Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG AI CẬP

Vòng 24
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Ai Cập

FT
0-0
0 : 01 1/4
0.78-0.890.910.96
FT
1-2
1/4 : 01 3/4
0.73-0.84-0.970.84
FT
1-1
1/4 : 01 3/4
0.81-0.93-0.960.83
FT
0-4
0 : 1/41 3/4
0.87-0.980.86-0.99
FT
0-4
0 : 02 1/2
0.81-0.93-0.990.86
FT
2-1
0 : 12 1/4
-0.930.820.85-0.98
FT
0-2
1 1/2 : 03 1/4
0.950.940.950.92
19/05
00h00
0 : 1/41 3/4
0.900.980.84-0.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Ahly Cairo 24 16 7 1 46 18 55
2. Pyramids FC 24 16 5 3 42 19 53
3. Zamalek SC 23 11 8 4 39 21 41
4. National Bank SC 23 10 7 6 35 29 37
5. Al Masry 23 9 9 5 26 20 36
6. Ceramica Cleopatra 23 9 7 7 35 28 34
7. Pharco FC 22 8 7 7 25 27 31
8. ZED FC 23 6 12 5 23 17 30
9. El Gouna 24 8 6 10 20 19 30
10. Talaea El Gaish 23 6 9 8 16 22 27
11. Petrojet Suez 23 6 8 9 23 32 26
12. Ittihad Alexandria 23 5 10 8 13 19 25
13. ENPPI Cairo 23 6 7 10 16 24 25
14. Semouha Club 24 6 6 12 15 28 24
15. Haras Al Hodoud 22 6 5 11 20 31 23
16. Modern Sport FC 23 5 7 11 19 30 22
17. Ghazl Al Mahalla 23 6 3 14 18 34 21
18. Ismaily SC 23 4 7 12 14 27 19
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua