Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BELARUS

Vòng 21
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Belarus

FT
1-0
1/2 : 02 1/4
1.000.820.960.84
FT
1-1
0 : 1/42 1/4
0.75-0.920.960.86
FT
0-3
0 : 02 1/4
0.82-0.980.930.89
FT
0-1
0 : 1/22
0.83-0.99-0.990.81
FT
0-1
1 1/4 : 02 1/2
0.940.900.880.94
FT
2-1
1 : 02 1/2
-0.990.830.890.93
FT
2-0
0 : 02 1/4
0.900.920.960.84
FT
1-0
0 : 1/22
-0.900.720.79-0.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BELARUS
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Maxline Vitebsk 21 16 4 1 35 8 52
2. Slavia Mozyr 21 12 5 4 35 20 41
3. Isloch 21 10 8 3 38 19 38
4. Torpedo Zhodino 20 10 7 3 32 19 37
5. Dinamo Minsk 19 11 3 5 33 20 36
6. Dinamo Brest 21 10 5 6 32 22 35
7. FK Minsk 21 9 4 8 32 35 31
8. Neman Grodno 17 9 1 7 25 15 28
9. Bate Borisov 21 7 5 9 28 36 26
10. Gomel 19 7 4 8 16 18 25
11. Arsenal Dzyarzhynsk 20 5 9 6 23 27 24
12. Vitebsk 21 6 3 12 29 34 21
13. Naftan Novo. 21 5 4 12 19 35 19
14. FK Smorgon 20 3 5 12 14 31 14
15. FK Slutsk 20 3 4 13 11 32 13
16. FC Molodechno 21 3 1 17 14 45 10
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua