Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG INDONESIA

Vòng 24
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Indonesia

FT
1-1
0 : 1/22 1/2
-0.960.840.84-0.98
FT
1-1
0 : 1/22 1/2
0.84-0.960.980.88
FT
1-1
0 : 1/42 1/2
0.881.000.960.90
FT
2-0
0 : 3/43
0.930.95-0.990.85
22/02
15h30
1/2 : 02 1/2
0.950.930.900.96
22/02
19h00
0 : 12 3/4
0.81-0.930.861.00
23/02
15h30
0 : 3/42 1/2
0.880.941.000.80
23/02
19h00
0 : 1/42 1/4
0.870.950.801.00
24/02
15h30
0 : 3/42 1/2
0.78-0.960.850.95
24/02
19h00
0 : 02 3/4
0.80-0.980.930.87
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG INDONESIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Persib Bandung 23 14 8 1 38 18 50
2. Dewa United 24 12 7 5 46 27 43
3. Persebaya Surabaya 24 12 5 7 26 26 41
4. Persija Jakarta 23 11 7 5 38 27 40
5. Bali United Pusam 23 11 5 7 37 25 38
6. Borneo FC 23 10 5 8 32 26 35
7. Arema Indonesia 23 10 5 8 37 32 35
8. Persita Tangerang 23 10 5 8 21 24 35
9. Persik Kediri 24 9 7 8 27 25 34
10. PSM Makassar 23 7 12 4 29 22 33
11. Malut United 23 8 9 6 28 23 33
12. PSBS Biak Numfor 24 8 6 10 31 35 30
13. PSS Sleman 23 6 4 13 28 33 22
14. Barito Putera 23 5 7 11 27 38 22
15. PSIS Semarang 23 6 4 13 18 29 22
16. Semen Padang 24 5 6 13 25 42 21
17. Madura United FC 23 5 5 13 24 44 20
18. Persis Solo FC 24 4 7 13 19 35 19
  AFC Champions League   AFC Cup

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua