Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com
6686

LỊCH THI ĐẤU VĐQG COLOMBIA

Vòng Aper 10
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Colombia

FT
0-0
0 : 01 1/2
-0.940.830.990.87
FT
1-1
0 : 1/42 1/4
-0.920.80-0.940.80
FT
1-1
0 : 1/41 3/4
-0.880.770.930.93
FT
3-2
0 : 02
0.900.990.980.88
FT
1-2
0 : 01 3/4
0.88-0.99-0.980.84
nhận định
FT
1-1
0 : 02 1/4
0.78-0.89-0.980.84
FT
1-0
0 : 12 1/4
-0.900.79-0.940.80
FT
1-0
0 : 1 1/42 1/4
-0.970.850.920.94
FT
1-1
1/4 : 02
0.881.000.900.96
27/03
06h30
0 : 3/42 1/4
0.890.99-0.990.85
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG COLOMBIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Atl. Nacional 10 6 3 1 23 10 21
2. Inde.Medellin 10 5 5 0 12 3 20
3. Santa Fe 10 5 4 1 18 9 19
4. America Cali 9 5 3 1 17 6 18
5. Deportivo Pasto 10 5 2 3 10 7 17
6. Junior Barranquilla 9 4 4 1 11 6 16
7. Deportes Tolima 10 4 4 2 12 8 16
8. Millonarios 10 5 1 4 15 13 16
9. Deportivo Cali 10 3 6 1 8 5 15
10. Once Caldas 10 4 1 5 10 15 13
11. Alianza Petrolera 9 3 3 3 9 12 12
12. Pereira 10 3 3 4 8 11 12
13. Boyaca Chico 10 2 5 3 6 12 11
14. Atl. Bucaramanga 10 2 4 4 6 11 10
15. Fortaleza 9 2 3 4 7 14 9
16. Llaneros FC 10 2 2 6 10 15 8
17. Envigado 10 2 2 6 6 16 8
18. Aguilas Doradas 9 1 4 4 6 9 7
19. Union Magdalena 9 0 5 4 6 12 5
20. La Equidad 10 0 4 6 6 12 4
  Next Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua