Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL

Vòng 10
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Israel

FT
0-0
3/4 : 02 3/4
0.780.920.900.80
FT
3-3
1 : 02 1/2
0.780.920.760.94
FT
2-1
0 : 13
-0.960.660.910.79
FT
2-3
1/4 : 02 1/4
0.720.980.850.85
FT
2-2
0 : 23 1/2
0.880.820.900.80
FT
2-2
0 : 02 1/2
0.970.730.850.85
FT
2-6
0 : 3/43
0.810.890.810.89
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Hap. Beer Sheva 10 8 1 1 26 8 25
2. Maccabi TA 9 6 2 1 22 10 20
3. Beitar Jerusalem 10 6 2 2 23 13 20
4. Maccabi Netanya 10 6 0 4 20 20 18
5. Hapoel Tel Aviv 9 5 2 2 17 11 17
6. Ashdod 10 4 3 3 17 19 15
7. Bnei Sakhnin 10 3 4 3 13 14 13
8. Maccabi Haifa 10 2 6 2 19 13 12
9. Hapoel Haifa 10 3 3 4 12 14 12
10. H. Petah Tikva 10 2 5 3 16 18 11
11. HIK Shmona 10 3 2 5 12 14 11
12. Ironi Tiberias 10 3 1 6 10 24 10
13. Hapoel Jerusalem 10 0 4 6 7 16 4
14. Maccabi Bnei Raina 10 0 1 9 7 27 1
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua