Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HỒNG KÔNG

Vòng 22
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Hồng Kông

FT
3-1
  
    
FT
2-1
  
    
FT
2-3
  
    
FT
0-5
  
    
FT
0-1
1 : 03 1/4
0.66-0.961.000.70
FT
0-4
2 3/4 : 03 3/4
0.750.950.780.92
FT
2-2
0 : 13 1/4
0.800.900.740.96
FT
3-1
0 : 2 1/44 1/4
0.840.860.750.95
FT
3-1
  
    
FT
2-3
1 1/4 : 03 1/4
0.970.730.710.99
FT
1-2
  
    
FT
0-1
  
    
FT
0-3
2 : 04
0.780.920.720.98
FT
0-1
0 : 1/43
0.830.870.750.95
FT
0-2
  
    
FT
0-4
1 1/2 : 03 1/2
0.820.880.800.90
FT
5-3
0 : 13 1/4
0.710.890.850.85
FT
3-0
1 3/4 : 03 3/4
0.890.710.850.85
FT
1-1
0 : 1/43
0.920.680.900.70
FT
3-1
0 : 2 1/43 3/4
0.800.800.650.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HỒNG KÔNG
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Tai Po 24 17 4 3 62 31 55
2. Lee Man FC 24 17 2 5 54 33 53
3. Eastern AA 24 15 6 3 54 25 51
4. Kitchee 24 12 6 6 55 25 42
5. Southern District 24 7 7 10 34 35 28
6. Kowloon City 24 7 3 14 36 65 24
7. HK Ranger 24 6 5 13 38 53 23
8. North District 24 5 3 16 37 65 18
9. Hong Kong FC 24 3 2 19 21 59 11
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua