Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BELARUS

Vòng 9
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Belarus

FT
0-2
3/4 : 02 1/4
0.890.930.920.88
FT
0-1
0 : 1/41 3/4
0.80-0.980.860.94
FT
2-0
0 : 3/42 1/4
0.880.940.900.90
17/05
19h00
1 : 02 1/4
0.70-0.880.900.90
17/05
21h00
0 : 12 1/2
-0.970.790.880.92
17/05
23h00
0 : 2 1/43 1/4
0.840.980.910.89
18/05
21h00
1/4 : 02 1/4
0.77-0.95-0.980.78
19/05
00h55
0 : 3/42 1/4
0.890.930.840.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BELARUS
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Maxline Vitebsk 8 6 2 0 15 4 20
2. Slavia Mozyr 9 5 2 2 16 10 17
3. Dinamo Brest 8 4 3 1 13 8 15
4. Gomel 9 4 3 2 6 4 15
5. Isloch 8 3 5 0 16 8 14
6. Dinamo Minsk 7 4 2 1 11 8 14
7. Vitebsk 8 4 1 3 17 9 13
8. Bate Borisov 8 4 1 3 8 7 13
9. Neman Grodno 8 4 0 4 9 5 12
10. Torpedo Zhodino 8 2 5 1 7 4 11
11. FK Minsk 8 3 2 3 12 14 11
12. Naftan Novo. 9 3 1 5 9 17 10
13. Arsenal Dzyarzhynsk 8 0 5 3 8 13 5
14. FK Slutsk 8 1 1 6 6 13 4
15. FK Smorgon 8 1 1 6 4 14 4
16. FC Molodechno 8 0 0 8 3 22 0
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua