Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BA LAN

Vòng 31
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Ba Lan

FT
5-0
0 : 1/42 1/2
0.83-0.950.84-0.98
FT
2-1
1/2 : 02 3/4
0.87-0.991.000.86
9
0-0
1/2 : 02 3/4
0.940.940.990.87
04/05
22h30
1/2 : 02 1/2
0.83-0.950.83-0.97
05/05
01h00
3/4 : 03
0.990.890.910.95
05/05
17h30
0 : 02 1/4
0.80-0.980.980.82
05/05
20h00
0 : 02
0.900.920.860.94
05/05
22h30
0 : 12 3/4
0.830.99-0.970.77
07/05
00h00
0 : 1 1/43
-0.980.800.960.84
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Jagiellonia 30 16 8 6 68 41 56
2. Lech Poznan 31 14 10 7 44 36 52
3. Slask Wroclaw 30 14 9 7 40 29 51
4. Gornik Zabrze 31 15 6 10 43 38 51
5. Legia Wars. 30 13 11 6 46 34 50
6. Rakow Czestochowa 30 13 10 7 51 32 49
7. Pogon Szczecin 30 14 6 10 56 36 48
8. Widzew Lodz 30 12 6 12 39 39 42
9. Piast Gliwice 30 8 14 8 32 32 38
10. Stal Mielec 30 10 8 12 36 42 38
11. Zaglebie Lubin 30 10 8 12 35 46 38
12. Cracovia Krakow 31 7 15 9 43 40 36
13. Radomiak Radom 30 9 8 13 37 51 35
14. Warta Poznan 30 8 10 12 31 37 34
15. Puszcza Nie. 30 7 12 11 36 47 33
16. Korona Kielce 30 6 13 11 35 39 31
17. Ruch Chorzow 31 4 14 13 36 53 26
18. LKS Lodz 30 5 6 19 29 65 21
  VL Champions League
  Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua