Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HUNGARY

Vòng 33
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Hungary

FT
1-1
0 : 1 1/23 1/4
0.74-0.900.80-0.98
FT
1-3
0 : 1/23
-0.960.800.80-0.98
FT
0-3
0 : 02 1/2
-0.880.710.930.89
FT
4-3
0 : 1 3/43 1/2
0.970.870.980.84
FT
1-2
3/4 : 03
0.910.930.900.92
FT
0-0
0 : 02 1/2
-0.960.800.850.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HUNGARY
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Ferencvaros 33 20 9 4 64 31 69
2. Puskas Akademia 33 20 6 7 58 38 66
3. Paksi 33 16 9 8 65 47 57
4. Gyori ETO 33 14 11 8 49 37 53
5. MTK Budapest 33 13 7 13 53 47 46
6. Diosgyori 33 11 11 11 43 51 44
7. Ujpest 33 9 14 10 38 44 41
8. Nyiregyhaza 33 9 9 15 31 52 36
9. Debreceni 33 9 7 17 52 59 34
10. Zalaegerzseg 33 7 13 13 35 42 34
11. Fehervar FC 33 8 7 18 34 52 31
12. Kecskemeti 33 4 13 16 31 53 25
  VL Champions League
  VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua