Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MACEDONIA

Vòng 14
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Macedonia

FT
1-2
1 1/2 : 03 1/4
0.770.930.910.79
FT
0-2
  
    
FT
3-0
  
    
FT
3-0
  
    
FT
1-3
1/2 : 02 1/4
-0.930.750.940.82
FT
0-3
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MACEDONIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Vardar 14 11 3 0 32 13 36
2. FC Struga 14 11 2 1 35 11 35
3. Shkendija 14 9 3 2 27 13 30
4. Sileks Kratovo 13 8 1 4 29 16 25
5. Bashkimi 14 6 4 4 21 22 22
6. Arsimi 14 5 3 6 26 27 18
7. Academy Pandev 14 4 4 6 20 27 16
8. Tikves Kavadarci 14 4 3 7 14 18 15
9. Makedonija 14 4 2 8 16 25 14
10. Pelister 14 4 2 8 13 23 14
11. Rabotnicki 14 1 4 9 13 25 7
12. Shkupi 13 0 1 12 10 36 1
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua