Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARẬP XEUT

Vòng 29
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Arập Xeut

FT
2-2
0 : 1 1/44
0.84-0.960.870.99
FT
3-2
0 : 1 1/43 1/4
-0.980.860.84-0.98
FT
2-3
1 1/4 : 02 3/4
0.950.920.861.00
FT
2-3
1 3/4 : 03 1/4
-0.980.860.900.96
FT
2-2
1/4 : 03
-0.990.87-0.960.82
FT
0-1
0 : 02 1/2
0.87-0.990.970.89
FT
1-1
1 : 02 3/4
0.890.990.861.00
FT
2-2
1/4 : 02 1/4
-0.900.78-0.980.84
FT
4-3
0 : 1/22 1/2
0.80-0.930.930.93
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Al Ittihad (KSA) 29 21 5 3 66 30 68
2. Al Hilal 29 19 5 5 79 34 62
3. Al Nassr (KSA) 29 18 6 5 62 33 60
4. Al Ahli (KSA) 29 18 4 7 60 29 58
5. Al Qadisiya 29 17 5 7 42 26 56
6. Al Shabab (KSA) 29 15 6 8 54 33 51
7. Al Taawon (KSA) 29 11 8 10 34 30 41
8. Al Ettifaq 29 11 7 11 37 41 40
9. Al Riyadh 29 9 8 12 30 40 35
10. Al Khaleej(KSA) 29 9 7 13 34 47 34
11. Dhamak 29 8 7 14 35 46 31
12. Al Kholood 29 9 4 16 35 55 31
13. Al Fateh 29 8 6 15 37 53 30
14. Al Fayha 29 6 12 11 23 41 30
15. Al Akhdood 29 7 7 15 28 41 28
16. Al Oruba (KSA) 29 8 3 18 24 59 27
17. Al Wehda (KSA) 29 7 5 17 36 60 26
18. Al Raed 29 6 3 20 36 54 21
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua