Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARẬP XEUT

Vòng 7
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Arập Xeut

FT
1-1
1/2 : 03
-0.960.84-0.990.85
FT
1-1
0 : 2 1/43 1/4
0.930.950.900.96
FT
2-3
1/2 : 02 3/4
0.940.940.900.96
FT
2-1
0 : 1/42 1/2
0.84-0.960.930.93
FT
1-0
0 : 1 3/43 1/2
0.84-0.960.970.89
FT
2-2
0 : 1/42 1/2
0.83-0.950.940.92
FT
2-0
1/2 : 02 1/4
0.970.910.84-0.98
FT
4-4
1/2 : 03
0.910.97-0.990.85
FT
2-1
0 : 23 1/2
0.86-0.980.85-0.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Al Nassr Riyadh 7 7 0 0 23 3 21
2. Al Taawon (KSA) 7 6 0 1 18 10 18
3. Al Hilal Riyadh 7 5 2 0 18 6 17
4. Qadisiya Khubar 7 4 2 1 11 7 14
5. Al Ahli Jeddah 7 3 4 0 9 5 13
6. Neom SC 7 4 1 2 11 10 13
7. Al Khaleej(KSA) 7 3 2 2 17 10 11
8. Ittihad Jeddah 7 3 2 2 15 13 11
9. Al Kholood 7 3 0 4 12 11 9
10. Al Fayha 7 2 2 3 7 10 8
11. Al Ettifaq 7 2 2 3 9 15 8
12. Al Riyadh 7 2 1 4 8 16 7
13. Al Shabab (KSA) 7 1 3 3 5 9 6
14. Hazm 7 1 3 3 5 9 6
15. Al Fateh 7 1 2 4 7 14 5
16. Al Akhdood 7 1 1 5 8 15 4
17. Dhamak 7 0 3 4 7 16 3
18. Al Najma (KSA) 7 0 0 7 5 16 0
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua