Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG IRAN

Vòng 30
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Iran

FT
1-1
1/2 : 02
-0.900.600.75-0.95
FT
1-3
0 : 1/42 1/4
0.821.000.900.90
FT
3-1
0 : 12 1/4
0.990.830.970.83
FT
2-0
0 : 23 1/4
0.920.901.000.80
FT
0-3
  
    
FT
0-0
  
    
FT
0-1
  
    
FT
1-3
3/4 : 02 1/2
-0.980.800.900.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG IRAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Tractor SC 30 21 5 4 57 19 68
2. Sepahan 30 16 12 2 48 21 60
3. Persepolis 30 18 6 6 42 20 60
4. Foolad Khozestan 30 15 8 7 36 30 53
5. Gol Gohar 30 12 11 7 23 16 47
6. Zobahan 30 10 12 8 32 28 42
7. Malavan Bandar 30 9 9 12 32 34 36
8. Aluminium Arak 30 7 14 9 30 31 35
9. Esteghlal Tehran 30 7 13 10 30 33 34
10. Chad. Ardakan 30 8 10 12 22 28 34
11. Kheybar Khorram. 30 8 9 13 24 31 33
12. Esteghlal Khu. 30 6 13 11 19 30 31
13. Shamsazar Qazvin 30 7 8 15 23 41 29
14. Mes Rafsanjan 30 6 10 14 24 38 28
15. Nassaji Mazandaran 30 4 14 12 16 27 26
16. Havadar SC 30 4 10 16 17 48 22
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua