Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HÀ LAN

Vòng 25
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Hà Lan

FT
1-1
1/4 : 02 1/2
0.920.970.950.93
FT
1-0
0 : 1/42 3/4
-0.940.83-0.940.82
FT
2-1
0 : 23 3/4
0.970.92-0.970.85
FT
2-3
1/2 : 02 1/2
0.900.99-0.960.84
FT
0-1
1 : 02 3/4
0.960.930.980.90
FT
2-3
0 : 02 3/4
0.78-0.890.980.90
FT
1-0
0 : 1 1/22 3/4
0.85-0.960.85-0.97
FT
2-2
0 : 1 3/43 1/4
0.82-0.93-0.940.82
03/04
01h00
0 : 1 1/42 1/2
0.990.900.920.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Ajax 27 21 4 2 57 20 67
2. PSV Eindhoven 27 18 4 5 78 32 58
3. Utrecht 27 15 7 5 48 39 52
4. Feyenoord 26 14 8 4 57 31 50
5. AZ Alkmaar 27 13 7 7 47 31 46
6. Twente 27 13 7 7 53 39 46
7. Go Ahead Eagles 27 13 5 9 49 43 44
8. Groningen 26 8 8 10 25 34 32
9. Fortuna Sittard 27 9 5 13 32 46 32
10. Heracles Almelo 27 7 10 10 35 48 31
11. Heerenveen 27 8 7 12 32 48 31
12. NEC Nijmegen 27 8 6 13 40 40 30
13. NAC Breda 27 8 6 13 29 45 30
14. Zwolle 27 7 8 12 32 41 29
15. Sparta Rotterdam 27 6 10 11 28 35 28
16. Willem II 27 6 6 15 28 44 24
17. RKC Waalwijk 27 4 6 17 34 56 18
18. Almere City 27 4 6 17 18 50 18
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua