Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA

Vòng 8
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria

FT
2-0
0 : 1/42
-0.950.770.77-0.97
FT
0-1
0 : 1 1/42 1/2
0.890.930.930.87
FT
3-0
3/4 : 02 1/4
0.870.970.980.84
FT
3-1
0 : 1 1/22 1/2
-0.980.820.80-0.98
FT
1-1
3/4 : 02 1/4
-0.950.790.920.90
FT
1-2
3/4 : 02 1/4
1.000.840.900.92
FT
3-1
0 : 3/42 1/2
0.78-0.960.70-0.90
FT
2-0
0 : 1 1/42 1/2
-0.960.780.79-0.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BULGARIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Levski Sofia 7 6 1 0 15 4 19
2. Ludogorets 7 5 2 0 14 3 17
3. CSKA 1948 Sofia 8 5 1 2 12 8 16
4. Lok. Plovdiv 8 4 4 0 9 5 16
5. Cherno More 8 4 3 1 13 5 15
6. FK Montana 1921 8 3 2 3 6 11 11
7. Lok. Sofia 8 2 4 2 7 5 10
8. Botev Vratsa 8 2 4 2 6 6 10
9. Beroe 7 2 3 2 9 11 9
10. Cska Sofia 7 1 4 2 7 7 7
11. Spartak Varna 8 1 4 3 8 9 7
12. Arda Kardzhali 7 1 3 3 8 9 6
13. FK Dobrudzha 1919 8 2 0 6 6 12 6
14. Septemvri Sofia 8 2 0 6 8 18 6
15. Slavia Sofia 8 1 2 5 9 16 5
16. Botev Plovdiv 7 1 1 5 5 13 4
  Championship Round   Playoff Conference League
  Playoff Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua