Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỒ ĐÀO NHA

Vòng 34
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Bồ Đào Nha

FT
2-1
0 : 1/22 1/2
0.87-0.980.940.93
FT
1-1
0 : 02 3/4
-0.930.811.000.87
18/05
00h00
0 : 1/22 1/4
1.000.880.930.94
18/05
00h00
0 : 02
0.940.940.890.98
18/05
00h00
0 : 02 1/2
0.940.94-0.970.84
18/05
00h00
1 : 03
0.85-0.97-0.940.81
18/05
00h00
0 : 1 3/43
1.000.880.900.97
18/05
00h00
0 : 1 1/23
0.881.000.900.97
18/05
00h00
0 : 1/42 1/2
0.83-0.950.890.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sporting Lisbon 33 24 7 2 86 27 79
2. Benfica 33 25 4 4 83 27 79
3. Porto 33 21 5 7 62 30 68
4. Braga 33 19 8 6 54 29 65
5. Vitoria Guimaraes 33 14 12 7 47 35 54
6. Santa Clara 33 16 6 11 34 31 54
7. Famalicao 34 12 11 11 44 39 47
8. Casa Pia AC 34 12 9 13 39 44 45
9. Estoril 33 11 10 12 44 53 43
10. Moreirense 33 9 10 14 39 50 37
11. Arouca 33 8 11 14 31 48 35
12. Rio Ave 33 8 11 14 37 55 35
13. Gil Vicente 34 8 10 16 34 47 34
14. Nacional Madeira 33 9 7 17 32 47 34
15. CD Estrela 32 7 8 17 24 44 29
16. SC Farense 33 6 9 18 24 44 27
17. AVS Futebol 33 5 12 16 25 57 27
18. Boavista 33 6 6 21 23 55 24
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua