Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BA LAN

Vòng 26
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Ba Lan

FT
0-2
0 : 1/22
0.930.950.79-0.93
FT
0-0
0 : 3/43
-0.970.850.960.90
FT
3-1
0 : 3/42 1/2
0.970.910.940.92
FT
1-0
1/4 : 02 3/4
0.920.960.980.88
FT
3-1
1/2 : 02 1/2
0.84-0.960.861.00
FT
1-3
0 : 1/42 1/4
-0.960.840.930.93
FT
4-1
0 : 1/42 3/4
0.86-0.980.990.87
FT
2-1
0 : 1/42 1/2
0.900.980.880.98
FT
0-2
1/2 : 02 1/4
0.990.890.950.91
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Rakow Czestochowa 26 16 7 3 39 16 55
2. Jagiellonia 26 15 6 5 47 31 51
3. Lech Poznan 26 16 2 8 48 24 50
4. Pogon Szczecin 26 13 5 8 41 28 44
5. Legia Wars. 26 11 8 7 48 35 41
6. Cracovia Krakow 26 11 8 7 47 40 41
7. Gornik Zabrze 26 12 4 10 37 31 40
8. Motor Lublin 26 11 6 9 39 45 39
9. Katowice 26 10 6 10 35 32 36
10. Radomiak Radom 26 10 4 12 37 40 34
11. Piast Gliwice 26 8 9 9 26 28 33
12. Korona Kielce 26 8 9 9 25 34 33
13. Widzew Lodz 26 9 6 11 30 39 33
14. Puszcza Nie. 26 6 7 13 25 38 25
15. Lechia GD 26 6 6 14 27 44 24
16. Stal Mielec 26 6 5 15 27 42 23
17. Zaglebie Lubin 26 6 5 15 21 40 23
18. Slask Wroclaw 26 4 9 13 28 40 21
  VL Champions League
  Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua