Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG IRAN

Vòng 24
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Iran

FT
0-2
  
    
FT
0-1
  
    
FT
2-0
  
    
FT
1-1
  
    
FT
1-2
  
    
FT
3-0
0 : 1/41 3/4
0.860.900.940.82
FT
3-2
3/4 : 02
0.780.980.920.84
FT
2-0
0 : 1/42
0.940.820.850.91
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG IRAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Tractor SC 23 16 3 4 38 11 51
2. Sepahan 24 13 10 1 39 16 49
3. Persepolis 24 14 5 5 34 17 47
4. Foolad Khozestan 23 12 5 6 28 24 41
5. Gol Gohar 24 9 8 7 17 13 35
6. Zobahan 24 7 10 7 22 22 31
7. Malavan Bandar 24 8 6 10 24 24 30
8. Aluminium Arak 24 6 10 8 24 23 28
9. Esteghlal Tehran 23 6 10 7 20 23 28
10. Esteghlal Khu. 24 6 10 8 16 23 28
11. Kheybar Khorram. 24 7 6 11 22 26 27
12. Chad. Ardakan 24 7 6 11 18 24 27
13. Shamsazar Qazvin 24 7 6 11 21 31 27
14. Nassaji Mazandaran 24 4 11 9 13 19 23
15. Mes Rafsanjan 24 5 8 11 19 32 23
16. Havadar SC 23 3 6 14 11 38 15
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua