| T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu U17 Nữ Châu Á | |||||
| FT 2-1 | |||||
| FT 0-1 | 0 : 1/4 | 2 1/4 | |||
| 1.00 | 0.76 | 0.92 | 0.84 | ||
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Triều Tiên U17 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 22 | 0 | 9 | |||||||||||
| 2. | Hàn Quốc U17 Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 13 | 8 | 4 | |||||||||||
| 3. | Philippines U17 Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 8 | 4 | |||||||||||
| 4. | Indonesia U17 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 27 | 0 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Nhật Bản U17 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 1 | 9 | |||||||||||
| 2. | Trung Quốc U17 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 6 | |||||||||||
| 3. | Thái Lan U17 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | 3 | |||||||||||
| 4. | Australia U17 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 10 | 0 | |||||||||||
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua