Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA

Vòng 17
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Italia

FT
1-0
1/4 : 02 1/4
-0.960.840.78-0.90
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
0-3
1/2 : 02 1/4
-0.970.85-0.940.82
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
1-2
0 : 3/42 1/4
-0.960.840.990.89
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
1-1
1/4 : 02
0.78-0.90-0.920.79
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
0-2
1 : 02 1/4
-0.980.860.84-0.96
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
3-0
0 : 1 1/42 1/2
0.910.970.890.99
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
0-2
1 : 02 1/4
0.80-0.930.980.90
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
1-1
0 : 1/22 1/4
-0.970.850.900.98
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
0-1
1/4 : 02 1/2
-0.970.850.87-0.99
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
3-1
0 : 3/42 1/4
0.78-0.901.000.88
Trực tiếp: ON FOOTBALL
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ITALIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Inter Milan 16 12 0 4 35 14 36
2. AC Milan 16 10 5 1 27 13 35
3. Napoli 16 11 1 4 24 13 34
4. Roma 17 11 0 6 20 11 33
5. Juventus 17 9 5 3 23 15 32
6. Como 16 7 6 3 22 12 27
7. Bologna 16 7 5 4 24 14 26
8. Lazio 17 6 6 5 18 12 24
9. Sassuolo 17 6 4 7 22 21 22
10. Atalanta 17 5 7 5 20 19 22
11. Udinese 17 6 4 7 18 28 22
12. Cremonese 17 5 6 6 18 20 21
13. Torino 17 5 5 7 17 28 20
14. Cagliari 17 4 6 7 19 24 18
15. Parma 16 4 5 7 11 18 17
16. Lecce 16 4 4 8 11 22 16
17. Genoa 17 3 5 9 17 27 14
18. Verona 16 2 6 8 13 25 12
19. Pisa 17 1 8 8 12 24 11
20. Fiorentina 17 1 6 10 17 28 9
  Champions League   Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Cagliari 17 11 1 5 64.7%
2. AC Milan 16 10 2 4 62.5%
3. Roma 17 10 1 6 58.8%
4. Inter Milan 16 9 1 6 56.2%
5. Como 16 9 0 7 56.2%
6. Cremonese 17 9 3 5 52.9%
7. Pisa 17 9 1 7 52.9%
8. Sassuolo 17 9 1 7 52.9%
9. Torino 17 9 0 8 52.9%
10. Napoli 16 8 1 7 50.0%
11. Parma 16 8 2 6 50.0%
12. Bologna 16 8 1 7 50.0%
13. Juventus 17 7 2 8 41.2%
14. Lazio 17 7 0 10 41.2%
15. Udinese 17 7 0 10 41.2%
16. Lecce 16 6 2 8 37.5%
17. Verona 16 5 3 8 31.2%
18. Atalanta 17 5 1 11 29.4%
19. Genoa 17 4 4 9 23.5%
20. Fiorentina 17 2 2 13 11.8%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Roma 10 5 2 0 23.0% 76.0%
2. Pisa 8 3 6 0 64.0% 35.0%
3. Lazio 8 7 2 0 64.0% 35.0%
4. Torino 7 5 5 0 35.0% 64.0%
5. Parma 7 7 2 0 56.0% 43.0%
6. Lecce 7 6 3 0 43.0% 56.0%
7. Napoli 6 6 4 0 43.0% 56.0%
8. Juventus 5 10 1 1 52.0% 47.0%
9. Cremonese 5 8 4 0 64.0% 35.0%
10. Como 5 8 3 0 75.0% 25.0%
11. Sassuolo 5 7 5 0 47.0% 52.0%
12. Bologna 5 6 5 0 62.0% 37.0%
13. AC Milan 5 7 4 0 37.0% 62.0%
14. Genoa 4 10 3 0 41.0% 58.0%
15. Atalanta 4 10 3 0 58.0% 41.0%
16. Verona 4 8 4 0 62.0% 37.0%
17. Fiorentina 4 8 5 0 58.0% 41.0%
18. Inter Milan 3 8 4 1 31.0% 68.0%
19. Udinese 3 10 4 0 52.0% 47.0%
20. Cagliari 3 11 3 0 58.0% 41.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Genoa 11 6 12 5
2. Torino 10 7 12 5
3. Fiorentina 10 7 11 6
4. Inter Milan 10 6 12 4
5. Sassuolo 9 8 11 6
6. AC Milan 9 7 10 6
7. Verona 9 7 11 5
8. Udinese 8 9 13 4
9. Cagliari 8 9 11 6
10. Napoli 7 9 11 5
11. Bologna 7 9 7 9
12. Pisa 6 11 9 8
13. Lecce 6 10 9 7
14. Juventus 6 11 11 6
15. Cremonese 6 11 11 6
16. Atalanta 6 11 12 5
17. Roma 5 12 11 6
18. Parma 5 11 8 8
19. Como 5 11 10 6
20. Lazio 3 14 8 9

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1