Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ALGERIA

Vòng 20
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Algeria

FT
2-1
0 : 3/42
0.80-0.981.000.80
FT
2-0
0 : 3/42
0.76-0.94-0.970.77
FT
1-0
0 : 1/21 3/4
-0.930.74-0.960.76
FT
2-0
0 : 1/42
-0.880.70-0.970.77
FT
0-0
0 : 3/41 3/4
-0.930.740.840.96
FT
2-2
0 : 1 1/22 1/4
0.950.870.801.00
FT
0-0
0 : 3/42
0.790.97-0.990.75
FT
1-1
0 : 1/21 3/4
-0.980.740.890.87
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ALGERIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. MC Alger 20 11 8 1 27 14 41
2. CR Belouizdad 20 9 7 4 24 12 34
3. USM Alger 20 8 9 3 19 10 33
4. JS Kabylie 20 9 6 5 28 21 33
5. Paradou AC 20 8 5 7 29 26 29
6. ASO Chlef 20 6 10 4 18 15 28
7. ES Setif 20 7 7 6 16 15 28
8. CS Constantine 20 7 7 6 19 19 28
9. JS Saoura 20 8 4 8 22 23 28
10. MC El Bayadh 20 7 5 8 16 17 26
11. USM Khenchela 20 6 6 8 17 27 24
12. Olympique Akbou 20 5 6 9 16 18 21
13. MC Oran 20 6 3 11 15 23 21
14. ES Mostaganem 20 5 5 10 12 20 20
15. US Biskra 20 3 8 9 10 18 17
16. NC Magra 20 3 8 9 12 22 17
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua