Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC

Vòng 31
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Đức

FT
3-2
0 : 1/43 1/4
0.920.970.87-0.99
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
0-3
0 : 3/43 1/4
0.87-0.980.930.95
FT
2-1
0 : 1 1/43 1/2
0.930.961.000.88
FT
1-2
0 : 1/42 1/2
0.980.910.970.91
FT
4-1
0 : 13 1/2
0.86-0.970.980.90
FT
2-2
0 : 3/43
0.970.921.000.88
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
0-0
0 : 02 1/2
0.82-0.930.950.93
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
1-1
0 : 12 3/4
0.950.940.930.95
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
0-1
1/4 : 02 3/4
0.940.950.85-0.97
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. B.Leverkusen 31 25 6 0 77 22 81
2. Bayern Munich 31 22 3 6 89 38 69
3. Stuttgart 31 20 4 7 70 38 64
4. Leipzig 31 19 5 7 73 35 62
5. B.Dortmund 31 16 9 6 59 39 57
6. Ein.Frankfurt 31 11 12 8 47 42 45
7. Freiburg 31 11 7 13 43 55 40
8. Augsburg 31 10 9 12 48 52 39
9. Hoffenheim 31 11 6 14 55 63 39
10. Heidenheim 31 9 10 12 44 52 37
11. Wer.Bremen 31 10 7 14 41 50 37
12. Wolfsburg 31 9 7 15 37 51 34
13. M.gladbach 31 7 11 13 53 60 32
14. Union Berlin 31 8 6 17 26 50 30
15. Bochum 31 6 12 13 37 62 30
16. Mainz 31 5 13 13 32 49 28
17. FC Koln 31 4 11 16 24 54 23
18. Darmstadt 31 3 8 20 30 73 17
  Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Stuttgart 31 21 0 10 67.7%
2. Heidenheim 30 19 2 9 63.3%
3. B.Leverkusen 31 18 4 9 58.1%
4. Leipzig 31 17 0 14 54.8%
5. Augsburg 31 17 3 11 54.8%
6. Wer.Bremen 31 16 1 14 51.6%
7. Freiburg 31 15 2 14 48.4%
8. B.Dortmund 31 15 1 15 48.4%
9. Hoffenheim 31 14 1 16 45.2%
10. M.gladbach 30 13 2 15 43.3%
11. Darmstadt 30 13 0 17 43.3%
12. Wolfsburg 31 13 1 17 41.9%
13. Bayern Munich 31 13 0 18 41.9%
14. Union Berlin 30 12 1 17 40.0%
15. FC Koln 30 12 2 16 40.0%
16. Ein.Frankfurt 31 12 4 15 38.7%
17. Bochum 31 11 3 17 35.5%
18. Mainz 30 10 3 17 33.3%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Mainz 8 12 9 1 63.0% 36.0%
2. Union Berlin 8 15 7 0 53.0% 46.0%
3. Darmstadt 7 9 12 2 56.0% 43.0%
4. Freiburg 6 13 12 0 41.0% 58.0%
5. Ein.Frankfurt 5 16 10 0 64.0% 35.0%
6. Heidenheim 5 14 10 1 50.0% 50.0%
7. Wolfsburg 5 15 11 0 54.0% 45.0%
8. FC Koln 5 19 6 0 73.0% 26.0%
9. B.Dortmund 5 13 13 0 61.0% 38.0%
10. Wer.Bremen 5 16 10 0 51.0% 48.0%
11. Leipzig 4 12 14 1 48.0% 51.0%
12. Bochum 4 13 12 2 58.0% 41.0%
13. M.gladbach 3 11 13 3 60.0% 40.0%
14. B.Leverkusen 3 17 11 0 38.0% 61.0%
15. Bayern Munich 3 10 14 4 41.0% 58.0%
16. Augsburg 3 17 9 2 51.0% 48.0%
17. Stuttgart 2 15 13 1 48.0% 51.0%
18. Hoffenheim 1 11 18 1 48.0% 51.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Bayern Munich 26 5 26 5
2. Hoffenheim 25 6 28 3
3. M.gladbach 24 6 26 4
4. Stuttgart 23 8 24 7
5. Leipzig 22 9 24 7
6. B.Leverkusen 22 9 27 4
7. Freiburg 21 10 25 6
8. Bochum 19 12 24 7
9. Augsburg 19 12 27 4
10. Darmstadt 18 12 22 8
11. Ein.Frankfurt 18 13 25 6
12. Wolfsburg 18 13 27 4
13. B.Dortmund 18 13 25 6
14. Wer.Bremen 18 13 22 9
15. Heidenheim 17 13 25 5
16. Mainz 13 17 23 7
17. Union Berlin 13 17 20 10
18. FC Koln 10 20 16 14

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1