Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA

Vòng 14
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria

FT
2-0
0 : 1/42 1/2
0.890.95-0.980.80
01/11
Hoãn
0 : 1/42 1/4
0.82-0.980.960.86
FT
0-1
1/4 : 02 1/4
-0.980.820.80-0.98
02/11
17h45
0 : 22 3/4
-0.950.770.960.84
02/11
20h15
3/4 : 02 1/4
0.870.950.990.81
02/11
22h45
1/2 : 02
0.780.980.70-0.90
03/11
21h00
1/4 : 02 1/4
0.830.990.860.94
03/11
23h15
3/4 : 02 1/4
0.850.970.900.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BULGARIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Levski Sofia 13 10 2 1 25 7 32
2. CSKA 1948 Sofia 13 9 2 2 25 14 29
3. Lok. Plovdiv 13 6 6 1 17 13 24
4. Ludogorets 12 6 5 1 22 9 23
5. Cherno More 13 6 5 2 19 10 23
6. Botev Vratsa 13 4 5 4 12 13 17
7. Cska Sofia 13 3 7 3 15 11 16
8. Spartak Varna 14 3 7 4 16 17 16
9. Slavia Sofia 14 3 6 5 14 18 15
10. Beroe 12 3 5 4 13 20 14
11. Lok. Sofia 13 2 7 4 12 13 13
12. Arda Kardzhali 13 3 4 6 12 14 13
13. FK Montana 1921 13 3 4 6 10 21 13
14. Botev Plovdiv 13 3 2 8 14 22 11
15. Septemvri Sofia 14 3 2 9 14 27 11
16. FK Dobrudzha 1919 14 3 1 10 10 21 10
  Championship Round   Playoff Conference League
  Playoff Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua