Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ALGERIA

Vòng 15
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Algeria

FT
1-2
1/4 : 01 1/2
0.71-0.890.830.97
FT
0-2
0 : 1/42
0.900.920.950.85
FT
3-0
0 : 3/41 3/4
0.68-0.860.72-0.93
FT
0-0
0 : 1/21 3/4
0.850.970.900.90
FT
1-0
0 : 1 1/42 1/4
1.000.820.850.85
FT
2-0
0 : 1/21 3/4
0.75-0.930.79-0.99
FT
1-2
0 : 1/22
0.860.84-0.990.69
FT
1-0
0 : 1/42
0.840.860.950.75
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ALGERIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. CS Constantine 13 6 4 3 13 11 22
2. JS Kabylie 13 6 3 4 19 14 21
3. MC Alger 12 5 6 1 10 7 21
4. ES Setif 15 5 6 4 14 13 21
5. USM Alger 11 5 5 1 10 3 20
6. CR Belouizdad 11 5 4 2 13 5 19
7. Paradou AC 12 5 4 3 19 14 19
8. ASO Chlef 14 4 7 3 10 9 19
9. USM Khenchela 12 5 4 3 10 10 19
10. MC Oran 14 5 3 6 12 14 18
11. Olympique Akbou 14 5 2 7 13 13 17
12. JS Saoura 14 4 4 6 13 19 16
13. MC El Bayadh 14 4 2 8 12 16 14
14. NC Magra 15 3 5 7 11 18 14
15. US Biskra 14 2 6 6 8 12 12
16. ES Mostaganem 14 3 3 8 8 17 12
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua