Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ

Vòng 4
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Bỉ

16/08
01h45
1 : 03
0.891.00-0.980.85
16/08
21h00
1 : 03
-0.950.830.84-0.97
16/08
23h15
0 : 1/23
0.990.890.930.93
17/08
01h45
0 : 1 1/22 3/4
1.000.880.980.89
17/08
18h30
1/2 : 02 1/2
0.950.930.84-0.97
17/08
21h00
0 : 3/42 1/2
0.900.980.980.89
17/08
23h30
0 : 1/42 1/2
-0.950.830.950.92
18/08
00h15
0 : 1/43
0.920.960.950.92
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỈ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Union Saint-Gilloise 3 2 1 0 9 3 7
2. Sint Truiden 3 2 1 0 6 2 7
3. Standard Liege 3 2 1 0 5 2 7
4. KV Mechelen 3 2 1 0 4 2 7
5. Anderlecht 3 2 0 1 9 5 6
6. Club Brugge 3 2 0 1 5 3 6
7. Antwerpen 3 1 2 0 5 3 5
8. Zulte-Waregem 3 1 1 1 5 6 4
9. Westerlo 3 1 0 2 5 7 3
10. Gent 3 1 0 2 4 6 3
11. RAA L Louviere 3 1 0 2 1 3 3
12. Charleroi 3 0 2 1 3 4 2
13. Dender 3 0 2 1 1 3 2
14. Racing Genk 3 0 1 2 3 5 1
15. Cercle Brugge 3 0 1 2 0 4 1
16. OH Leuven 3 0 1 2 3 10 1
  Playoff Champions League
  Playoff Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua