Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARẬP XEUT

Vòng 10
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Arập Xeut

FT
2-0
0 : 1 1/22 3/4
0.990.900.880.98
FT
0-2
1/2 : 02 1/2
0.980.910.870.99
FT
0-2
1 1/4 : 02 1/2
0.940.950.910.95
FT
3-1
0 : 2 1/43 1/2
-0.990.88-0.990.85
FT
2-0
0 : 1 3/43 1/4
0.920.970.890.97
FT
0-1
2 : 03 1/2
0.87-0.980.870.99
FT
1-2
1/2 : 02 1/2
0.940.950.83-0.97
FT
2-3
1/2 : 02 3/4
0.910.980.910.89
FT
1-0
0 : 1/42 1/4
-0.900.790.880.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Al Hilal 10 9 1 0 27 8 28
2. Al Ittihad (KSA) 10 9 0 1 24 8 27
3. Al Nassr (KSA) 10 6 4 0 21 8 22
4. Al Shabab (KSA) 10 7 0 3 14 6 21
5. Al Qadisiya 10 6 1 3 13 7 19
6. Al Khaleej(KSA) 10 5 1 4 12 12 16
7. Al Taawon (KSA) 10 4 3 3 11 9 15
8. Al Ahli (KSA) 10 4 2 4 14 9 14
9. Al Riyadh 10 4 2 4 13 15 14
10. Dhamak 10 3 2 5 16 18 11
11. Al Raed 10 3 2 5 13 15 11
12. Al Ettifaq 10 3 2 5 9 15 11
13. Al Oruba (KSA) 10 3 1 6 9 21 10
14. Al Akhdood 10 2 2 6 11 14 8
15. Al Kholood 10 1 4 5 12 19 7
16. Al Fayha 10 1 4 5 7 19 7
17. Al Wehda (KSA) 10 1 3 6 14 27 6
18. Al Fateh 10 1 2 7 8 18 5
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua