Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL

Vòng 2
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Israel

FT
2-2
1/2 : 02 1/2
0.870.830.910.79
FT
2-1
0 : 02 1/2
0.760.940.920.78
FT
0-0
0 : 02 1/2
0.730.970.930.77
FT
1-2
0 : 1/22 1/4
0.870.830.820.88
FT
7-0
0 : 1 3/43 1/4
0.740.960.870.83
FT
4-0
0 : 1 1/23 1/4
0.870.830.800.90
FT
0-0
0 : 1/43
0.930.770.930.77
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Hap. Beer Sheva 2 2 0 0 11 2 6
2. Maccabi Haifa 2 1 1 0 4 0 4
3. Hapoel Tel Aviv 2 1 1 0 4 3 4
4. Beitar Jerusalem 2 1 1 0 2 1 4
5. Maccabi TA 1 1 0 0 4 0 3
6. Bnei Sakhnin 2 1 0 1 3 3 3
7. Ashdod 2 1 0 1 3 3 3
8. Hapoel Haifa 2 1 0 1 2 2 3
9. Ironi Tiberias 2 1 0 1 1 7 3
10. H. Petah Tikva 1 0 1 0 0 0 1
11. HIK Shmona 2 0 1 1 1 2 1
12. Maccabi Bnei Raina 2 0 1 1 2 6 1
13. Hapoel Jerusalem 2 0 0 2 2 4 0
14. Maccabi Netanya 2 0 0 2 2 8 0
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua