Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU NỮ NHẬT

Vòng 17
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Nữ Nhật

FT
3-0
0 : 3/42 1/4
0.830.930.880.94
FT
0-0
0 : 1/22 1/4
1.000.840.880.94
FT
2-1
3/4 : 02 1/2
0.81-0.97-0.990.81
FT
2-0
0 : 02
0.780.980.990.77
FT
2-2
0 : 02 1/4
0.830.930.980.78
FT
5-1
0 : 1/42 1/2
-0.930.690.980.78
BẢNG XẾP HẠNG NỮ NHẬT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. NGU Loverledge Nữ 17 12 3 2 23 8 39
2. Iga Kunoichi Nữ 17 9 5 3 24 15 32
3. Shizuoka SSU(W) 17 9 2 6 33 21 29
4. Via. Miyazaki Nữ 17 8 2 7 22 20 26
5. AS Harima Albion Nữ 17 7 4 6 21 15 25
6. Setagaya Sfida Nữ 17 5 7 5 27 24 22
7. Orca Kamogawa Nữ 17 4 9 4 12 13 21
8. Okayama BY Nữ 17 5 6 6 18 23 21
9. Ehime FC Nữ 17 5 5 7 20 29 20
10. Nippatsu Yokohama Nữ 17 5 4 8 17 24 19
11. Nittaidai FIELDS (W) 17 1 9 7 18 29 12
12. Sperenza Osaka Nữ 17 2 4 11 11 25 10
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua