Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARẬP XEUT

Vòng 29
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Arập Xeut

FT
1-0
0 : 02 3/4
0.930.950.83-0.97
FT
0-2
0 : 1/23
0.960.920.85-0.99
FT
2-1
1 1/2 : 03 1/4
0.980.90-0.960.82
FT
3-1
0 : 1 3/43 3/4
0.940.940.980.88
FT
0-1
0 : 02 1/2
0.990.89-0.940.80
FT
1-3
0 : 1/43
0.950.930.990.87
FT
2-2
1/4 : 02 1/2
0.890.99-0.950.81
FT
4-0
0 : 12 3/4
-0.930.800.80-0.94
28/04
01h00
1 1/2 : 03 1/4
0.910.970.870.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Al Hilal 28 26 2 0 86 18 80
2. Al Nassr (KSA) 28 22 2 4 83 35 68
3. Al Ahli (KSA) 28 15 7 6 54 30 52
4. Al Taawon (KSA) 29 14 9 6 48 31 51
5. Al Ittihad (KSA) 29 15 5 9 55 40 50
6. Al Ettifaq 29 10 11 8 35 30 41
7. Al Fateh 29 11 7 11 48 44 40
8. Dhamak 29 10 8 11 40 35 38
9. Al Shabab (KSA) 29 10 8 11 39 36 38
10. Al Fayha 29 10 8 11 38 46 38
11. Al Khaleej(KSA) 28 9 8 11 32 39 35
12. Al Wehda (KSA) 29 9 5 15 41 49 32
13. Al Raed 29 8 7 14 38 45 31
14. Al Riyadh 29 7 7 15 26 51 28
15. Al Akhdood 29 8 3 18 27 47 27
16. Al Tai 29 7 5 17 29 57 26
17. Abha 29 7 4 18 31 78 25
18. Hazm 29 3 10 16 29 68 19
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua