Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ESTONIA

Vòng 9
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Estonia

FT
1-0
0 : 1 1/42 3/4
0.940.880.70-0.90
FT
0-3
3/4 : 03
0.920.900.880.92
FT
4-2
  
    
FT
1-1
3/4 : 03 1/4
0.980.840.920.88
FT
0-0
  
    
FT
2-0
  
    
05/05
18h30
1 1/4 : 03
0.81-0.990.910.89
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ESTONIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Levadia T. 10 9 1 0 30 3 28
2. Nomme Kalju 9 6 2 1 22 11 20
3. Paide Linname. 11 6 1 4 18 11 19
4. Flora Tallinn 10 4 4 2 20 15 16
5. Tammeka Tartu 9 3 2 4 12 12 11
6. Kuressaare 9 3 2 4 16 22 11
7. Tallinna Kalev 11 2 3 6 11 20 9
8. Vaprus Parnu 9 2 2 5 9 16 8
9. Trans Narva 9 1 3 5 8 26 6
10. Nomme United 9 1 2 6 5 15 5
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua