Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG LATVIA

Vòng 36
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Latvia

FT
3-4
0 : 1/42 3/4
0.81-0.951.000.80
FT
3-1
0 : 02 3/4
0.930.930.900.94
FT
3-0
1/2 : 02 3/4
0.900.960.81-0.97
FT
2-2
0 : 1/22 1/2
0.85-0.990.841.00
FT
1-1
1/2 : 03
0.82-0.960.990.85
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LATVIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Riga FC 36 27 7 2 85 27 88
2. Rigas Futbola Skola 36 28 3 5 100 39 87
3. FK Liepaja 36 18 7 11 59 54 61
4. BFC Daugavpils 36 13 9 14 52 62 48
5. FK Auda 36 13 6 17 44 49 45
6. Jelgava 36 8 14 14 39 46 38
7. FK Tukums 2000 36 9 9 18 39 63 36
8. Supernova Riga 36 6 14 16 44 56 32
9. Grobiņas SC/LFS 36 8 8 20 32 64 32
10. METTA/LU Riga 36 8 7 21 40 74 31
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua