Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG LUXEMBOURG

Vòng 26
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LUXEMBOURG
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Differdange 26 18 7 1 66 18 61
2. Dudelange 26 16 4 6 51 31 52
3. Swift Hesperange 26 14 7 5 55 33 49
4. Progres Niedercorn 26 14 7 5 47 29 49
5. Jeunesse Esch 26 12 6 8 47 34 42
6. UNA Strassen 26 9 10 7 36 35 37
7. Victoria Rosport 26 10 7 9 38 40 37
8. UT Petange 26 9 6 11 41 38 33
9. Mondorf-les. 26 9 6 11 44 46 33
10. Racing Union 26 10 2 14 39 54 32
11. Wiltz 26 7 9 10 36 44 30
12. Kaerjeng 97 26 7 6 13 27 40 27
13. Mondercange 26 6 7 13 28 53 25
14. Marisca Miersch 26 6 5 15 36 53 23
15. Schifflingen 26 5 7 14 32 50 22
16. Fola Esch 26 6 4 16 28 53 22
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua