Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỒ ĐÀO NHA

Vòng 31
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Bồ Đào Nha

FT
1-1
1/2 : 02 1/4
0.82-0.930.920.95
90
2-0
0 : 1/22
0.940.950.930.94
27/04
00h00
0 : 1/42
-0.930.820.80-0.93
27/04
02h30
3/4 : 02 1/4
-0.930.820.871.00
27/04
21h30
0 : 1/42 1/4
0.890.991.000.87
28/04
00h00
0 : 2 3/43 3/4
0.970.910.920.95
28/04
00h00
0 : 12 1/2
0.83-0.950.871.00
28/04
02h30
2 : 03
0.83-0.950.871.00
29/04
02h15
0 : 1/22 1/4
-0.940.820.980.89
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sporting Lisbon 30 22 6 2 78 25 72
2. Benfica 30 23 3 4 74 25 72
3. Braga 31 19 7 5 52 26 64
4. Porto 30 19 5 6 57 26 62
5. Vitoria Guimaraes 30 12 12 6 41 32 48
6. Santa Clara 30 14 5 11 29 29 47
7. Famalicao 31 11 11 9 40 34 44
8. Casa Pia AC 30 11 8 11 35 38 41
9. Estoril 30 10 9 11 38 48 39
10. Moreirense 30 9 8 13 35 44 35
11. Rio Ave 30 8 9 13 33 48 33
12. Arouca 30 8 9 13 30 45 33
13. Nacional Madeira 30 9 5 16 27 41 32
14. Gil Vicente 30 7 8 15 30 43 29
15. CD Estrela 30 6 8 16 22 43 26
16. AVS Futebol 30 4 12 14 23 49 24
17. SC Farense 30 4 9 17 20 41 21
18. Boavista 30 5 6 19 20 47 21
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua