Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MACEDONIA

Vòng 12
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Macedonia

FT
4-2
0 : 1/42 1/2
0.890.930.71-0.92
FT
0-2
  
    
FT
0-2
  
    
FT
3-3
  
    
FT
1-2
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MACEDONIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Vardar 12 9 3 0 27 12 30
2. FC Struga 12 9 2 1 28 10 29
3. Shkendija 11 7 3 1 18 7 24
4. Sileks Kratovo 11 6 1 4 22 14 19
5. Bashkimi 12 5 4 3 19 18 19
6. Academy Pandev 12 4 4 4 20 24 16
7. Arsimi 12 4 3 5 23 23 15
8. Makedonija 12 4 2 6 13 16 14
9. Tikves Kavadarci 12 3 3 6 10 15 12
10. Pelister 12 2 2 8 9 23 8
11. Rabotnicki 12 1 4 7 11 20 7
12. Shkupi 10 0 1 9 8 26 1
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua