Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HY LẠP

Vòng 10
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Hy Lạp

FT
3-0
0 : 1/42 1/4
0.78-0.900.980.88
FT
0-0
0 : 3/42 1/4
0.910.970.890.97
FT
1-3
1 1/4 : 02 3/4
0.83-0.950.870.99
FT
5-2
0 : 1 1/22 3/4
0.970.911.000.86
FT
0-1
1 1/4 : 02 3/4
-0.890.770.880.98
FT
0-1
0 : 02 1/4
0.81-0.93-0.930.78
FT
2-1
1/4 : 02 1/2
-0.980.860.980.88
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HY LẠP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Olympiakos 10 8 1 1 23 7 25
2. PAOK Salonica 10 7 2 1 20 7 23
3. AEK Athens 10 7 1 2 11 7 22
4. Levadiakos 10 5 3 2 26 12 18
5. Volos NFC 10 6 0 4 13 13 18
6. Panathinaikos 9 4 3 2 12 9 15
7. Aris Salonica 10 3 4 3 9 11 13
8. Kifisia FC 10 3 3 4 17 18 12
9. Panetolikos 10 3 2 5 12 16 11
10. Atromitos 10 2 3 5 11 12 9
11. Asteras Tripolis 10 1 4 5 12 16 7
12. AE Larisa 10 1 4 5 9 18 7
13. OFI Creta 9 2 0 7 9 20 6
14. Panserraikos 10 1 2 7 7 25 5
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua