Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HÀ LAN

Vòng 11
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Hà Lan

FT
5-2
0 : 2 1/24
1.000.880.900.98
FT
1-1
0 : 13 1/4
0.881.00-0.990.87
FT
1-0
0 : 1/43
0.930.95-0.890.77
FT
3-1
0 : 2 1/24
0.890.99-0.980.86
FT
2-2
0 : 1/42 3/4
0.87-0.990.881.00
02/11
18h15
0 : 02 3/4
0.79-0.92-0.980.84
02/11
20h30
3/4 : 03 1/4
0.930.95-0.940.82
02/11
20h30
0 : 02 1/2
-0.930.810.940.94
02/11
22h45
0 : 1/42 3/4
0.86-0.980.87-0.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Feyenoord 11 9 1 1 30 10 28
2. PSV Eindhoven 11 9 1 1 35 16 28
3. AZ Alkmaar 10 6 3 1 23 13 21
4. Ajax 11 5 5 1 21 15 20
5. Sparta Rotterdam 10 5 1 4 14 22 16
6. NEC Nijmegen 10 4 3 3 27 19 15
7. Groningen 9 5 0 4 14 13 15
8. Twente 10 4 2 4 19 17 14
9. Heerenveen 10 3 5 2 18 17 14
10. Utrecht 10 4 1 5 19 15 13
11. Go Ahead Eagles 11 3 4 4 17 17 13
12. Fortuna Sittard 11 4 1 6 16 20 13
13. NAC Breda 11 3 3 5 14 19 12
14. Volendam 11 2 4 5 14 19 10
15. SBV Excelsior 11 3 1 7 10 21 10
16. Zwolle 10 2 3 5 11 19 9
17. Telstar 11 2 2 7 14 21 8
18. Heracles Almelo 10 1 0 9 7 30 3
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua