Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG LUXEMBOURG

Vòng 25
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LUXEMBOURG
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Differdange 25 23 1 1 60 5 70
2. Dudelange 25 15 5 5 55 28 50
3. Progres Niedercorn 25 14 7 4 43 23 49
4. UNA Strassen 25 14 6 5 48 20 48
5. Racing Union 25 14 4 7 43 21 46
6. Swift Hesperange 25 13 6 6 49 26 45
7. Mondorf-les. 25 11 5 9 39 35 38
8. Hostert 25 11 3 11 45 51 36
9. UT Petange 25 9 7 9 30 25 34
10. Jeunesse Esch 25 8 9 8 34 40 33
11. Victoria Rosport 25 7 8 10 24 38 29
12. Wiltz 25 7 3 15 29 48 24
13. Rodange 91 25 6 5 14 35 57 23
14. Bettembourg 25 6 1 18 25 48 19
15. Fola Esch 25 3 1 21 16 68 10
16. Mondercange 25 2 3 20 15 57 9
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua