Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỒ ĐÀO NHA

Vòng 11
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Bồ Đào Nha

FT
4-3
0 : 1/22 1/2
0.980.900.960.91
FT
1-1
0 : 1/42 1/2
0.87-0.99-0.980.85
FT
0-1
0 : 02 1/4
-0.880.76-0.950.82
FT
1-2
1 1/4 : 02 1/4
0.82-0.940.900.97
FT
1-1
0 : 1/42 1/4
0.900.98-0.990.86
FT
1-1
3/4 : 02 1/4
0.990.89-0.920.78
FT
0-1
1 : 02 1/4
0.79-0.920.871.00
FT
2-2
0 : 1 3/42 3/4
0.85-0.970.86-0.99
FT
2-1
0 : 1 1/42 1/2
0.960.920.970.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Porto 11 10 1 0 24 3 31
2. Sporting Lisbon 11 9 1 1 27 6 28
3. Benfica 11 7 4 0 23 6 25
4. Gil Vicente 11 7 2 2 16 5 23
5. Famalicao 11 5 4 2 11 5 19
6. Moreirense 11 6 0 5 16 15 18
7. Braga 11 4 4 3 19 11 16
8. Vitoria Guimaraes 11 4 2 5 10 17 14
9. Estoril 11 3 4 4 19 17 13
10. Nacional Madeira 11 3 3 5 11 15 12
11. Rio Ave 11 2 6 3 14 19 12
12. CD Estrela 11 2 5 4 13 14 11
13. Santa Clara 11 3 2 6 9 13 11
14. FC Alverca 11 3 2 6 12 19 11
15. Casa Pia AC 11 2 3 6 13 24 9
16. Arouca 11 2 3 6 13 30 9
17. Tondela 11 1 3 7 6 20 6
18. AVS Futebol 11 0 3 8 8 25 3
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua