Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ

Vòng 14
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Bỉ

FT
2-1
0 : 03
0.80-0.920.910.96
FT
1-2
1/4 : 02 3/4
0.930.960.980.89
FT
1-1
1/4 : 02 1/4
0.960.930.83-0.96
FT
1-0
0 : 1/42 3/4
0.82-0.930.83-0.96
FT
0-5
1/4 : 02 3/4
0.87-0.980.980.89
FT
5-0
0 : 1/22 1/2
0.85-0.96-0.980.85
FT
4-0
0 : 1/42 1/2
0.920.971.000.87
FT
2-2
1 1/2 : 03
-0.930.810.930.94
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỈ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Genk 14 10 1 3 28 19 31
2. Club Brugge 14 7 4 3 23 16 25
3. Anderlecht 14 6 5 3 24 12 23
4. Antwerpen 13 7 2 4 22 11 23
5. Gent 14 6 4 4 23 12 22
6. KV Mechelen 14 6 3 5 28 19 21
7. Union Saint-Gilloise 14 4 7 3 17 12 19
8. Westerlo 14 5 3 6 23 23 18
9. Standard Liege 14 5 3 6 9 18 18
10. Charleroi 14 5 2 7 14 16 17
11. Sint Truiden 14 4 5 5 20 24 17
12. Dender 14 4 5 5 17 23 17
13. OH Leuven 14 3 7 4 14 18 16
14. Cercle Brugge 14 4 3 7 16 26 15
15. Kortrijk 14 4 2 8 10 25 14
16. Beerschot-Wilrijk 13 1 4 8 12 26 7
  Playoff Champions League
  Playoff Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua