Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG COLOMBIA

Vòng Aper 6
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Colombia

23/02
Hoãn
0 : 1/42
0.83-0.95-0.960.82
23/02
06h20
0 : 1/42
0.79-0.920.870.99
23/02
08h30
0 : 1/42
0.890.990.980.88
24/02
01h00
0 : 3/42 1/4
0.80-0.93-0.940.80
24/02
01h00
0 : 1 1/42 1/2
0.940.941.000.86
24/02
01h00
0 : 1/22
0.881.000.870.99
24/02
01h00
0 : 1 1/42 1/4
0.940.940.82-0.96
24/02
01h00
1/4 : 02
0.78-0.900.84-0.98
24/02
01h00
1/4 : 02
-0.980.860.81-0.95
24/02
01h00
0 : 01 3/4
-0.900.780.80-0.94
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG COLOMBIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Inde.Medellin 5 3 2 0 7 2 11
2. Atl. Nacional 4 3 1 0 10 2 10
3. America Cali 4 3 1 0 11 4 10
4. Millonarios 5 3 1 1 8 5 10
5. Junior Barranquilla 5 2 3 0 6 2 9
6. Once Caldas 5 3 0 2 7 9 9
7. Deportes Tolima 4 2 2 0 5 1 8
8. Deportivo Cali 5 2 2 1 2 1 8
9. Deportivo Pasto 5 2 1 2 5 4 7
10. Fortaleza 4 2 1 1 4 3 7
11. Santa Fe 5 1 3 1 4 5 6
12. Llaneros FC 5 1 2 2 9 9 5
13. Envigado 5 1 1 3 3 5 4
14. Boyaca Chico 5 1 1 3 3 10 4
15. Aguilas Doradas 4 0 3 1 4 5 3
16. Alianza Petrolera 4 0 3 1 2 4 3
17. Union Magdalena 5 0 3 2 2 6 3
18. La Equidad 5 0 2 3 4 7 2
19. Pereira 5 0 2 3 2 8 2
20. Atl. Bucaramanga 5 0 2 3 1 7 2
  Next Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua