Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG KAZAKHSTAN

Vòng 14
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Kazakhstan

FT
1-2
0 : 1/42 1/4
-0.970.790.920.88
FT
0-0
1/2 : 02 1/2
0.850.970.960.88
FT
2-2
0 : 12 1/2
0.930.890.840.96
FT
0-3
  
    
FT
1-2
1/2 : 02 1/4
0.80-0.98-0.970.77
FT
0-1
1/4 : 02 1/4
0.78-0.960.940.90
FT
3-3
0 : 1 1/22 3/4
0.950.870.801.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG KAZAKHSTAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Astana 14 9 4 1 30 15 31
2. Kairat Almaty 14 9 3 2 28 11 30
3. Aktobe 15 9 2 4 24 12 29
4. Tobol Kostanay 13 8 4 1 24 10 28
5. Yelimay Semey 14 7 3 4 18 12 24
6. Okzhetpes 14 6 3 5 19 20 21
7. Ordabasy 13 5 4 4 14 12 19
8. FK Kyzylzhar 14 3 6 5 17 20 15
9. FC Zhenis 13 2 8 3 12 12 14
10. Zhetysu Taldykorgan 14 2 7 5 12 20 13
11. Kaisar Kyzylorda 15 2 7 6 14 25 13
12. Ulytau Zhezkazgan 14 3 3 8 9 20 12
13. Turan (KAZ) 14 3 2 9 12 20 11
14. Atyrau 15 1 2 12 9 33 5
  VL Champions League
  VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua