.950.950.75
BẢNG XẾP HẠNG NỮ NHẬT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. NGU Loverledge Nữ 11 8 3 0 14 3 27
2. Shizuoka SSU(W) 11 8 1 2 26 13 25
3. Iga Kunoichi Nữ 11 7 2 2 16 10 23
4. Via. Miyazaki Nữ 11 5 1 5 13 14 16
5. AS Harima Albion Nữ 11 4 3 4 14 9 15
6. Setagaya Sfida Nữ 11 3 6 2 15 13 15
7. Orca Kamogawa Nữ 11 2 7 2 6 7 13
8. Nittaidai FIELDS (W) 11 1 7 3 13 15 10
9. Okayama BY Nữ 11 2 4 5 13 17 10
10. Ehime FC Nữ 11 2 4 5 9 17 10
11. Nippatsu Yokohama Nữ 11 2 3 6 8 16 9
12. Sperenza Osaka Nữ 11 0 3 8 6 19 3
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua