Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BELARUS

Vòng 6
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Belarus

FT
2-0
0 : 3/42 1/4
0.80-0.980.990.81
FT
1-1
0 : 3/42 1/4
0.950.870.960.84
FT
3-1
0 : 1/42 1/4
0.890.950.970.85
41
1-0
0 : 1/42
0.950.89-0.990.81
27/04
00h55
  
    
27/04
20h00
  
    
27/04
22h00
  
    
28/04
00h00
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BELARUS
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Slavia Mozyr 6 4 2 0 13 5 14
2. Maxline Vitebsk 5 4 1 0 11 3 13
3. Bate Borisov 6 3 1 2 5 3 10
4. Neman Grodno 4 3 0 1 8 2 9
5. Isloch 5 2 3 0 10 6 9
6. Gomel 5 2 2 1 3 2 8
7. Vitebsk 5 2 1 2 10 6 7
8. Torpedo Zhodino 5 1 4 0 3 2 7
9. FK Minsk 5 2 1 2 7 7 7
10. Dinamo Minsk 4 2 1 1 3 4 7
11. Naftan Novo. 6 2 1 3 7 12 7
12. Dinamo Brest 5 1 3 1 5 5 6
13. FK Slutsk 6 1 1 4 4 7 4
14. Arsenal Dzyarzhynsk 6 0 4 2 6 10 4
15. FK Smorgon 6 0 1 5 3 12 1
16. FC Molodechno 5 0 0 5 3 15 0
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua