Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA

Vòng 36
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Italia

FT
3-1
0 : 1/42 1/2
0.930.960.940.94
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
3-1
0 : 3/42 3/4
0.980.910.940.95
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
1-1
0 : 1/42 1/4
-0.980.870.990.89
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
2-1
0 : 1/42
-0.950.840.81-0.93
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
1-2
0 : 3/42 3/4
0.83-0.94-0.970.85
FT
1-1
0 : 1/42
-0.900.79-0.930.82
Trực tiếp: VTVCab ON
HT
0-1
3/4 : 02 1/4
0.920.970.85-0.96
Trực tiếp: ON FOOTBALL
12/05
01h45
0 : 1 1/22 1/2
-0.930.81-0.980.87
Trực tiếp: ON FOOTBALL
12/05
23h30
0 : 02 1/4
-0.980.860.990.89
13/05
01h45
0 : 1/22 1/2
-0.960.840.84-0.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ITALIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Napoli 35 23 8 4 55 25 77
2. Inter Milan 35 22 8 5 73 33 74
3. Atalanta 35 20 8 7 71 31 68
4. Juventus 36 16 16 4 53 33 64
5. Lazio 36 18 10 8 59 46 64
6. Roma 35 18 9 8 50 32 63
7. Bologna 36 16 14 6 54 41 62
8. AC Milan 36 17 9 10 58 40 60
9. Fiorentina 35 17 8 10 53 35 59
10. Como 36 13 9 14 48 49 48
11. Torino 35 10 14 11 39 40 44
12. Udinese 36 12 8 16 39 51 44
13. Genoa 35 9 12 14 30 43 39
14. Cagliari 36 8 9 19 37 54 33
15. Verona 36 9 6 21 31 64 33
16. Parma 36 6 14 16 41 56 32
17. Empoli 36 5 13 18 29 56 28
18. Lecce 36 6 10 20 25 58 28
19. Venezia 35 4 14 17 28 49 26
20. Monza 36 3 9 24 27 64 18
  Champions League   Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Napoli 35 21 3 11 60.0%
2. Udinese 35 20 2 13 57.1%
3. Fiorentina 35 19 2 14 54.3%
4. Juventus 36 19 2 15 52.8%
5. Venezia 35 18 3 14 51.4%
6. Roma 35 18 3 14 51.4%
7. Torino 35 18 1 16 51.4%
8. Parma 36 18 2 16 50.0%
9. Bologna 36 18 4 14 50.0%
10. Genoa 35 17 3 15 48.6%
11. Atalanta 35 17 3 15 48.6%
12. Lazio 36 16 5 15 44.4%
13. Como 36 15 2 19 41.7%
14. Verona 35 14 5 16 40.0%
15. Empoli 36 14 5 17 38.9%
16. Cagliari 36 14 5 17 38.9%
17. AC Milan 36 14 2 20 38.9%
18. Lecce 35 12 5 18 34.3%
19. Inter Milan 35 11 2 22 31.4%
20. Monza 35 10 3 22 28.6%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Lecce 14 12 9 0 45.0% 54.0%
2. Roma 13 14 8 0 42.0% 57.0%
3. Genoa 12 18 5 0 57.0% 42.0%
4. Verona 12 13 9 1 28.0% 71.0%
5. Venezia 12 15 8 0 57.0% 42.0%
6. Torino 11 16 8 0 57.0% 42.0%
7. Fiorentina 11 17 7 0 37.0% 62.0%
8. Napoli 10 20 5 0 42.0% 57.0%
9. Udinese 10 17 8 0 40.0% 60.0%
10. Parma 10 12 14 0 52.0% 47.0%
11. Empoli 10 19 7 0 47.0% 52.0%
12. Juventus 9 20 6 1 58.0% 41.0%
13. Cagliari 9 19 8 0 47.0% 52.0%
14. Inter Milan 8 13 13 1 45.0% 54.0%
15. Monza 8 19 8 0 54.0% 45.0%
16. Atalanta 7 15 12 1 54.0% 45.0%
17. Bologna 7 18 11 0 58.0% 41.0%
18. AC Milan 7 20 9 0 44.0% 55.0%
19. Lazio 6 20 10 0 47.0% 52.0%
20. Como 6 21 9 0 52.0% 47.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. AC Milan 22 14 25 11
2. Lazio 22 14 28 8
3. Fiorentina 20 15 28 7
4. Parma 20 16 26 10
5. Inter Milan 20 15 23 12
6. Cagliari 18 18 26 10
7. Atalanta 18 17 24 11
8. Bologna 18 18 23 13
9. Verona 17 18 22 13
10. Udinese 17 18 27 8
11. Monza 17 18 23 12
12. Como 17 19 26 10
13. Napoli 16 19 26 9
14. Empoli 16 20 22 14
15. Lecce 15 20 22 13
16. Juventus 15 21 24 12
17. Roma 13 22 23 12
18. Venezia 13 22 18 17
19. Genoa 12 23 18 17
20. Torino 10 25 24 11

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1