Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG AI CẬP

Vòng 14
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Ai Cập

FT
0-2
  
    
FT
0-0
0 : 01 3/4
-0.980.860.80-0.93
FT
1-1
0 : 1/41 3/4
-0.940.820.75-0.88
FT
0-2
  
    
FT
1-2
1/4 : 02
0.80-0.930.85-0.98
FT
3-1
  
    
FT
2-0
0 : 1 1/42
0.900.980.79-0.93
26/11
Hoãn
  
    
27/11
01h00
  
    
12/12
22h00
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Ceramica Cleopatra 13 9 2 2 17 5 29
2. Pyramids FC 10 7 2 1 17 5 23
3. Ahly Cairo 12 6 5 1 20 13 23
4. Zamalek SC 12 6 4 2 18 9 22
5. Al Masry 12 5 5 2 18 11 20
6. Wadi Degla SC 13 5 5 3 15 11 20
7. ZED FC 14 5 5 4 14 12 20
8. ENPPI Cairo 12 4 7 1 11 7 19
9. Petrojet Suez 13 4 6 3 14 14 18
10. El Gouna 13 4 6 3 10 10 18
11. National Bank SC 13 3 8 2 12 7 17
12. Modern Sport FC 13 4 5 4 14 15 17
13. Ghazl Al Mahalla 13 2 10 1 7 4 16
14. Semouha Club 12 3 7 2 9 7 16
15. Haras Al Hodoud 13 3 4 6 10 17 13
16. Pharco FC 13 2 6 5 5 12 12
17. Talaea El Gaish 14 2 5 7 7 19 11
18. Al Mokawloon 14 1 7 6 7 14 10
19. Ismaily SC 13 3 1 9 7 16 10
20. Ittihad Alexandria 13 2 2 9 8 19 8
21. Kahraba Ismailia 13 2 2 9 11 24 8
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua