Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG COLOMBIA

Vòng Cls 11
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Colombia

FT
1-1
0 : 1 1/22 3/4
0.83-0.950.950.91
FT
1-0
0 : 01 3/4
-0.900.790.930.93
FT
3-0
0 : 1/42
-0.880.770.83-0.97
FT
1-0
0 : 1/22 1/4
0.930.961.000.86
FT
0-1
0 : 3/42 1/4
0.87-0.980.80-0.94
FT
2-0
0 : 1 1/42 1/2
0.920.97-0.960.82
FT
2-1
0 : 1/22
0.910.98-0.900.76
FT
0-0
0 : 1/22 1/4
0.950.94-0.950.81
FT
4-0
0 : 1 1/42 1/4
-0.930.810.80-0.94
FT
2-1
1/2 : 02 1/4
-0.970.850.83-0.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG COLOMBIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Atl. Bucaramanga 14 8 3 3 23 12 27
2. Junior Barranquilla 14 7 4 3 26 17 25
3. Fortaleza 14 6 7 1 19 13 25
4. Atl. Nacional 14 6 6 2 23 14 24
5. Inde.Medellin 13 7 3 3 25 19 24
6. Deportes Tolima 14 7 2 5 17 12 23
7. Santa Fe 13 5 5 3 15 11 20
8. Alianza Petrolera 14 5 5 4 19 19 20
9. Deportivo Cali 14 5 5 4 19 19 20
10. Once Caldas 14 5 4 5 17 16 19
11. Llaneros FC 14 5 4 5 11 13 19
12. Aguilas Doradas 14 4 5 5 18 20 17
13. Millonarios 14 5 2 7 16 20 17
14. Pereira 14 3 6 5 12 14 15
15. Union Magdalena 14 4 3 7 17 24 15
16. Boyaca Chico 14 2 6 6 11 22 12
17. Deportivo Pasto 12 2 5 5 15 18 11
18. America Cali 13 2 5 6 9 13 11
19. La Equidad 14 2 5 7 7 19 11
20. Envigado 13 1 7 5 10 14 10
  Next Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua