Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MACEDONIA

Vòng 25
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Macedonia

FT
1-3
  
    
FT
0-2
0 : 12 1/4
0.960.860.70-0.90
FT
2-1
0 : 2 1/42 3/4
0.970.730.801.00
FT
1-0
0 : 3/42
1.000.820.950.75
FT
0-0
0 : 1/22 1/4
0.960.860.950.85
FT
1-1
0 : 12 1/4
0.76-0.940.950.85
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MACEDONIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Shkendija 25 15 8 2 41 20 53
2. Sileks Kratovo 25 14 7 4 42 16 49
3. Rabotnicki 25 13 9 3 30 13 48
4. Gostivari 25 11 11 3 31 15 44
5. FC Struga 25 11 6 8 30 30 39
6. Shkupi 25 9 5 11 35 32 32
7. Pelister 25 7 8 10 15 26 29
8. Vardar 25 6 7 12 21 34 25
9. Tikves Kavadarci 25 4 10 11 13 22 22
10. Voska Sport 25 5 7 13 24 39 22
11. Academy Pandev 25 5 6 14 26 43 21
12. Besa Doberdoll 25 5 6 14 20 38 21
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua