Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG COLOMBIA

Vòng Fase 6
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Colombia

FT
2-0
0 : 1/22 1/2
0.821.000.920.88
FT
1-2
1/2 : 02 3/4
0.860.960.990.81
FT
1-1
0 : 3/42 1/4
0.821.00-0.980.78
FT
1-2
0 : 1/42
0.900.92-0.950.75
FT
0-0
0 : 02
-0.980.800.870.93
FT
1-2
0 : 3/42
0.75-0.930.801.00
FT
1-0
0 : 1/22 1/4
0.970.850.801.00
FT
3-2
1/2 : 02 1/2
0.960.860.880.92
FT
2-1
0 : 02 3/4
0.78-0.96-0.980.78
FT
0-0
0 : 1/42 1/4
-0.930.740.960.84
FT
3-0
0 : 1/41 3/4
-0.930.750.79-0.99
FT
0-1
0 : 3/42
0.960.860.860.94
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG COLOMBIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Inde.Medellin 20 12 4 4 46 28 40
2. Deportes Tolima 20 12 2 6 29 17 38
3. Atl. Nacional 20 10 7 3 38 22 37
4. Atl. Bucaramanga 20 11 4 5 29 20 37
5. Junior Barranquilla 20 10 5 5 35 25 35
6. Fortaleza 20 9 8 3 25 19 35
7. Santa Fe 20 8 7 5 21 17 31
8. Alianza Petrolera 20 8 5 7 24 22 29
9. Aguilas Doradas 20 7 6 7 29 27 27
10. Once Caldas 20 7 6 7 21 24 27
11. America Cali 19 7 5 7 21 19 26
12. Millonarios 20 7 5 8 23 26 26
13. Llaneros FC 20 7 4 9 17 25 25
14. Deportivo Cali 20 5 6 9 22 28 21
15. Union Magdalena 20 6 3 11 22 32 21
16. Deportivo Pasto 18 4 7 7 26 25 19
17. Pereira 20 4 6 10 19 36 18
18. Envigado 19 3 8 8 17 22 17
19. Boyaca Chico 20 3 7 10 14 29 16
20. La Equidad 20 3 5 12 14 29 14
  Next Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua