Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG GEORGIA

Vòng 34
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Georgia

25/11
22h00
  
    
25/11
22h00
0 : 1/42 1/2
0.960.880.940.88
26/11
22h00
  
    
26/11
22h00
0 : 1/42 1/2
0.950.810.910.85
26/11
22h00
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG GEORGIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. FC Iberia 1999 33 21 8 4 53 23 71
2. Dila Gori 33 23 2 8 55 31 71
3. Torpedo Kut. 33 16 8 9 55 38 56
4. Dinamo Tbilisi 33 15 10 8 47 29 55
5. Gagra Tbilisi 33 11 7 15 38 50 40
6. Samgurali Tskh. 33 11 6 16 49 48 39
7. Dinamo Batumi 33 9 10 14 35 52 37
8. Gareji Sagarejo 33 7 13 13 39 44 34
9. FC Telavi 33 7 9 17 30 56 30
10. Kolkheti Poti 33 5 7 21 30 60 22
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua