Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BA LAN

Vòng 30
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Ba Lan

FT
4-5
3/4 : 02 3/4
1.000.880.880.98
FT
3-0
0 : 12 1/2
-0.970.850.84-0.98
FT
3-1
0 : 1/42 1/4
-0.990.870.910.95
49
0-0
0 : 1/22 3/4
-0.970.850.85-0.99
27/04
01h15
1/2 : 02 3/4
0.83-0.950.970.89
27/04
17h15
1/4 : 02 1/2
0.880.940.850.95
27/04
19h45
0 : 1/22 3/4
0.850.970.980.82
27/04
22h30
1/2 : 02 1/2
0.821.000.850.95
29/04
00h00
0 : 1/22 1/2
0.940.880.830.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Rakow Czestochowa 30 18 8 4 45 19 62
2. Lech Poznan 29 19 2 8 54 26 59
3. Jagiellonia 29 16 7 6 50 35 55
4. Pogon Szczecin 30 16 5 9 52 34 53
5. Legia Wars. 29 13 8 8 52 38 47
6. Motor Lublin 29 12 7 10 43 49 43
7. Cracovia Krakow 29 11 9 9 51 47 42
8. Katowice 29 12 6 11 40 37 42
9. Gornik Zabrze 29 12 5 12 39 35 41
10. Piast Gliwice 30 9 11 10 31 34 38
11. Korona Kielce 29 9 10 10 28 38 37
12. Widzew Lodz 29 10 6 13 34 43 36
13. Radomiak Radom 29 10 5 14 40 45 35
14. Zaglebie Lubin 29 9 5 15 27 42 32
15. Lechia GD 30 8 6 16 34 51 30
16. Puszcza Nie. 30 6 9 15 33 49 27
17. Slask Wroclaw 30 5 10 15 33 48 25
18. Stal Mielec 29 6 7 16 30 46 25
  VL Champions League
  Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua