T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu Nữ Việt Nam | |||||
FT 0-0 | 0 : 1/4 | 2 | |||
0.80 | 0.90 | 0.88 | 0.82 | ||
FT 3-0 | 0 : 1/2 | 2 | |||
0.82 | 0.88 | 0.87 | 0.83 | ||
FT 5-1 | |||||
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | CLB TPHCM Nữ | 9 | 6 | 2 | 1 | 18 | 4 | 20 |
2. | Than Khoáng Sản Nữ | 9 | 4 | 4 | 1 | 11 | 5 | 16 |
3. | Hà Nội Watabe Nữ | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 5 | 15 |
4. | Thái Nguyên T&T Nữ | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 9 | 14 |
5. | PP Hà Nam Nữ | 8 | 1 | 2 | 5 | 2 | 8 | 5 |
6. | CLB TPHCM II Nữ | 9 | 0 | 1 | 8 | 1 | 24 | 1 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua