Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARẬP XEUT

Vòng 15
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Arập Xeut

FT
2-1
0 : 3/43
0.85-0.960.84-0.98
FT
0-3
0 : 1/42 1/2
-0.950.840.910.95
FT
1-0
1 1/4 : 02 3/4
0.88-0.990.82-0.96
FT
1-2
0 : 1/42
0.960.930.870.99
FT
9-0
0 : 2 3/44 1/4
0.990.90-0.940.80
FT
4-1
0 : 1 3/43 1/4
0.87-0.980.940.92
FT
3-0
0 : 3/42 1/4
0.960.930.930.93
FT
0-3
1 : 02 3/4
0.86-0.970.880.98
FT
1-1
1 1/4 : 02 3/4
0.930.960.880.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Al Hilal 15 13 1 1 48 14 40
2. Al Ittihad (KSA) 15 13 1 1 37 11 40
3. Al Qadisiya 15 10 1 4 22 11 31
4. Al Nassr (KSA) 15 8 5 2 29 14 29
5. Al Ahli (KSA) 15 8 2 5 23 14 26
6. Al Shabab (KSA) 15 8 2 5 22 15 26
7. Al Khaleej(KSA) 15 7 2 6 21 19 23
8. Al Taawon (KSA) 15 6 4 5 18 15 22
9. Al Riyadh 15 6 4 5 19 20 22
10. Dhamak 15 5 3 7 22 26 18
11. Al Ettifaq 15 5 3 7 16 23 18
12. Al Kholood 15 4 4 7 19 27 16
13. Al Raed 15 4 2 9 19 26 14
14. Al Oruba (KSA) 15 4 1 10 11 33 13
15. Al Akhdood 15 3 3 9 18 24 12
16. Al Fayha 15 2 6 7 12 25 12
17. Al Wehda (KSA) 15 3 3 9 19 35 12
18. Al Fateh 15 1 3 11 12 35 6
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua