Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ALGERIA

Vòng 30
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Algeria

FT
1-0
0 : 1 1/22 1/2
0.80-0.980.900.90
20/06
Hoãn
0 : 3/42
0.78-0.960.57-0.78
FT
2-2
0 : 1/42
-0.780.600.870.93
FT
4-0
0 : 1/22
-0.960.780.801.00
FT
1-3
1/2 : 02 1/4
0.970.850.900.90
FT
0-0
0 : 22 3/4
-0.880.700.950.85
FT
1-0
0 : 1 1/42 1/2
0.72-0.900.940.86
FT
0-0
1 : 02
1.000.820.70-0.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ALGERIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. MC Alger 30 15 13 2 39 19 58
2. JS Kabylie 30 16 8 6 42 27 56
3. CR Belouizdad 30 15 10 5 44 21 55
4. JS Saoura 30 12 7 11 34 36 43
5. Paradou AC 30 11 8 11 41 39 41
6. ES Setif 30 11 8 11 21 24 41
7. USM Alger 30 10 10 10 26 26 40
8. MC Oran 30 12 4 14 32 33 40
9. CS Constantine 30 9 12 9 31 31 39
10. Olympique Akbou 30 9 10 11 24 23 37
11. USM Khenchela 29 10 7 12 27 38 37
12. MC El Bayadh 29 9 9 11 23 25 36
13. ASO Chlef 30 7 13 10 24 27 34
14. ES Mostaganem 30 8 10 12 23 31 34
15. NC Magra 30 7 10 13 23 35 31
16. US Biskra 30 3 11 16 12 31 20
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua