Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG IRAN

Vòng 20
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Iran

FT
0-0
  
    
FT
3-0
  
    
FT
0-1
0 : 01 3/4
0.830.990.860.94
FT
4-1
0 : 3/41 3/4
1.000.820.820.98
FT
3-0
0 : 1 1/42
0.910.910.970.83
74
1-0
0 : 12 1/4
0.75-0.930.990.81
68
0-0
1/2 : 01 3/4
0.990.830.810.99
22/02
22h00
0 : 1/22
0.79-0.97-0.990.75
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG IRAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sepahan 20 12 7 1 35 14 43
2. Tractor SC 19 13 2 4 34 10 41
3. Foolad Khozestan 20 11 5 4 26 19 38
4. Persepolis 19 11 4 4 26 12 37
5. Gol Gohar 20 7 8 5 13 9 29
6. Chad. Ardakan 20 7 6 7 17 18 27
7. Aluminium Arak 19 5 9 5 21 18 24
8. Malavan Bandar 20 6 6 8 19 20 24
9. Zobahan 20 5 9 6 16 19 24
10. Esteghlal Tehran 19 5 8 6 16 19 23
11. Esteghlal Khu. 20 5 8 7 12 20 23
12. Kheybar Khorram. 19 5 5 9 18 22 20
13. Mes Rafsanjan 20 4 7 9 17 26 19
14. Shamsazar Qazvin 20 4 6 10 12 25 18
15. Nassaji Mazandaran 19 2 10 7 10 15 16
16. Havadar SC 20 2 6 12 7 33 12
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua