Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG LUXEMBOURG

Vòng 6
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LUXEMBOURG
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. UNA Strassen 6 5 1 0 15 4 16
2. Dudelange 6 4 1 1 14 12 13
3. Mondorf-les. 6 4 0 2 9 3 12
4. Victoria Rosport 6 3 2 1 10 10 11
5. Differdange 3 3 0 0 5 1 9
6. Progres Niedercorn 6 3 0 3 10 8 9
7. Rodange 91 5 2 2 1 6 6 8
8. Atert Bissen 6 2 1 3 9 8 7
9. Swift Hesperange 6 2 1 3 9 11 7
10. Hostert 6 2 1 3 5 10 7
11. Jeunesse Esch 6 1 3 2 6 4 6
12. Jeunesse Canach 6 2 0 4 9 11 6
13. FC Mamer 5 2 0 3 7 9 6
14. Kaerjeng 97 6 1 1 4 7 11 4
15. Racing Union 5 0 3 2 4 8 3
16. UT Petange 6 0 2 4 2 11 2
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua