Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARẬP XEUT

Vòng 3
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Arập Xeut

FT
4-1
0 : 1/42 1/4
0.85-0.970.900.96
FT
2-1
0 : 1/42 1/2
-0.890.77-0.940.80
FT
1-0
0 : 12 3/4
0.80-0.930.990.87
FT
2-1
0 : 3/43
0.83-0.951.000.86
FT
0-0
1/2 : 02 1/2
0.980.900.990.87
FT
3-3
0 : 03 1/4
-0.950.830.980.88
20/09
22h40
1 : 03
1.000.820.960.84
20/09
22h40
1/2 : 03
0.81-0.990.960.84
21/09
01h00
0 : 2 1/43 1/4
0.890.930.810.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Qadisiya Khubar 3 2 1 0 7 4 7
2. Al Nassr Riyadh 2 2 0 0 7 0 6
3. Ittihad Jeddah 2 2 0 0 9 4 6
4. Al Khaleej(KSA) 3 2 0 1 8 3 6
5. Neom SC 3 2 0 1 3 2 6
6. Al Taawon (KSA) 3 2 0 1 7 8 6
7. Al Hilal Riyadh 3 1 2 0 7 5 5
8. Al Ahli Jeddah 3 1 2 0 4 3 5
9. Al Ettifaq 3 1 1 1 3 5 4
10. Al Fayha 3 1 1 1 2 4 4
11. Al Shabab (KSA) 3 1 1 1 2 4 4
12. Al Riyadh 2 1 0 1 2 3 3
13. Al Kholood 3 1 0 2 3 5 3
14. Hazm 2 0 1 1 1 2 1
15. Dhamak 3 0 1 2 3 5 1
16. Al Fateh 2 0 0 2 3 6 0
17. Al Najma (KSA) 2 0 0 2 2 5 0
18. Al Akhdood 3 0 0 3 4 9 0
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua