Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỒ ĐÀO NHA

Vòng 3
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Bồ Đào Nha

FT
2-0
1/4 : 02 1/4
0.78-0.89-0.950.82
FT
1-4
1 3/4 : 03
1.000.890.930.94
FT
3-0
0 : 23 1/4
0.87-0.981.000.87
FT
3-3
0 : 1/42 1/2
-0.980.87-0.950.82
FT
0-0
0 : 1/22 1/4
0.87-0.98-0.990.86
FT
4-0
0 : 1 3/42 3/4
0.920.970.940.93
FT
2-2
0 : 1 1/22 1/2
0.87-0.980.890.98
FT
2-2
0 : 1/42
-0.880.770.84-0.97
FT
0-1
1/4 : 02
0.82-0.93-0.970.84
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Porto 4 4 0 0 11 1 12
2. Famalicao 4 3 1 0 5 0 10
3. Sporting Lisbon 4 3 0 1 13 3 9
4. Benfica 3 3 0 0 6 1 9
5. Moreirense 4 3 0 1 5 3 9
6. Braga 4 2 2 0 10 4 8
7. Gil Vicente 4 2 1 1 4 2 7
8. Arouca 4 1 2 1 7 11 5
9. Nacional Madeira 4 1 1 2 4 7 4
10. Santa Clara 4 1 1 2 1 4 4
11. Vitoria Guimaraes 4 1 1 2 4 8 4
12. Rio Ave 3 0 3 0 6 6 3
13. CD Estrela 4 0 3 1 3 4 3
14. Casa Pia AC 4 1 0 3 2 8 3
15. Estoril 4 0 2 2 5 7 2
16. FC Alverca 4 0 1 3 4 9 1
17. AVS Futebol 4 0 1 3 3 8 1
18. Tondela 4 0 1 3 2 9 1
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua