Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC

Vòng 6
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Đức

FT
0-1
0 : 1/23
0.920.970.960.93
Trực tiếp: TV360+4
FT
1-1
0 : 3/43 3/4
0.890.990.990.89
Trực tiếp: TV360+1
FT
3-1
0 : 02 3/4
0.83-0.950.900.98
FT
1-0
0 : 1/42 3/4
-0.960.840.81-0.93
FT
2-0
0 : 3/42 1/2
0.910.970.86-0.98
Trực tiếp: TV360+4
FT
0-3
1 1/2 : 04
1.000.880.910.97
Trực tiếp: TV360+4
FT
1-0
0 : 1 1/43 1/4
0.80-0.930.950.93
Trực tiếp: TV360+4
FT
4-0
1/4 : 03
-0.950.830.900.98
Trực tiếp: TV360+4
FT
0-0
0 : 02 1/2
0.940.940.920.96
Trực tiếp: TV360+4
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Bayern Munich 6 6 0 0 25 3 18
2. B.Dortmund 6 4 2 0 12 4 14
3. Leipzig 6 4 1 1 8 8 13
4. Stuttgart 6 4 0 2 8 6 12
5. B.Leverkusen 6 3 2 1 12 8 11
6. FC Koln 6 3 1 2 11 9 10
7. Ein.Frankfurt 6 3 0 3 17 16 9
8. Freiburg 6 2 2 2 9 9 8
9. Hamburger 6 2 2 2 6 8 8
10. St. Pauli 6 2 1 3 8 9 7
11. Hoffenheim 6 2 1 3 9 12 7
12. Wer.Bremen 6 2 1 3 9 14 7
13. Union Berlin 6 2 1 3 8 13 7
14. Augsburg 6 2 0 4 11 13 6
15. Wolfsburg 6 1 2 3 8 10 5
16. Mainz 6 1 1 4 5 10 4
17. M.gladbach 6 0 3 3 5 12 3
18. Heidenheim 6 1 0 5 4 11 3
  Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Leipzig 6 5 0 1 83.3%
2. Bayern Munich 6 5 0 1 83.3%
3. Hamburger 6 4 0 2 66.7%
4. FC Koln 6 4 0 2 66.7%
5. Hoffenheim 6 3 0 3 50.0%
6. Ein.Frankfurt 6 3 0 3 50.0%
7. St. Pauli 6 3 0 3 50.0%
8. B.Leverkusen 6 3 0 3 50.0%
9. B.Dortmund 6 3 1 2 50.0%
10. Augsburg 6 3 0 3 50.0%
11. Wer.Bremen 6 3 0 3 50.0%
12. Mainz 6 2 0 4 33.3%
13. Heidenheim 6 2 0 4 33.3%
14. Union Berlin 6 2 0 4 33.3%
15. Stuttgart 6 2 1 3 33.3%
16. Freiburg 6 2 1 3 33.3%
17. M.gladbach 6 1 2 3 16.7%
18. Wolfsburg 6 1 1 4 16.7%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. M.gladbach 3 1 1 1 66.0% 33.0%
2. Mainz 2 2 2 0 50.0% 50.0%
3. Leipzig 2 2 2 0 66.0% 33.0%
4. Hamburger 2 2 2 0 66.0% 33.0%
5. Wolfsburg 2 1 3 0 66.0% 33.0%
6. Stuttgart 2 3 1 0 33.0% 66.0%
7. FC Koln 2 1 3 0 33.0% 66.0%
8. Hoffenheim 1 2 3 0 50.0% 50.0%
9. Heidenheim 1 4 1 0 50.0% 50.0%
10. St. Pauli 1 4 1 0 50.0% 50.0%
11. Union Berlin 1 3 1 1 50.0% 50.0%
12. Freiburg 1 2 3 0 66.0% 33.0%
13. B.Dortmund 1 4 1 0 66.0% 33.0%
14. Wer.Bremen 1 1 4 0 50.0% 50.0%
15. Ein.Frankfurt 0 1 3 2 33.0% 66.0%
16. B.Leverkusen 0 4 2 0 66.0% 33.0%
17. Bayern Munich 0 1 5 0 33.0% 66.0%
18. Augsburg 0 2 4 0 33.0% 66.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Ein.Frankfurt 6 0 6 0
2. Bayern Munich 6 0 6 0
3. Augsburg 6 0 5 1
4. Wer.Bremen 5 1 6 0
5. FC Koln 4 2 5 1
6. Hoffenheim 4 2 6 0
7. Union Berlin 4 2 5 1
8. Freiburg 4 2 5 1
9. B.Leverkusen 4 2 5 1
10. Hamburger 3 3 4 2
11. Wolfsburg 3 3 6 0
12. Stuttgart 3 3 4 2
13. Heidenheim 3 3 3 3
14. St. Pauli 3 3 6 0
15. M.gladbach 2 4 2 4
16. Mainz 2 4 5 1
17. Leipzig 2 4 5 1
18. B.Dortmund 2 4 6 0

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1