Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỒ ĐÀO NHA

Vòng 18
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Bồ Đào Nha

FT
4-0
0 : 1 3/43
0.920.970.910.96
18/01
22h30
0 : 3/42
-0.990.880.82-0.95
19/01
01h00
1 1/2 : 03
-0.970.860.900.97
19/01
03h30
0 : 12 1/2
-0.960.850.980.89
19/01
22h30
0 : 1/22 1/4
-0.930.80-0.930.80
19/01
22h30
0 : 1/22
0.970.910.920.95
20/01
01h00
3/4 : 02 1/2
-0.960.840.85-0.98
20/01
03h30
1 1/4 : 02 1/2
0.87-0.99-0.960.83
21/01
03h15
1/4 : 02
0.900.980.84-0.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sporting Lisbon 17 13 2 2 48 14 41
2. Benfica 18 13 2 3 42 11 41
3. Porto 16 13 1 2 40 9 40
4. Braga 17 9 4 4 30 19 31
5. Santa Clara 17 10 1 6 18 16 31
6. Vitoria Guimaraes 17 6 7 4 26 22 25
7. Casa Pia AC 17 6 6 5 19 20 24
8. Moreirense 17 6 4 7 22 25 22
9. Famalicao 18 4 8 6 20 24 20
10. Rio Ave 17 5 5 7 18 28 20
11. Gil Vicente 17 4 7 6 19 26 19
12. Estoril 17 4 6 7 18 28 18
13. CD Estrela 17 4 4 9 16 29 16
14. AVS Futebol 17 2 9 6 13 24 15
15. Arouca 17 4 3 10 13 28 15
16. SC Farense 17 3 5 9 11 23 14
17. Nacional Madeira 16 3 4 9 11 23 13
18. Boavista 17 2 6 9 11 26 12
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua