Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARẬP XEUT

Vòng 32
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Arập Xeut

FT
3-1
0 : 1 1/22 3/4
0.940.940.920.94
FT
1-3
3/4 : 03 1/4
0.980.90-0.930.78
FT
1-3
1 1/2 : 03
0.86-0.980.980.88
FT
3-4
1 1/4 : 03 3/4
0.990.890.900.96
FT
1-2
0 : 1/42 1/2
-0.970.850.980.88
FT
1-1
0 : 23 1/2
-0.940.820.940.92
17/05
22h55
0 : 1/42 1/2
0.84-0.960.861.00
17/05
23h15
0 : 1/42 1/4
-0.990.87-0.940.80
18/05
01h00
0 : 1 1/23 1/2
0.87-0.991.000.86
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Al Ittihad (KSA) 32 24 5 3 75 33 77
2. Al Hilal 32 22 5 5 92 40 71
3. Al Qadisiya 32 20 5 7 50 28 65
4. Al Nassr (KSA) 32 19 7 6 74 37 64
5. Al Ahli (KSA) 31 19 4 8 63 32 61
6. Al Shabab (KSA) 32 17 6 9 61 38 57
7. Al Ettifaq 31 12 7 12 39 43 43
8. Al Taawon (KSA) 32 11 9 12 35 34 42
9. Al Riyadh 32 10 8 14 35 48 38
10. Al Khaleej(KSA) 32 10 7 15 38 52 37
11. Dhamak 31 9 7 15 37 48 34
12. Al Kholood 31 10 4 17 37 59 34
13. Al Fateh 32 9 6 17 43 59 33
14. Al Fayha 31 7 12 12 25 45 33
15. Al Wehda (KSA) 32 9 5 18 40 64 32
16. Al Oruba (KSA) 32 9 3 20 29 67 30
17. Al Akhdood 31 7 7 17 29 52 28
18. Al Raed 32 6 3 23 40 63 21
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua