Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA

Vòng 27
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria

FT
1-0
0 : 3/42 1/4
0.79-0.950.860.96
FT
2-3
0 : 3/42 1/4
0.940.900.81-0.99
61
4-0
0 : 1/41 3/4
-0.990.830.810.99
02/04
20h45
0 : 3/42 1/4
-0.930.770.890.93
02/04
23h15
0 : 1 1/22 3/4
0.990.830.860.94
03/04
18h30
1/4 : 02 1/4
0.830.990.930.87
03/04
21h00
0 : 2 1/42 3/4
-0.920.730.76-0.96
03/04
23h30
0 : 1 1/42 1/4
0.940.880.74-0.94
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BULGARIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Ludogorets 26 20 4 2 52 12 64
2. Levski Sofia 26 16 5 5 50 23 53
3. Cherno More 26 13 9 4 37 18 48
4. Arda Kardzhali 26 12 8 6 35 30 44
5. Botev Plovdiv 26 13 4 9 27 29 43
6. Spartak Varna 27 12 6 9 35 35 42
7. Cska Sofia 26 11 7 8 36 25 40
8. Beroe 26 11 4 11 31 27 37
9. Slavia Sofia 27 10 6 11 36 37 36
10. CSKA 1948 Sofia 26 8 10 8 36 34 34
11. Septemvri Sofia 27 10 3 14 32 39 33
12. Lok. Plovdiv 26 7 6 13 26 35 27
13. Lok. Sofia 26 7 5 14 25 40 26
14. Krumovgrad 26 5 9 12 14 27 24
15. Botev Vratsa 27 4 5 18 18 51 17
16. Hebar Pazardzhik 26 2 7 17 20 48 13
  Championship Round   Playoff Conference League
  Playoff Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua