Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG KAZAKHSTAN

Vòng 11
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Kazakhstan

FT
0-2
1/4 : 02 1/2
-0.960.780.980.82
FT
2-2
1/4 : 02
0.910.910.920.88
FT
5-0
0 : 1 1/42 3/4
0.870.950.980.82
FT
1-2
1/4 : 02 1/4
0.72-0.860.850.99
FT
2-1
1/2 : 02 1/2
-0.970.830.990.85
FT
3-2
0 : 1/22 1/4
-0.950.810.930.91
FT
2-2
0 : 1/42
0.900.960.940.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG KAZAKHSTAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Aktobe 12 8 1 3 20 10 25
2. Astana 11 7 3 1 21 10 24
3. Kairat Almaty 11 7 2 2 24 9 23
4. Tobol Kostanay 10 7 2 1 19 6 23
5. Okzhetpes 11 6 2 3 17 14 20
6. Yelimay Semey 11 5 2 4 13 9 17
7. Ordabasy 10 4 3 3 12 10 15
8. FK Kyzylzhar 11 3 4 4 13 15 13
9. Turan (KAZ) 11 3 2 6 11 13 11
10. Kaisar Kyzylorda 12 2 5 5 11 21 11
11. Zhetysu Taldykorgan 11 1 6 4 7 15 9
12. Ulytau Zhezkazgan 11 2 2 7 6 17 8
13. FC Zhenis 10 0 7 3 6 10 7
14. Atyrau 12 1 1 10 9 30 4
  VL Champions League
  VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua