Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA

Vòng 16
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria

FT
0-0
0 : 1/22 1/4
-0.900.740.801.00
FT
3-0
1/4 : 02 1/4
-0.960.800.970.85
FT
0-1
0 : 3/42 1/2
0.920.920.80-0.98
FT
2-1
0 : 1 1/42 3/4
-0.970.810.990.83
FT
1-1
1/4 : 02 1/4
0.860.980.930.89
FT
0-2
1 1/2 : 02 3/4
0.78-0.940.900.92
FT
1-5
1 1/2 : 02 1/2
0.841.000.930.89
FT
0-1
0 : 1/42
0.910.930.860.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BULGARIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Levski Sofia 16 12 2 2 33 9 38
2. CSKA 1948 Sofia 16 9 3 4 25 18 30
3. Lok. Plovdiv 15 7 7 1 19 14 28
4. Ludogorets 15 7 6 2 26 12 27
5. Cherno More 16 7 6 3 20 11 27
6. Cska Sofia 16 6 7 3 21 13 25
7. Botev Vratsa 16 5 6 5 13 14 21
8. Slavia Sofia 16 5 6 5 17 19 21
9. Lok. Sofia 16 4 7 5 16 15 19
10. Arda Kardzhali 16 5 4 7 18 19 19
11. Spartak Varna 16 3 8 5 17 21 17
12. Beroe 15 3 6 6 14 24 15
13. Botev Plovdiv 15 4 2 9 17 25 14
14. Septemvri Sofia 16 4 2 10 18 30 14
15. FK Montana 1921 16 3 4 9 13 31 13
16. FK Dobrudzha 1919 16 3 2 11 12 24 11
  Championship Round   Playoff Conference League
  Playoff Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua