Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HÀ LAN

Vòng 19
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Hà Lan

18/01
22h30
2 : 03 1/2
0.960.930.86-0.98
19/01
00h45
1/4 : 02 1/2
0.80-0.920.86-0.98
19/01
02h00
1 1/2 : 03
0.891.00-0.960.84
19/01
03h00
0 : 12 3/4
0.910.980.85-0.97
19/01
18h15
3/4 : 02 3/4
0.990.890.950.93
19/01
20h30
0 : 1/42 1/2
-0.930.80-0.970.85
19/01
20h30
3/4 : 03
-0.930.81-0.990.85
19/01
22h45
0 : 1/22 1/2
0.821.000.920.96
20/01
02h00
0 : 13
0.890.99-0.970.85
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSV Eindhoven 18 15 1 2 61 15 46
2. Ajax 18 13 3 2 39 17 42
3. Utrecht 18 12 3 3 36 29 39
4. Feyenoord 18 10 5 3 41 23 35
5. Twente 18 10 4 4 38 23 34
6. AZ Alkmaar 18 10 3 5 33 19 33
7. Go Ahead Eagles 18 8 4 6 33 27 28
8. Fortuna Sittard 18 7 4 7 25 28 25
9. Heerenveen 18 7 3 8 21 33 24
10. Willem II 18 6 4 8 23 25 22
11. NAC Breda 18 7 1 10 21 31 22
12. NEC Nijmegen 18 6 2 10 24 24 20
13. Zwolle 18 4 5 9 16 27 17
14. Groningen 17 4 5 8 14 26 17
15. Heracles Almelo 17 3 6 8 19 34 15
16. Sparta Rotterdam 18 2 7 9 15 27 13
17. Almere City 18 2 4 12 10 37 10
18. RKC Waalwijk 18 1 4 13 19 43 7
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua