Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG GEORGIA

Vòng 15
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Georgia

FT
0-1
1/4 : 02 1/4
0.990.850.860.96
FT
0-0
0 : 3/42 1/4
0.880.820.750.95
FT
2-2
3/4 : 02 1/4
0.900.800.770.93
FT
0-3
1/2 : 02 1/4
0.830.870.970.73
FT
1-1
1/4 : 02 1/4
0.840.860.990.71
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG GEORGIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. FC Iberia 1999 15 11 4 0 24 8 37
2. Dila Gori 15 9 2 4 24 11 29
3. Dinamo Tbilisi 15 7 5 3 20 12 26
4. Dinamo Batumi 15 6 6 3 17 13 24
5. Torpedo Kut. 15 7 3 5 18 15 24
6. Gagra Tbilisi 15 4 4 7 12 18 16
7. Gareji Sagarejo 15 3 4 8 13 17 13
8. Kolkheti Poti 15 3 4 8 10 25 13
9. Samgurali Tskh. 15 3 3 9 17 17 12
10. FC Telavi 15 3 3 9 10 29 12
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua