Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG GEORGIA

Vòng 27
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Georgia

37
1-1
3/4 : 02 1/2
0.960.88-0.980.80
FT
2-2
1/4 : 02 1/4
0.75-0.920.81-0.99
FT
1-3
1/4 : 02 1/4
0.940.900.870.95
FT
2-0
1/4 : 02
0.900.940.730.97
FT
1-0
0 : 1/42 1/4
0.910.930.860.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG GEORGIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Dila Gori 27 19 2 6 42 25 59
2. FC Iberia 1999 26 15 8 3 40 18 53
3. Dinamo Tbilisi 27 12 9 6 36 21 45
4. Torpedo Kut. 27 12 7 8 39 31 43
5. Dinamo Batumi 27 9 9 9 30 34 36
6. Gagra Tbilisi 26 9 6 11 27 33 33
7. Samgurali Tskh. 27 8 5 14 37 37 29
8. FC Telavi 27 6 7 14 24 44 25
9. Gareji Sagarejo 27 4 12 11 25 32 24
10. Kolkheti Poti 27 4 7 16 23 48 19
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua