Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG GEORGIA

Vòng 31
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG GEORGIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. FC Iberia 1999 30 18 8 4 48 23 62
2. Dila Gori 30 20 2 8 50 30 62
3. Dinamo Tbilisi 31 14 10 7 44 25 52
4. Torpedo Kut. 30 14 8 8 46 34 50
5. Samgurali Tskh. 31 11 6 14 47 42 39
6. Dinamo Batumi 30 9 10 11 33 43 37
7. Gagra Tbilisi 31 10 7 14 33 45 37
8. Gareji Sagarejo 31 7 12 12 36 40 33
9. FC Telavi 31 7 8 16 27 51 29
10. Kolkheti Poti 31 4 7 20 27 58 19
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua