T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu Sea Games 32 Nữ | |||||
FT 0-6 | 3 1/2 : 0 | 4 1/4 | |||
0.82 | 0.94 | 0.82 | 0.94 | ||
Trực tiếp: VTV5, FPT Play | |||||
FT 2-0 | 0 : 1 1/4 | 3 | |||
-0.98 | 0.80 | 0.88 | 0.92 | ||
Trực tiếp: VTV5, FPT Play |
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Việt Nam Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 6 | |||||||||||
2. | Myanmar Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 6 | |||||||||||
3. | Philippines Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 | |||||||||||
4. | Malaysia Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Thái Lan Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | Campuchia Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 6 | |||||||||||
3. | Singapore Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | 3 | |||||||||||
4. | Lào Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 10 | 0 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua