Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BELARUS

Vòng 14
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Belarus

FT
2-1
1/4 : 02 1/2
0.770.990.860.90
FT
2-2
3/4 : 02 1/4
0.830.930.800.96
FT
1-3
1/4 : 02 1/4
-0.940.781.000.82
FT
0-0
3/4 : 02 1/4
1.000.840.950.87
FT
0-2
3/4 : 02 1/4
0.80-0.96-0.890.71
FT
5-0
0 : 1/42 1/2
-0.960.800.930.89
FT
2-2
1/2 : 02 1/2
0.910.930.930.89
FT
0-3
0 : 02
-0.920.75-0.990.81
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BELARUS
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Maxline Vitebsk 14 11 3 0 24 6 36
2. Dinamo Minsk 14 9 2 3 23 13 29
3. Slavia Mozyr 14 8 4 2 23 14 28
4. Torpedo Zhodino 14 7 5 2 22 11 26
5. Neman Grodno 14 8 1 5 21 10 25
6. Isloch 14 6 6 2 28 14 24
7. Dinamo Brest 14 7 3 4 23 17 24
8. Gomel 14 6 3 5 10 9 21
9. Vitebsk 14 5 3 6 23 19 18
10. Arsenal Dzyarzhynsk 14 4 6 4 19 19 18
11. Bate Borisov 14 4 4 6 17 22 16
12. FK Minsk 14 4 3 7 19 30 15
13. FK Slutsk 14 3 2 9 9 21 11
14. Naftan Novo. 14 3 2 9 12 25 11
15. FK Smorgon 14 1 2 11 8 27 5
16. FC Molodechno 14 1 1 12 7 31 4
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua