Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG AI CẬP

Vòng 10
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Ai Cập

02/10
Hoãn
  
    
FT
2-0
0 : 1/21 3/4
0.84-0.960.84-0.98
FT
2-1
0 : 01 3/4
0.940.940.75-0.89
FT
0-1
0 : 1/42
0.980.900.82-0.96
FT
0-1
0 : 01 1/2
-0.960.840.82-0.96
FT
1-1
0 : 1 1/42 1/4
0.980.900.950.91
FT
2-4
1 1/2 : 02 3/4
-0.960.840.880.99
FT
0-3
3/4 : 02
0.910.970.82-0.95
FT
1-0
0 : 01 3/4
0.960.920.920.95
FT
0-0
1/4 : 01 3/4
-0.890.770.900.96
07/12
02h00
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Zamalek SC 10 5 3 2 14 7 18
2. Al Masry 10 5 3 2 18 11 18
3. Ahly Cairo 9 5 3 1 17 11 18
4. ENPPI Cairo 10 4 5 1 9 5 17
5. Wadi Degla SC 10 4 4 2 11 7 16
6. Ceramica Cleopatra 8 4 2 2 8 4 14
7. Semouha Club 9 3 5 1 8 5 14
8. Petrojet Suez 9 3 5 1 8 8 14
9. Modern Sport FC 8 3 3 2 11 10 12
10. El Gouna 9 2 6 1 7 6 12
11. ZED FC 10 3 3 4 7 7 12
12. Pyramids FC 6 3 2 1 7 4 11
13. National Bank SC 9 2 5 2 7 5 11
14. Ghazl Al Mahalla 10 1 8 1 6 4 11
15. Haras Al Hodoud 9 3 2 4 7 10 11
16. Talaea El Gaish 9 2 3 4 3 7 9
17. Ittihad Alexandria 9 2 2 5 5 11 8
18. Kahraba Ismailia 9 2 2 5 9 18 8
19. Pharco FC 9 0 6 3 3 8 6
20. Al Mokawloon 10 0 5 5 3 9 5
21. Ismaily SC 10 1 1 8 2 13 4
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua