Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG COLOMBIA

Vòng Aper 18
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Colombia

FT
3-1
0 : 1 1/42 1/4
1.000.890.950.91
FT
2-0
0 : 02
-0.930.810.950.91
FT
0-2
0 : 01 3/4
-0.920.800.80-0.94
FT
4-0
0 : 1/22
-0.960.850.81-0.95
FT
2-1
0 : 12 1/4
0.82-0.930.880.98
FT
2-0
0 : 1/42
0.87-0.980.85-0.99
FT
2-1
0 : 1 1/42 3/4
-0.920.800.940.92
FT
2-2
0 : 1/42
0.930.960.79-0.93
14/05
07h30
0 : 1/41 3/4
0.79-0.920.85-0.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG COLOMBIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Atl. Nacional 18 10 5 3 34 16 35
2. America Cali 18 9 6 3 25 12 33
3. Millonarios 18 9 5 4 25 15 32
4. Junior Barranquilla 18 8 7 3 21 13 31
5. Deportes Tolima 17 8 6 3 25 16 30
6. Santa Fe 18 8 6 4 25 17 30
7. Inde.Medellin 17 7 8 2 17 8 29
8. Once Caldas 17 8 3 6 21 20 27
9. Deportivo Pasto 17 7 5 5 17 16 26
10. Alianza Petrolera 18 7 5 6 16 18 26
11. Deportivo Cali 18 5 9 4 14 14 24
12. Atl. Bucaramanga 18 6 5 7 18 18 23
13. Pereira 17 5 7 5 18 19 22
14. Fortaleza 18 5 5 8 14 22 20
15. Envigado 18 5 3 10 15 26 18
16. Llaneros FC 18 5 2 11 17 24 17
17. Boyaca Chico 18 3 8 7 10 26 17
18. Aguilas Doradas 18 2 9 7 13 17 15
19. La Equidad 18 2 4 12 12 28 10
20. Union Magdalena 17 0 8 9 13 25 8
  Next Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua