Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BRAZIL

Vòng 38
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Brazil

FT
1-2
1/4 : 02
0.80-0.930.79-0.93
FT
0-1
0 : 1 1/42 3/4
-0.970.85-0.960.83
FT
2-0
0 : 1 1/42 3/4
0.920.960.82-0.95
FT
0-3
0 : 02 1/2
0.930.890.85-0.98
FT
3-0
0 : 02 1/4
0.910.970.82-0.95
FT
5-1
0 : 1 1/42 3/4
0.990.890.930.94
FT
2-1
0 : 1 3/42 1/2
-0.950.830.86-0.99
FT
0-1
0 : 1/42 1/2
0.81-0.931.000.87
FT
1-0
0 : 1/42
0.81-0.930.82-0.95
FT
2-2
0 : 1 1/43
0.86-0.98-0.980.85
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Botafogo/RJ 38 23 10 5 59 29 79
2. Palmeiras/SP 38 22 7 9 60 33 73
3. Flamengo/RJ 38 20 10 8 61 42 70
4. Fortaleza/CE 38 19 11 8 53 39 68
5. Internacional/RS 38 18 11 9 53 36 65
6. Sao Paulo/SP 38 17 8 13 53 43 59
7. Corinthians/SP 38 15 11 12 54 45 56
8. Bahia/BA 38 15 8 15 49 49 53
9. Cruzeiro/MG 38 14 10 14 43 41 52
10. Vasco DG/RJ 38 14 8 16 43 56 50
11. Vitoria/BA 38 13 8 17 45 52 47
12. Atl. Mineiro/MG 38 11 14 13 47 54 47
13. Fluminense/RJ 38 12 10 16 33 39 46
14. Gremio/RS 38 12 9 17 44 50 45
15. Juventude/RS 38 11 12 15 48 59 45
16. Bragantino/SP 38 10 14 14 44 48 44
17. Athletico/PR 38 11 9 18 40 46 42
18. Criciuma/SC 38 9 11 18 42 61 38
19. Cuiaba/MT 38 6 12 20 29 49 30
20. Atletico/GO 38 7 9 22 29 58 30
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores
  Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Botafogo/RJ 38 25 1 12 65.8%
2. Fortaleza/CE 35 23 1 11 65.7%
3. Palmeiras/SP 38 22 1 15 57.9%
4. Gremio/RS 36 20 1 15 55.6%
5. Flamengo/RJ 38 20 4 14 52.6%
6. Juventude/RS 38 20 3 15 52.6%
7. Internacional/RS 37 19 4 14 51.4%
8. Vitoria/BA 38 19 2 17 50.0%
9. Sao Paulo/SP 37 17 4 16 45.9%
10. Vasco DG/RJ 38 17 2 19 44.7%
11. Cruzeiro/MG 38 16 4 18 42.1%
12. Bahia/BA 38 16 2 20 42.1%
13. Corinthians/SP 38 16 4 18 42.1%
14. Atl. Mineiro/MG 37 15 2 20 40.5%
15. Criciuma/SC 37 15 3 19 40.5%
16. Athletico/PR 38 15 2 21 39.5%
17. Fluminense/RJ 37 14 1 22 37.8%
18. Cuiaba/MT 38 14 2 22 36.8%
19. Bragantino/SP 38 14 6 18 36.8%
20. Atletico/GO 38 12 3 23 31.6%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Fluminense/RJ 16 17 4 0 43.0% 56.0%
2. Cuiaba/MT 16 17 4 1 42.0% 57.0%
3. Botafogo/RJ 14 17 7 0 36.0% 63.0%
4. Internacional/RS 13 15 9 0 45.0% 54.0%
5. Atletico/GO 12 17 9 0 55.0% 44.0%
6. Palmeiras/SP 11 18 8 1 52.0% 47.0%
7. Athletico/PR 11 22 4 1 47.0% 52.0%
8. Cruzeiro/MG 11 22 5 0 47.0% 52.0%
9. Gremio/RS 10 16 10 0 50.0% 50.0%
10. Vitoria/BA 10 18 10 0 50.0% 50.0%
11. Bragantino/SP 10 21 7 0 47.0% 52.0%
12. Fortaleza/CE 10 17 8 0 48.0% 51.0%
13. Corinthians/SP 9 20 8 1 50.0% 50.0%
14. Sao Paulo/SP 9 20 8 0 43.0% 56.0%
15. Vasco DG/RJ 8 22 7 1 44.0% 55.0%
16. Criciuma/SC 8 21 7 1 43.0% 56.0%
17. Flamengo/RJ 7 24 6 1 44.0% 55.0%
18. Atl. Mineiro/MG 7 21 9 0 56.0% 43.0%
19. Bahia/BA 7 24 7 0 42.0% 57.0%
20. Juventude/RS 5 25 7 1 52.0% 47.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Sao Paulo/SP 22 15 27 10
2. Criciuma/SC 21 16 26 11
3. Corinthians/SP 20 18 30 8
4. Flamengo/RJ 20 18 25 13
5. Atl. Mineiro/MG 20 17 26 11
6. Bahia/BA 20 18 28 10
7. Juventude/RS 20 18 27 11
8. Vitoria/BA 19 19 26 12
9. Bragantino/SP 19 19 30 8
10. Vasco DG/RJ 19 19 25 13
11. Botafogo/RJ 17 21 23 15
12. Gremio/RS 17 19 28 8
13. Internacional/RS 16 21 23 14
14. Atletico/GO 16 22 25 13
15. Palmeiras/SP 16 22 25 13
16. Cruzeiro/MG 16 22 25 13
17. Fortaleza/CE 16 19 28 7
18. Cuiaba/MT 15 23 23 15
19. Athletico/PR 14 24 27 11
20. Fluminense/RJ 11 26 21 16

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1