Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BA LAN

Vòng 16
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Ba Lan

FT
2-0
0 : 1/22 1/2
-0.940.820.960.90
FT
1-1
0 : 3/42 1/2
0.890.990.950.91
FT
1-2
0 : 1/42 1/2
0.87-0.990.980.88
FT
1-3
0 : 3/42
1.000.880.81-0.95
FT
2-2
0 : 12 3/4
0.940.940.920.94
23/11
Hoãn
0 : 3/43 1/4
0.82-0.94-0.980.84
FT
4-1
0 : 3/43
1.000.88-0.960.82
FT
1-3
0 : 1/22 1/2
-0.950.83-0.980.84
FT
5-1
0 : 3/43
0.930.950.990.87
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Gornik Zabrze 16 9 3 4 27 15 30
2. Jagiellonia 14 8 3 3 27 18 27
3. Wisla Plock 14 7 5 2 19 10 26
4. Lech Poznan 15 6 6 3 27 24 24
5. Korona Kielce 16 6 5 5 20 17 23
6. Rakow Czestochowa 15 7 2 6 21 21 23
7. Cracovia Krakow 15 6 4 5 22 19 22
8. Radomiak Radom 16 6 4 6 29 28 22
9. Zaglebie Lubin 15 5 6 4 28 23 21
10. Pogon Szczecin 16 6 2 8 26 28 20
11. Lechia GD 16 5 4 7 27 34 19
12. Legia Wars. 15 4 6 5 18 17 18
13. Motor Lublin 14 4 6 4 20 24 18
14. Arka Gdynia 16 5 3 8 13 28 18
15. Widzew Lodz 16 5 2 9 23 26 17
16. Katowice 15 5 2 8 21 27 17
17. Nieciecza 16 4 4 8 21 29 16
18. Piast Gliwice 14 3 5 6 16 17 14
  VL Champions League
  Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua