Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ESTONIA

Vòng 10
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Estonia

FT
0-1
0 : 1/42 3/4
1.000.82-0.950.75
FT
1-0
  
    
44
2-0
0 : 2 1/43 1/4
0.70-0.880.801.00
27/04
18h30
0 : 1/22 3/4
0.920.901.000.80
27/04
21h00
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ESTONIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Levadia T. 9 7 1 1 25 7 22
2. Paide Linname. 10 7 0 3 17 6 21
3. Flora Tallinn 9 6 2 1 20 6 20
4. Nomme Kalju 9 5 1 3 20 12 16
5. Trans Narva 9 5 1 3 12 9 16
6. Vaprus Parnu 10 3 2 5 12 12 11
7. Harju JK Laagri 10 3 1 6 11 21 10
8. Tammeka Tartu 9 2 1 6 10 20 7
9. Tallinna Kalev 10 2 1 7 9 32 7
10. Kuressaare 9 2 0 7 7 18 6
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua