T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu Siêu Cúp Georgia | |||||
FT 0-0 | 0 : 1/2 | 2 1/4 | |||
0.92 | 0.90 | 0.98 | 0.82 | ||
FT 2-0 | 0 : 3/4 | 2 1/4 | |||
0.68 | -0.86 | 0.65 | -0.85 |
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu Siêu Cúp Georgia | |||||
FT 0-0 | 0 : 1/2 | 2 1/4 | |||
0.92 | 0.90 | 0.98 | 0.82 | ||
FT 2-0 | 0 : 3/4 | 2 1/4 | |||
0.68 | -0.86 | 0.65 | -0.85 |