Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG INDONESIA

Vòng 34
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Indonesia

FT
1-2
3/4 : 02 3/4
0.86-0.980.68-0.83
FT
1-3
0 : 3/43
0.920.960.910.95
FT
4-0
0 : 23 1/2
0.79-0.970.900.90
FT
0-0
1/4 : 02 3/4
0.77-0.890.910.95
FT
1-0
0 : 1 1/23
-0.960.841.000.86
FT
3-2
0 : 12 3/4
0.85-0.970.85-0.99
FT
1-2
1 3/4 : 03 1/4
0.84-0.961.000.86
FT
0-2
0 : 02 3/4
0.960.920.84-0.98
FT
0-3
3/4 : 03
0.980.901.000.86
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG INDONESIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Persib Bandung 34 19 12 3 60 33 69
2. Dewa United 34 17 10 7 65 33 61
3. Malut United 34 15 12 7 48 33 57
4. Borneo FC 34 16 8 10 50 38 56
5. Persebaya Surabaya 34 15 11 8 41 38 56
6. PSM Makassar 34 13 14 7 47 34 53
7. Persija Jakarta 34 14 10 10 47 37 52
8. Bali United Pusam 34 14 8 12 50 41 50
9. PSBS Biak Numfor 34 13 9 12 44 47 48
10. Arema Indonesia 34 13 8 13 53 51 47
11. Persita Tangerang 34 12 7 15 32 43 43
12. Persik Kediri 34 10 11 13 40 42 41
13. Persis Solo FC 34 9 9 16 34 46 36
14. Semen Padang 34 9 9 16 38 60 36
15. Madura United FC 34 10 6 18 36 58 36
16. PSS Sleman 34 10 5 19 42 50 35
17. Barito Putera 34 8 10 16 42 57 34
18. PSIS Semarang 34 6 7 21 29 57 25
  AFC Champions League   AFC Cup

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua