Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG COLOMBIA

Vòng Cls 18
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Colombia

FT
4-0
0 : 2 1/23 3/4
0.800.900.720.98
FT
1-0
0 : 12 1/4
-0.980.860.81-0.95
FT
0-1
0 : 1/22 1/4
0.920.960.84-0.98
FT
0-1
3/4 : 02 1/4
-0.930.80-0.960.82
FT
3-0
0 : 1/22 1/2
0.86-0.980.900.96
FT
1-2
0 : 1/22 1/4
0.77-0.890.79-0.99
FT
0-0
0 : 1/22 1/4
0.920.960.900.96
FT
0-2
1/2 : 02 1/4
0.82-0.940.990.81
31/10
Hoãn
1/2 : 02
0.881.000.80-0.94
FT
0-3
1/4 : 02 1/2
0.881.00-0.960.82
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG COLOMBIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Atl. Nacional 18 9 7 2 35 19 34
2. Inde.Medellin 18 10 4 4 39 27 34
3. Atl. Bucaramanga 18 10 4 4 27 16 34
4. Fortaleza 18 9 7 2 24 16 34
5. Deportes Tolima 18 10 2 6 24 15 32
6. Junior Barranquilla 18 9 4 5 32 23 31
7. Aguilas Doradas 18 7 6 5 27 23 27
8. Alianza Petrolera 18 7 5 6 22 21 26
9. Santa Fe 18 6 7 5 19 17 25
10. Llaneros FC 18 7 4 7 16 19 25
11. Once Caldas 18 6 5 7 19 23 23
12. Millonarios 18 6 4 8 20 24 22
13. America Cali 16 5 5 6 16 16 20
14. Deportivo Cali 18 5 5 8 21 26 20
15. Union Magdalena 18 5 3 10 20 29 18
16. Pereira 18 4 6 8 18 28 18
17. Deportivo Pasto 16 3 7 6 23 24 16
18. Boyaca Chico 17 3 7 7 13 23 16
19. Envigado 17 2 7 8 13 21 13
20. La Equidad 18 2 5 11 9 27 11
  Next Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua