Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG INDONESIA

Vòng 30
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Indonesia

FT
1-2
0 : 3/42 3/4
-0.960.840.900.96
FT
2-5
1/4 : 02 1/2
1.000.88-0.960.82
FT
0-1
0 : 1/22 3/4
0.980.90-0.970.83
FT
2-1
0 : 1/22 3/4
0.86-0.980.880.98
FT
3-0
0 : 1 3/43 1/4
-0.990.87-0.950.81
27/04
15h30
0 : 12 1/2
0.880.940.900.90
27/04
19h00
0 : 1 1/42 3/4
0.920.900.810.99
28/04
15h30
0 : 1/42 1/2
0.920.900.880.92
28/04
19h00
0 : 1/42 3/4
0.830.99-0.900.70
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG INDONESIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Persib Bandung 30 18 10 2 54 27 64
2. Dewa United 30 15 8 7 56 31 53
3. Persebaya Surabaya 29 15 7 7 34 29 52
4. Malut United 30 13 11 6 40 29 50
5. Persija Jakarta 29 13 8 8 43 33 47
6. Borneo FC 30 13 7 10 43 34 46
7. PSM Makassar 30 10 14 6 38 28 44
8. Bali United Pusam 30 12 8 10 43 35 44
9. PSBS Biak Numfor 30 12 8 10 40 39 44
10. Arema Indonesia 29 12 6 11 49 43 42
11. Persita Tangerang 29 12 6 11 30 34 42
12. Persik Kediri 29 9 9 11 31 34 36
13. Madura United FC 29 8 6 15 29 49 30
14. Barito Putera 30 7 8 15 37 50 29
15. Persis Solo FC 29 7 8 14 28 41 29
16. PSS Sleman 30 7 4 19 33 47 25
17. PSIS Semarang 30 6 7 17 26 44 25
18. Semen Padang 29 6 7 16 30 57 25
  AFC Champions League   AFC Cup

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua