Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG AI CẬP

Vòng 5
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Ai Cập

FT
0-1
1/4 : 02
-0.920.800.990.88
FT
0-3
0 : 1/41 1/2
-0.890.780.81-0.94
FT
0-0
0 : 1/41 3/4
0.81-0.930.83-0.96
FT
1-1
1/4 : 01 1/2
0.82-0.930.83-0.96
FT
0-2
0 : 1/42 1/4
0.950.94-0.940.81
FT
0-3
1/4 : 01 3/4
0.891.00-0.950.82
FT
1-0
0 : 3/41 3/4
0.910.980.84-0.97
FT
4-0
0 : 12 3/4
-0.990.88-0.940.81
FT
2-1
1/2 : 01 3/4
-0.950.841.000.87
FT
0-0
0 : 1/21 3/4
-0.880.770.80-0.93
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Al Masry 5 3 2 0 13 4 11
2. Zamalek SC 5 3 1 1 6 3 10
3. Modern Sport FC 5 3 1 1 8 6 10
4. Petrojet Suez 5 2 3 0 4 2 9
5. Pyramids FC 5 2 2 1 6 4 8
6. ENPPI Cairo 5 2 2 1 4 2 8
7. Ghazl Al Mahalla 5 1 4 0 3 0 7
8. Semouha Club 5 1 4 0 4 3 7
9. Ceramica Cleopatra 4 2 1 1 3 2 7
10. Wadi Degla SC 5 2 1 2 4 4 7
11. ZED FC 5 1 3 1 5 4 6
12. El Gouna 4 1 3 0 2 1 6
13. Ahly Cairo 4 1 2 1 6 5 5
14. Haras Al Hodoud 4 1 2 1 2 2 5
15. Talaea El Gaish 5 1 2 2 2 5 5
16. National Bank SC 5 0 4 1 1 2 4
17. Ismaily SC 5 1 1 3 1 5 4
18. Ittihad Alexandria 5 1 1 3 3 8 4
19. Al Mokawloon 5 0 2 3 0 4 2
20. Kahraba Ismailia 5 0 2 3 4 10 2
21. Pharco FC 4 0 1 3 1 6 1
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua