Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ

Vòng 22
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Bỉ

FT
1-1
0 : 1/42 1/2
0.920.970.930.94
18/01
22h00
0 : 02 1/4
-0.930.800.74-0.88
19/01
00h15
1/4 : 02 3/4
0.87-0.990.78-0.92
19/01
02h45
0 : 2 1/43 3/4
0.881.00-0.940.81
19/01
19h30
1/2 : 02 1/2
0.970.910.80-0.93
19/01
22h00
0 : 12 1/2
0.83-0.950.84-0.97
20/01
00h30
0 : 1/22 1/4
-0.970.850.83-0.96
20/01
01h15
0 : 3/43
-0.950.830.880.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỈ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Genk 21 14 3 4 42 27 45
2. Club Brugge 21 13 5 3 47 23 44
3. Union Saint-Gilloise 21 8 10 3 30 19 34
4. Anderlecht 21 9 6 6 36 21 33
5. Gent 22 8 8 6 31 25 32
6. Antwerpen 20 8 6 6 32 22 30
7. Charleroi 22 8 4 10 23 26 28
8. Dender 21 7 7 7 27 33 28
9. Standard Liege 21 7 7 7 13 21 28
10. KV Mechelen 21 7 6 8 35 27 27
11. OH Leuven 21 5 10 6 19 23 25
12. Cercle Brugge 21 6 6 9 22 32 24
13. Westerlo 21 6 5 10 35 36 23
14. Sint Truiden 21 5 7 9 26 41 22
15. Kortrijk 21 5 3 13 17 40 18
16. Beerschot-Wilrijk 20 2 7 11 19 38 13
  Playoff Champions League
  Playoff Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua