Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỒ ĐÀO NHA

Vòng 23
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Bồ Đào Nha

FT
1-0
0 : 12 1/2
0.930.960.83-0.96
22/02
22h30
0 : 1/42
0.950.940.86-0.99
23/02
01h00
0 : 2 1/23 1/2
-0.960.850.930.94
23/02
03h30
0 : 1/22 1/4
-0.930.820.77-0.90
23/02
22h30
0 : 1/22 1/4
0.950.930.950.92
23/02
22h30
1/4 : 02
-0.940.82-0.930.79
24/02
01h00
1 1/4 : 02 3/4
-0.960.840.920.95
24/02
03h30
0 : 1/42
0.960.920.940.93
25/02
03h15
0 : 3/42 1/4
0.910.970.870.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sporting Lisbon 22 16 4 2 59 18 52
2. Benfica 22 16 2 4 50 18 50
3. Braga 23 14 5 4 39 20 47
4. Porto 21 14 4 3 46 16 46
5. Santa Clara 22 12 2 8 25 23 38
6. Casa Pia AC 22 9 6 7 29 28 33
7. Vitoria Guimaraes 22 7 10 5 30 25 31
8. Estoril 22 8 7 7 28 34 31
9. Famalicao 22 6 10 6 24 24 28
10. Moreirense 22 7 5 10 28 33 26
11. Rio Ave 22 6 8 8 24 36 26
12. Arouca 22 6 6 10 21 34 24
13. Gil Vicente 22 5 7 10 23 34 22
14. Nacional Madeira 22 5 5 12 19 31 20
15. CD Estrela 22 5 5 12 19 34 20
16. AVS Futebol 22 3 10 9 17 32 19
17. SC Farense 22 3 6 13 13 31 15
18. Boavista 22 2 6 14 14 37 12
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua