Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU UEFA NATIONS LEAGUE NỮ

Vòng 2
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu UEFA Nations League Nữ

FT
2-0
0 : 1/42 1/4
0.810.890.840.86
FT
0-1
0 : 1 1/42 1/4
0.850.850.710.99
FT
3-1
0 : 23 1/4
0.910.790.870.83
FT
3-1
0 : 23 1/4
0.910.790.920.78
FT
1-0
0 : 3/42 1/4
0.821.00-0.950.75
FT
0-1
1 3/4 : 03
0.840.980.960.84
FT
1-0
  
    
FT
5-1
  
    
FT
4-0
3/4 : 02 1/2
0.940.88-0.950.75
FT
0-0
0 : 23
0.900.920.850.95
FT
2-1
0 : 1 1/42 1/2
0.900.920.801.00
FT
0-1
1 : 02 1/4
0.821.000.950.85
FT
2-1
0 : 1 1/42 3/4
-0.980.800.930.87
FT
2-1
0 : 02 1/2
0.701.001.000.70
FT
4-1
0 : 23 1/4
-0.990.810.850.95
FT
1-3
0 : 1/22 1/2
0.970.850.900.90
FT
0-1
1 3/4 : 03
0.66-0.960.890.81
FT
7-0
  
    
FT
1-0
0 : 2 3/43 1/4
0.900.800.930.77
FT
3-2
0 : 1/42
0.960.860.900.90
FT
1-1
1 1/2 : 02 3/4
0.860.960.880.92
FT
1-2
1 1/4 : 02 3/4
0.970.851.000.80
FT
3-2
0 : 1 3/42 3/4
-0.960.780.79-0.99
FT
0-1
0 : 02 1/2
0.970.850.840.96
FT
1-0
3/4 : 02 3/4
0.821.000.960.84
BẢNG XẾP HẠNG UEFA NATIONS LEAGUE NỮ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. Đức Nữ 2 1 1 0 6 3 4
2. Hà Lan Nữ 2 1 1 0 4 3 4
3. Áo Nữ 2 1 0 1 2 4 3
4. Scotland Nữ 2 0 0 2 1 3 0
Bảng A2
1. Pháp Nữ 2 2 0 0 4 2 6
2. Na Uy Nữ 2 1 0 1 2 2 3
3. Iceland Nữ 2 0 1 1 2 3 1
4. Thụy Sỹ Nữ 2 0 1 1 1 2 1
Bảng A3
1. Anh Nữ 2 1 1 0 2 1 4
2. B.D.Nha Nữ 2 1 1 0 2 1 4
3. T.B.Nha Nữ 2 1 0 1 3 3 3
4. Bỉ Nữ 2 0 0 2 2 4 0
Bảng A4
1. Thụy Điển Nữ 2 1 1 0 3 2 4
2. Đan Mạch Nữ 2 1 0 1 4 3 3
3. Italia Nữ 2 1 0 1 2 3 3
4. Wales Nữ 2 0 1 1 1 2 1
Bảng B1
1. Ba Lan Nữ 2 2 0 0 3 0 6
2. Bosnia & Herz Nữ 2 1 0 1 6 3 3
3. Bắc Ireland Nữ 2 1 0 1 3 4 3
4. Romania Nữ 2 0 0 2 0 5 0
Bảng B2
1. Slovenia Nữ 2 2 0 0 6 1 6
2. T.N.Kỳ Nữ 2 1 0 1 1 1 3
3. Ireland Nữ 2 1 0 1 1 4 3
4. Hy Lạp Nữ 2 0 0 2 1 3 0
Bảng B3
1. Serbia Nữ 2 1 1 0 1 0 4
2. Hungary Nữ 2 1 0 1 2 1 3
3. Phần Lan Nữ 2 1 0 1 1 1 3
4. Belarus Nữ 2 0 1 1 0 2 1
Bảng B4
1. Séc Nữ 2 2 0 0 9 1 6
2. Ukraina Nữ 2 2 0 0 4 2 6
3. Albania Nữ 2 0 0 2 2 7 0
4. Croatia Nữ 2 0 0 2 1 6 0
Bảng C1
1. Slovakia Nữ 2 2 0 0 4 0 6
2. Moldova Nữ 2 1 0 1 1 1 3
3. Đảo Faroe Nữ 2 1 0 1 1 3 3
4. Gibraltar Nữ 2 0 0 2 0 2 0
Bảng C2
1. Síp Nữ 2 2 0 0 4 2 6
2. Georgia Nữ 2 1 0 1 3 3 3
3. Malta Nữ 2 1 0 1 2 2 3
4. Andorra Nữ 2 0 0 2 1 3 0
Bảng C3
1. Armenia Nữ 2 2 0 0 8 1 6
2. Luxembourg Nữ 2 1 1 0 9 2 4
3. Kazakhstan Nữ 2 0 1 1 2 4 1
4. Liechtenstein Nữ 2 0 0 2 1 13 0
Bảng C4
1. Montenegro Nữ 2 1 1 0 3 1 4
2. Azerbaijan Nữ 1 0 1 0 0 0 1
3. Lithuania Nữ 1 0 0 1 1 3 0
Bảng C5
1. Israel Nữ 2 2 0 0 6 2 6
2. Bulgaria Nữ 1 0 0 1 1 3 0
3. Estonia Nữ 1 0 0 1 1 3 0
Bảng C6
1. Kosovo Nữ 2 1 0 1 4 1 3
2. Latvia Nữ 1 1 0 0 1 0 3
3. North Macedonia Nữ 1 0 0 1 0 4 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua