Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ALGERIA

Vòng 10
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Algeria

FT
2-1
0 : 1/22
0.920.90-0.960.76
FT
1-0
0 : 1/22
0.920.900.980.82
FT
0-1
0 : 1/22
0.950.870.930.87
FT
0-2
0 : 01 3/4
0.900.920.910.89
FT
1-0
0 : 12 1/4
0.860.960.960.84
FT
2-0
0 : 1/41 3/4
0.850.850.78-0.98
FT
4-1
0 : 12 1/4
0.840.980.960.84
FT
1-0
0 : 3/42
0.80-0.980.910.89
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ALGERIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. MC Alger 7 6 1 0 9 3 19
2. MC Oran 10 5 2 3 13 9 17
3. Olympique Akbou 10 5 2 3 11 9 17
4. JS Saoura 10 4 4 2 13 11 16
5. JS Kabylie 8 4 3 1 11 7 15
6. CR Belouizdad 8 3 4 1 10 7 13
7. USM Alger 8 3 4 1 8 5 13
8. MB Rouisset 9 3 4 2 10 8 13
9. ES Ben Aknoun 9 3 4 2 8 7 13
10. CS Constantine 10 3 3 4 12 12 12
11. USM Khenchela 10 2 5 3 9 10 11
12. ASO Chlef 10 2 4 4 8 9 10
13. ES Setif 9 2 4 3 8 12 10
14. ES Mostaganem 10 2 2 6 4 8 8
15. Paradou AC 10 2 1 7 7 12 7
16. MC El Bayadh 10 0 3 7 5 17 3
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua