Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA

Vòng 26
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Italia

FT
0-1
0 : 02 1/4
-0.960.85-0.960.84
Trực tiếp: ON SPORTS +
22/02
21h00
3/4 : 02 3/4
-0.950.83-0.970.85
Trực tiếp: VTVCab ON
22/02
21h00
1/2 : 02 1/2
0.970.910.930.95
Trực tiếp: VTVCab ON
23/02
00h00
1/2 : 02 1/4
0.84-0.960.881.00
Trực tiếp: ON SPORTS +
23/02
02h45
0 : 1 1/22 3/4
0.86-0.980.85-0.97
Trực tiếp: ON SPORTS +
23/02
18h30
1/4 : 02 1/4
0.970.911.000.88
Trực tiếp: ON FOOTBALL
23/02
21h00
1/2 : 02 1/2
0.950.93-0.970.85
Trực tiếp: ON SPORTS +
24/02
00h00
1 : 02 3/4
0.940.94-0.940.82
Trực tiếp: ON SPORTS +
24/02
02h45
1/2 : 02 1/2
0.960.92-0.980.86
Trực tiếp: ON FOOTBALL
25/02
02h45
0 : 1 1/22 3/4
0.950.930.910.97
Trực tiếp: ON FOOTBALL
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ITALIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Napoli 25 17 5 3 41 19 56
2. Inter Milan 25 16 6 3 58 24 54
3. Atalanta 25 15 6 4 54 26 51
4. Juventus 25 11 13 1 42 21 46
5. Lazio 25 14 4 7 47 34 46
6. Fiorentina 25 12 6 7 41 27 42
7. AC Milan 24 11 8 5 36 24 41
8. Bologna 24 10 11 3 38 29 41
9. Roma 25 10 7 8 36 29 37
10. Udinese 26 10 6 10 33 37 36
11. Genoa 25 7 9 9 24 33 30
12. Torino 25 6 10 9 27 31 28
13. Como 25 6 7 12 30 40 25
14. Cagliari 25 6 7 12 26 39 25
15. Lecce 26 6 7 13 18 42 25
16. Verona 25 7 2 16 26 54 23
17. Empoli 25 4 9 12 22 38 21
18. Parma 25 4 8 13 30 45 20
19. Venezia 25 3 7 15 22 41 16
20. Monza 25 2 8 15 21 39 14
  Champions League   Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Napoli 25 17 0 8 68.0%
2. Udinese 26 15 2 9 57.7%
3. Juventus 25 13 1 11 52.0%
4. Genoa 25 13 1 11 52.0%
5. Torino 25 13 0 12 52.0%
6. Fiorentina 25 13 1 11 52.0%
7. Bologna 24 12 3 9 50.0%
8. Atalanta 25 12 3 10 48.0%
9. Roma 25 12 1 12 48.0%
10. Parma 25 12 1 12 48.0%
11. Cagliari 25 12 3 10 48.0%
12. Lazio 25 11 5 9 44.0%
13. Venezia 25 11 2 12 44.0%
14. Empoli 25 11 4 10 44.0%
15. Verona 25 10 2 13 40.0%
16. Lecce 26 10 4 12 38.5%
17. Inter Milan 25 9 2 14 36.0%
18. AC Milan 24 8 2 14 33.3%
19. Como 25 8 2 15 32.0%
20. Monza 25 7 3 15 28.0%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Lecce 11 7 8 0 53.0% 46.0%
2. Torino 9 9 7 0 52.0% 48.0%
3. Genoa 7 13 5 0 64.0% 36.0%
4. Venezia 7 11 7 0 48.0% 52.0%
5. Napoli 7 13 5 0 44.0% 56.0%
6. Roma 7 11 7 0 48.0% 52.0%
7. Juventus 6 13 5 1 60.0% 40.0%
8. Verona 6 9 9 1 20.0% 80.0%
9. Udinese 6 13 7 0 38.0% 61.0%
10. Empoli 6 14 5 0 52.0% 48.0%
11. Cagliari 6 13 6 0 48.0% 52.0%
12. AC Milan 6 13 5 0 50.0% 50.0%
13. Monza 6 15 4 0 52.0% 48.0%
14. Fiorentina 6 13 6 0 44.0% 56.0%
15. Parma 5 9 11 0 48.0% 52.0%
16. Inter Milan 4 10 10 1 48.0% 52.0%
17. Bologna 4 11 9 0 62.0% 37.0%
18. Atalanta 3 12 9 1 52.0% 48.0%
19. Lazio 3 14 8 0 40.0% 60.0%
20. Como 3 15 7 0 60.0% 40.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Lazio 19 6 22 3
2. Verona 16 9 18 7
3. Parma 16 9 19 6
4. Inter Milan 16 9 16 9
5. Fiorentina 15 10 20 5
6. Atalanta 15 10 18 7
7. Udinese 14 12 21 5
8. Bologna 13 11 15 9
9. Venezia 12 13 16 9
10. Napoli 12 13 18 7
11. Juventus 12 13 15 10
12. Cagliari 12 13 18 7
13. AC Milan 12 12 16 8
14. Monza 12 13 17 8
15. Lecce 11 15 15 11
16. Roma 11 14 16 9
17. Empoli 11 14 15 10
18. Como 11 14 19 6
19. Genoa 10 15 13 12
20. Torino 8 17 17 8

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1