Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HÀ LAN

Vòng 32
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Hà Lan

FT
1-1
0 : 02 3/4
-0.880.761.000.87
FT
0-0
0 : 1/42 3/4
-0.940.820.940.93
FT
4-2
0 : 2 1/23 3/4
0.950.930.83-0.96
FT
0-5
0 : 1/43 1/4
0.930.950.970.90
FT
1-4
1 1/2 : 03 3/4
-0.990.870.930.94
FT
1-0
0 : 1 3/43 1/4
0.920.960.85-0.98
FT
2-1
0 : 1/42 1/2
0.910.97-0.990.86
FT
5-0
0 : 2 3/44 1/4
0.881.000.900.97
07/05
01h00
1/4 : 03
0.920.960.871.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSV Eindhoven 32 28 3 1 107 19 87
2. Feyenoord 32 24 6 2 85 24 78
3. Twente 32 19 6 7 60 33 63
4. AZ Alkmaar 32 18 7 7 64 36 61
5. Ajax 32 14 10 8 69 59 52
6. Utrecht 32 13 10 9 46 43 49
7. NEC Nijmegen 31 12 11 8 59 46 47
8. Go Ahead Eagles 32 11 10 11 45 42 43
9. Sparta Rotterdam 32 12 7 13 48 47 43
10. Heerenveen 32 10 7 15 51 65 37
11. Fortuna Sittard 32 9 9 14 36 55 36
12. Zwolle 32 9 8 15 43 64 35
13. Almere City 32 7 13 12 32 52 34
14. Heracles Almelo 32 9 5 18 41 70 32
15. RKC Waalwijk 32 7 7 18 36 52 28
16. SBV Excelsior 31 5 11 15 46 66 26
17. Vitesse Arnhem 32 5 5 22 24 71 20
18. Volendam 32 4 7 21 31 79 19
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua