Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARẬP XEUT

Vòng 9
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Arập Xeut

FT
1-2
0 : 02 1/4
0.910.970.870.99
FT
2-1
0 : 23 1/4
-0.960.840.83-0.97
FT
2-1
0 : 1/42 1/2
0.83-0.95-0.960.82
FT
0-0
0 : 1/22 1/2
0.83-0.950.970.89
FT
3-2
0 : 02 1/4
-0.930.800.980.88
FT
2-1
0 : 2 1/44 1/4
0.87-0.99-0.990.85
23/11
22h05
1/2 : 02 1/2
0.900.920.970.83
24/11
00h30
0 : 1/42 1/2
-0.990.750.800.96
24/11
00h30
0 : 2 1/44
0.980.840.68-0.93
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Al Nassr Riyadh 8 8 0 0 26 4 24
2. Al Hilal Riyadh 9 7 2 0 24 9 23
3. Al Taawon (KSA) 8 7 0 1 23 12 21
4. Al Ahli Jeddah 9 5 4 0 12 6 19
5. Qadisiya Khubar 9 5 2 2 16 9 17
6. Al Khaleej(KSA) 8 4 2 2 21 11 14
7. Ittihad Jeddah 9 4 2 3 17 15 14
8. Neom SC 8 4 1 3 12 13 13
9. Al Ettifaq 9 3 3 3 13 18 12
10. Al Fayha 9 3 2 4 11 13 11
11. Al Kholood 9 3 0 6 13 17 9
12. Hazm 9 2 3 4 8 14 9
13. Al Riyadh 9 2 2 5 10 19 8
14. Al Shabab (KSA) 8 1 4 3 6 10 7
15. Dhamak 9 0 5 4 8 17 5
16. Al Fateh 9 1 2 6 10 21 5
17. Al Akhdood 8 1 1 6 8 17 4
18. Al Najma (KSA) 9 0 1 8 7 20 1
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua