Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA

Vòng 14
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Italia

FT
3-1
0 : 02 1/4
0.980.900.84-0.96
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
4-0
0 : 12 3/4
0.990.890.910.97
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
3-1
3/4 : 02 1/2
1.000.880.960.92
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
2-0
0 : 1/42 1/4
-0.990.88-0.950.84
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
1-0
3/4 : 02 1/4
-0.980.86-0.970.85
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
1-1
0 : 1/42 1/4
0.950.930.78-0.90
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
2-1
0 : 01 3/4
0.79-0.920.83-0.95
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
0-1
0 : 02 1/4
0.78-0.900.970.91
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
1-2
0 : 1/41 3/4
-0.930.800.85-0.97
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
2-3
3/4 : 02 1/2
-0.980.86-0.930.80
Trực tiếp: ON FOOTBALL
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ITALIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. AC Milan 14 9 4 1 22 11 31
2. Napoli 14 10 1 3 22 12 31
3. Inter Milan 14 10 0 4 32 13 30
4. Roma 14 9 0 5 15 8 27
5. Bologna 14 7 4 3 23 12 25
6. Como 14 6 6 2 19 11 24
7. Juventus 14 6 5 3 18 14 23
8. Sassuolo 14 6 2 6 19 17 20
9. Cremonese 14 5 5 4 18 17 20
10. Lazio 14 5 4 5 16 11 19
11. Udinese 14 5 3 6 15 22 18
12. Atalanta 14 3 7 4 17 17 16
13. Cagliari 14 3 5 6 14 19 14
14. Genoa 14 3 5 6 15 21 14
15. Parma 14 3 5 6 10 17 14
16. Torino 14 3 5 6 14 26 14
17. Lecce 14 3 4 7 10 19 13
18. Pisa 14 1 7 6 10 19 10
19. Verona 14 1 6 7 11 21 9
20. Fiorentina 14 0 6 8 11 24 6
  Champions League   Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Cagliari 14 9 1 4 64.3%
2. AC Milan 14 9 2 3 64.3%
3. Inter Milan 14 8 0 6 57.1%
4. Cremonese 14 8 3 3 57.1%
5. Pisa 14 8 1 5 57.1%
6. Como 14 8 0 6 57.1%
7. Roma 14 8 1 5 57.1%
8. Bologna 14 8 1 5 57.1%
9. Sassuolo 14 7 1 6 50.0%
10. Napoli 14 7 1 6 50.0%
11. Torino 14 7 0 7 50.0%
12. Parma 14 7 2 5 50.0%
13. Lazio 14 6 0 8 42.9%
14. Udinese 14 5 0 9 35.7%
15. Lecce 14 5 2 7 35.7%
16. Juventus 14 4 2 8 28.6%
17. Genoa 14 4 3 7 28.6%
18. Atalanta 14 4 1 9 28.6%
19. Verona 14 4 3 7 28.6%
20. Fiorentina 14 1 2 11 7.1%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Roma 9 4 1 0 21.0% 78.0%
2. Pisa 7 2 5 0 64.0% 35.0%
3. Lazio 6 6 2 0 64.0% 35.0%
4. Lecce 6 5 3 0 50.0% 50.0%
5. Napoli 5 5 4 0 42.0% 57.0%
6. Torino 5 4 5 0 42.0% 57.0%
7. Parma 5 7 2 0 64.0% 35.0%
8. AC Milan 5 6 3 0 35.0% 64.0%
9. Juventus 4 8 1 1 57.0% 42.0%
10. Verona 4 6 4 0 71.0% 28.0%
11. Como 4 7 3 0 85.0% 14.0%
12. Sassuolo 4 6 4 0 42.0% 57.0%
13. Bologna 4 5 5 0 64.0% 35.0%
14. Genoa 3 9 2 0 42.0% 57.0%
15. Cremonese 3 7 4 0 64.0% 35.0%
16. Cagliari 3 9 2 0 64.0% 35.0%
17. Fiorentina 3 7 4 0 64.0% 35.0%
18. Inter Milan 2 7 4 1 35.0% 64.0%
19. Atalanta 2 9 3 0 71.0% 28.0%
20. Udinese 2 9 3 0 50.0% 50.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Torino 9 5 10 4
2. Genoa 9 5 10 4
3. Inter Milan 9 5 11 3
4. Sassuolo 8 6 10 4
5. Fiorentina 8 6 9 5
6. Napoli 7 7 10 4
7. AC Milan 7 7 8 6
8. Verona 7 7 9 5
9. Bologna 7 7 7 7
10. Udinese 7 7 12 2
11. Cremonese 6 8 9 5
12. Pisa 5 9 8 6
13. Lecce 5 9 8 6
14. Parma 5 9 8 6
15. Juventus 5 9 10 4
16. Cagliari 5 9 8 6
17. Atalanta 5 9 11 3
18. Como 4 10 9 5
19. Roma 3 11 9 5
20. Lazio 3 11 8 6

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1