| T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu Siêu Cúp Ai Cập | |||||
| FT 1-2 | 0 : 0 | 1 1/2 | |||
| -0.97 | 0.85 | 0.97 | 0.89 | ||
| FT 0-2 | 1/2 : 0 | 2 | |||
| 0.91 | 0.97 | -0.95 | 0.81 | ||
| T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu Siêu Cúp Ai Cập | |||||
| FT 1-2 | 0 : 0 | 1 1/2 | |||
| -0.97 | 0.85 | 0.97 | 0.89 | ||
| FT 0-2 | 1/2 : 0 | 2 | |||
| 0.91 | 0.97 | -0.95 | 0.81 | ||