Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỒ ĐÀO NHA

Vòng 31
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Bồ Đào Nha

FT
2-2
0 : 02 3/4
0.86-0.980.900.97
FT
1-1
0 : 02 1/2
-0.950.830.960.91
FT
3-1
0 : 1/22 1/4
-0.950.83-0.970.84
FT
3-1
0 : 13 1/4
0.940.940.880.99
FT
1-0
0 : 3/42 1/4
0.980.900.82-0.95
FT
0-2
0 : 02 1/2
0.910.97-0.960.83
FT
1-0
0 : 02 1/4
0.80-0.930.900.97
FT
2-2
0 : 1/42 3/4
-0.940.820.960.91
30/04
02h15
0 : 1/42 1/2
0.87-0.990.960.91
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sporting Lisbon 31 26 3 2 89 29 81
2. Benfica 31 24 4 3 71 25 76
3. Porto 31 19 6 6 57 26 63
4. Braga 31 19 5 7 64 44 62
5. Vitoria Guimaraes 31 18 6 7 46 32 60
6. Moreirense 31 13 7 11 32 34 46
7. Arouca 31 13 6 12 53 42 45
8. Famalicao 31 8 12 11 33 39 36
9. Casa Pia AC 31 9 8 14 33 44 35
10. Estoril 31 9 6 16 46 52 33
11. Rio Ave 31 5 17 9 33 39 32
12. Gil Vicente 31 8 8 15 39 50 32
13. SC Farense 30 8 7 15 39 44 31
14. Boavista 31 7 9 15 35 57 30
15. CD Estrela 30 6 11 13 32 46 29
16. Portimonense 31 7 7 17 34 66 28
17. Chaves 31 5 8 18 31 65 23
18. Vizela 31 4 10 17 30 63 22
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua