Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MALTA

Vòng 11
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Malta

FT
0-2
1/4 : 02
0.850.850.810.89
FT
2-2
1/4 : 02
0.701.000.760.94
FT
2-2
1/2 : 02 1/4
0.880.820.770.93
FT
0-2
0 : 3/42 1/2
0.740.960.960.74
FT
0-1
1/4 : 02 1/2
0.730.970.960.74
FT
2-1
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MALTA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Floriana 11 7 2 2 17 11 23
2. Hamrun Spartans 11 6 4 1 15 6 22
3. Valletta 10 5 4 1 14 7 19
4. Sliema Wanderers 11 5 4 2 16 14 19
5. Marsaxlok 11 5 3 3 14 11 18
6. Birkirkara 11 4 4 3 12 8 16
7. Hibernians Paola 11 4 3 4 20 18 15
8. Gzira Utd 11 3 4 4 14 18 13
9. Mosta 11 3 2 6 13 19 11
10. Zabbar St. Patrick 11 2 4 5 11 14 10
11. Naxxar Lions 11 1 2 8 10 18 5
12. Tarxien Rainbows 10 1 2 7 7 19 5
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua