Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG LUXEMBOURG

Vòng 28
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LUXEMBOURG
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Differdange 28 25 2 1 68 5 77
2. UNA Strassen 28 16 6 6 58 23 54
3. Dudelange 28 16 6 6 62 32 54
4. Racing Union 28 16 5 7 47 21 53
5. Progres Niedercorn 28 15 7 6 47 27 52
6. Swift Hesperange 28 14 6 8 52 34 48
7. Mondorf-les. 28 14 5 9 47 37 47
8. Jeunesse Esch 28 10 9 9 38 44 39
9. UT Petange 28 10 8 10 33 28 38
10. Hostert 28 11 4 13 47 59 37
11. Victoria Rosport 28 7 10 11 25 41 31
12. Wiltz 28 8 4 16 33 55 28
13. Rodange 91 28 6 8 14 36 58 26
14. Bettembourg 28 6 2 20 27 54 20
15. Fola Esch 28 4 1 23 17 72 13
16. Mondercange 28 3 3 22 18 65 12
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua