Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG LUXEMBOURG

Vòng 15
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LUXEMBOURG
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Differdange 15 10 4 1 31 13 34
2. Atert Bissen 15 10 2 3 36 15 32
3. UNA Strassen 15 10 2 3 36 18 32
4. Dudelange 15 9 4 2 38 21 31
5. Mondorf-les. 15 9 0 6 27 13 27
6. Jeunesse Esch 15 6 4 5 15 12 22
7. Progres Niedercorn 15 6 3 6 22 22 21
8. Jeunesse Canach 15 6 1 8 20 23 19
9. Swift Hesperange 15 5 3 7 18 22 18
10. Racing Union 15 4 5 6 18 24 17
11. Kaerjeng 97 15 4 4 7 24 28 16
12. Victoria Rosport 15 4 4 7 16 23 16
13. Hostert 15 3 5 7 14 28 14
14. Rodange 91 15 3 5 7 10 28 14
15. UT Petange 15 2 5 8 12 27 11
16. FC Mamer 15 3 1 11 16 36 10
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua