Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ

Vòng Play Off 6
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Bỉ

FT
2-0
1/2 : 02 3/4
-0.990.880.990.88
FT
1-1
0 : 1/42 1/4
0.910.980.86-0.99
13
0-0
0 : 03 1/4
0.920.97-0.970.84
27/04
01h45
0 : 1/42 1/2
-0.990.880.990.88
27/04
01h45
0 : 12 3/4
-0.970.860.990.88
27/04
18h30
1/4 : 02 1/2
0.79-0.920.880.99
27/04
21h00
0 : 13
0.970.910.980.89
27/04
23h30
0 : 02 1/2
0.930.950.940.93
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỈ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Genk 34 23 5 6 62 37 74
2. Club Brugge 34 21 8 5 76 38 71
3. Union Saint-Gilloise 34 19 10 5 61 27 67
4. Anderlecht 34 15 7 12 51 33 52
5. Gent 34 12 12 10 42 45 48
6. Charleroi 34 12 9 13 42 38 45
7. Antwerpen 33 11 11 11 45 41 44
8. KV Mechelen 34 11 10 13 53 48 43
9. Standard Liege 34 10 12 12 26 40 42
10. OH Leuven 34 8 17 9 35 40 41
11. Westerlo 34 10 10 14 55 55 40
12. Sint Truiden 33 9 10 14 45 60 37
13. Dender 34 9 10 15 41 61 37
14. Cercle Brugge 33 8 12 13 34 50 36
15. Kortrijk 33 9 6 18 36 59 33
16. Beerschot-Wilrijk 32 3 9 20 29 61 18
  Playoff Champions League
  Playoff Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua