Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG GEORGIA

Vòng 10
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Georgia

FT
0-0
1 : 02 1/4
0.880.940.820.98
FT
0-1
3/4 : 02 1/2
0.860.96-0.930.68
FT
2-1
0 : 3/42 1/2
0.75-0.990.920.84
FT
2-1
1/4 : 02 1/2
0.920.900.900.90
FT
1-1
0 : 02 1/4
0.821.000.950.85
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG GEORGIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. FC Iberia 1999 10 7 3 0 15 3 24
2. Dinamo Batumi 10 6 4 0 13 4 22
3. Dila Gori 10 6 2 2 16 7 20
4. Dinamo Tbilisi 10 4 3 3 12 9 15
5. Torpedo Kut. 10 3 3 4 12 13 12
6. Samgurali Tskh. 10 3 2 5 15 10 11
7. FC Telavi 10 3 2 5 6 20 11
8. Gagra Tbilisi 10 3 1 6 7 13 10
9. Kolkheti Poti 10 2 2 6 5 15 8
10. Gareji Sagarejo 10 1 2 7 5 12 5
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua